Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 25.4

Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 25.4 – Vật Liệu Kim Loại Cao Cấp Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí Chính Xác

1. Giới Thiệu Về Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 25.4

Láp inox 630 tròn đặc phi 25.4 là một sản phẩm thép không gỉ có đường kính lớn, rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính cơ học vượt trội và khả năng chịu áp lực cao. Với đường kính lên tới 25.4mm, láp inox 630 phi 25.4 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, cơ khí chính xác, dầu khí và hàng không.

Sản phẩm inox 630 được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ cứng cao và khả năng gia công dễ dàng, đặc biệt là sau khi qua quá trình xử lý nhiệt. Với những đặc tính này, láp inox 630 phi 25.4 thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.

Tìm hiểu thêm về láp inox 630 phi 25.4 tại kimloaig7.com.

2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 630 (17-4PH)

Láp inox 630 (hay còn gọi là thép không gỉ 17-4PH) có thành phần hóa học đặc trưng như sau:

  • Chromium (Cr): 15 – 17.5%
  • Nickel (Ni): 3 – 5%
  • Copper (Cu): 3 – 5%
  • Carbon (C): ≤ 0.07%
  • Manganese (Mn): ≤ 1%
  • Silicon (Si): ≤ 1%

Nhờ vào sự kết hợp giữa các nguyên tố này, inox 630 sở hữu đặc tính chống ăn mòn, chống oxi hóa và có khả năng chịu lực cực kỳ tốt. Điều này giúp inox 630 phi 25.4 trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần độ bền cao.

3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 25.4

3.1. Độ Cứng Và Độ Bền Cao

Sau khi được tôi luyện, láp inox 630 phi 25.4 có thể đạt độ cứng lên tới 40 HRC, giúp sản phẩm có khả năng chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng. Điều này làm cho láp inox 630 phi 25.4 trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy móc, trục quay chịu lực cao.

3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội

Inox 630 phi 25.4 có khả năng chống ăn mòn cực tốt từ các yếu tố môi trường như nước biển, axit nhẹ, và các hóa chất khác. Đây là một trong những lý do khiến sản phẩm này được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt như dầu khí và hàng không.

3.3. Dễ Gia Công Và Hàn

Láp inox 630 phi 25.4 có thể dễ dàng gia công với các phương pháp như tiện, phay, mài và hàn. Khả năng gia công này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình chế tạo các chi tiết cơ khí chính xác.

Tìm hiểu thêm về đặc tính của inox 630 tại vattukimloai.net.

4. Ứng Dụng Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 25.4

Láp inox 630 phi 25.4 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó:

  • Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo các chi tiết máy móc, trục quay, bánh răng chịu tải trọng cao.
  • Ngành hàng không: Sản xuất các linh kiện chịu lực lớn, trục máy bay, chi tiết động cơ.
  • Ngành dầu khí: Chế tạo van, ống dẫn, thiết bị chịu áp lực cao trong các giàn khoan.
  • Ngành y tế và thực phẩm: Dùng trong các dụng cụ y tế, khuôn mẫu chế biến thực phẩm yêu cầu độ chính xác cao.

Nếu bạn cần mua láp inox 630 phi 25.4, hãy tham khảo tại vattucokhi.net.

5. So Sánh Láp Inox 630 Với Các Loại Inox Khác

5.1. So Sánh Với Inox 304

Tiêu chíInox 630Inox 304
Độ cứngCao hơnThấp hơn
Khả năng chống ăn mònTốt hơn trong môi trường khắc nghiệtTốt trong môi trường thông thường
Ứng dụngChịu lực, chịu nhiệt caoGia dụng, trang trí

5.2. So Sánh Với Inox 316

Tiêu chíInox 630Inox 316
Độ bền cơ họcCao hơnThấp hơn
Chống ăn mònTốt, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường hóa chất mạnhXuất sắc trong môi trường axit và nước biển

Tìm hiểu thêm về inox 630 tại kimloaig7.net.

6. Giá Thành Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 25.4

Giá của láp inox 630 phi 25.4 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, số lượng đặt hàng, và đơn vị cung cấp. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá bao gồm:

  • Kích thước: Đường kính lớn thường có giá cao hơn.
  • Xử lý nhiệt: Láp inox 630 đã qua xử lý nhiệt có giá cao hơn.
  • Nhà cung cấp: Chọn nhà cung cấp uy tín sẽ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá thành hợp lý.

Bạn có thể tham khảo báo giá tại muabankimloai.com.

7. Địa Chỉ Mua Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 25.4 Uy Tín

Dưới đây là một số địa chỉ uy tín cung cấp láp inox 630 phi 25.4 chất lượng cao và giá cả hợp lý:

Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn chi tiết về sản phẩm!

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Nhôm 2098: Hợp Kim Hàng Không Thế Hệ Mới – Ứng Dụng, Độ Bền

    Ứng dụng của Nhôm 2098 đang cách mạng hóa ngành hàng không vũ trụ và [...]

    Nhôm 6005A: Tất Tần Tật Về Ứng Dụng, Ưu Điểm & Báo Giá

    Nhôm 6005A đang ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong ngành công nghiệp [...]

    Nhôm 2020: Bảng Giá, Ứng Dụng, So Sánh Và Địa Chỉ Mua

    Nhôm 2020 đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp, từ hàng không [...]

    Đồng Hợp Kim CW120C: Ứng Dụng, Tính Chất Và Mua Ở Đâu Giá Tốt

    Đồng Hợp Kim CW120C đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp [...]

    LÁP INOX 310S TRÒN ĐẶC PHI 38

    LÁP INOX 310S TRÒN ĐẶC PHI 38: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 310S [...]

    Đồng Hợp Kim C7351: Bảng Giá Mới Nhất, Thông Số Kỹ Thuật & Ứng Dụng

    Đồng Hợp Kim C7351 đang ngày càng chứng tỏ vai trò không thể thiếu trong [...]

    ỐNG INOX 310S PHI 30MM

    🔩 ỐNG INOX 310S PHI 30MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI [...]

    LÁP INOX 201 TRÒN ĐẶC PHI 250

    LÁP INOX 201 TRÒN ĐẶC PHI 250: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 201 [...]

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo