Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 76 – Vật Liệu Kim Loại Chịu Lực Và Chống Ăn Mòn Vượt Trội
1. Giới Thiệu Về Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 76
Láp inox 630 tròn đặc phi 76 là một sản phẩm thép không gỉ cao cấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chính xác, chế tạo máy, ngành dầu khí và hàng không. Với đường kính 76mm, láp inox 630 này có khả năng chịu lực và áp suất lớn, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết máy cần độ bền cơ học vượt trội, chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 630 (17-4PH)
Thép inox 630 (17-4PH) có thành phần hóa học cơ bản sau:
- Chromium (Cr): 15 – 17.5%
- Nickel (Ni): 3 – 5%
- Copper (Cu): 3 – 5%
- Carbon (C): ≤ 0.07%
- Manganese (Mn): ≤ 1%
- Silicon (Si): ≤ 1%
Sự kết hợp của các nguyên tố trên giúp inox 630 có khả năng chống lại ăn mòn, chịu tải trọng cao và mang lại độ bền cơ học tuyệt vời.
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 76
3.1. Độ Cứng Và Độ Bền Cao
Sau khi tôi luyện, inox 630 có thể đạt độ cứng lên đến 40 HRC, giúp sản phẩm chịu được tải trọng và áp lực lớn mà không bị biến dạng. Đây là một đặc tính nổi bật giúp inox 630 trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt
Với lớp màng oxit tự nhiên, inox 630 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước biển, hóa chất và axit nhẹ. Điều này giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì.
3.3. Dễ Gia Công Và Hàn
Láp inox 630 phi 76 có thể được gia công dễ dàng bằng các phương pháp tiện, phay, mài và hàn. Sản phẩm này thích hợp với các ứng dụng cơ khí chính xác và dễ dàng tích hợp vào các chi tiết máy khác.
4. Ứng Dụng Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 76
Láp inox 630 phi 76 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành cơ khí chính xác: Dùng để chế tạo các chi tiết máy, trục quay, bộ phận máy móc chịu tải trọng lớn.
- Ngành hàng không: Dùng để sản xuất các chi tiết máy bay, bộ phận chịu nhiệt và tải trọng cao.
- Ngành dầu khí: Ứng dụng trong van chịu áp lực, thiết bị đo lường và các chi tiết máy công nghiệp.
- Ngành y tế & thực phẩm: Dùng trong chế tạo dụng cụ y tế và thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu độ an toàn cao.
5. So Sánh Láp Inox 630 Với Các Loại Inox Khác
5.1. So Sánh Với Inox 304
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 304 |
Độ cứng | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt | Tốt trong môi trường thông thường |
Ứng dụng | Chịu lực cao, chịu nhiệt | Gia dụng, trang trí |
5.2. So Sánh Với Inox 316
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 316 |
Độ bền cơ học | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường hóa chất mạnh | Xuất sắc trong môi trường axit và nước biển |
6. Giá Thành Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 76
Giá của láp inox 630 phi 76 phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước, yêu cầu gia công và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, bạn có thể liên hệ với các nhà cung cấp uy tín trong ngành thép không gỉ.
7. Địa Chỉ Mua Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 76 Uy Tín
Dưới đây là một số địa chỉ uy tín bạn có thể tham khảo để mua láp inox 630 phi 76:
- muabankimloai.net – Chuyên cung cấp inox các loại.
- sieuthikimloai.com – Cung cấp inox 630 với nhiều kích thước.
- sieuthikimloai.net – Giao hàng nhanh và đảm bảo chất lượng.
- thegioikimloai.net – Phân phối inox toàn quốc.
- thegioikimloai.com – Đơn vị cung cấp inox 630 uy tín.
Liên hệ ngay để nhận báo giá và sản phẩm chất lượng!
THÔNG TIN LIÊN HỆ