Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 82 – Vật Liệu Cơ Khí Chịu Lực Cao và Bền Bỉ
1. Giới Thiệu Về Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 82
Láp inox 630 tròn đặc phi 82 là một trong những sản phẩm thép không gỉ chất lượng cao, được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với đường kính phi 82mm, láp inox 630 phi 82 có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy móc, trục quay, hoặc các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và độ chính xác cao.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 630 (17-4PH)
Láp inox 630 (hay thép không gỉ 17-4PH) có thành phần hóa học chính như sau:
- Chromium (Cr): 15 – 17.5%
- Nickel (Ni): 3 – 5%
- Copper (Cu): 3 – 5%
- Carbon (C): ≤ 0.07%
- Manganese (Mn): ≤ 1%
- Silicon (Si): ≤ 1%
Các thành phần này mang lại cho inox 630 những đặc tính vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công dễ dàng.
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 82
3.1. Độ Cứng Và Độ Bền Cao
Láp inox 630 phi 82 có thể đạt độ cứng lên tới 40 HRC sau khi tôi luyện, giúp vật liệu này chịu được các tác động và tải trọng lớn mà không bị biến dạng. Đây là một yếu tố quan trọng khi sử dụng inox 630 trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội
Láp inox 630 phi 82 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất nhẹ và axit. Lớp màng oxit tự nhiên của inox 630 tạo ra một lớp bảo vệ giúp nâng cao độ bền trong quá trình sử dụng.
3.3. Dễ Gia Công Và Hàn
Láp inox 630 phi 82 dễ dàng gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, mài và hàn. Sự linh hoạt trong gia công giúp inox 630 trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chính xác và các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng gia công tốt.
4. Ứng Dụng Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 82
Láp inox 630 phi 82 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo trục quay, chi tiết máy móc chịu tải trọng lớn.
- Ngành hàng không: Sử dụng trong các bộ phận máy bay, chi tiết chịu lực và chịu nhiệt.
- Ngành dầu khí: Dùng trong các thiết bị chịu áp lực và các bộ phận đo lường công nghiệp.
- Ngành y tế & thực phẩm: Dùng để chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm.
5. So Sánh Láp Inox 630 Với Các Loại Inox Khác
5.1. So Sánh Với Inox 304
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 304 |
Độ cứng | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt | Tốt trong môi trường thông thường |
Ứng dụng | Chịu lực cao, chịu nhiệt | Gia dụng, trang trí |
5.2. So Sánh Với Inox 316
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 316 |
Độ bền cơ học | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường hóa chất mạnh | Xuất sắc trong môi trường axit và nước biển |
6. Giá Thành Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 82
Giá thành của láp inox 630 phi 82 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước, xử lý nhiệt, và số lượng đặt hàng. Để có báo giá chi tiết và chính xác, bạn nên tham khảo các đơn vị cung cấp uy tín trong ngành.
7. Địa Chỉ Mua Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 82 Uy Tín
Để mua láp inox 630 phi 82 chất lượng, bạn có thể tham khảo một số địa chỉ uy tín sau:
- muabankimloai.net – Chuyên cung cấp inox các loại.
- sieuthikimloai.com – Cung cấp inox 630 với nhiều kích thước.
- sieuthikimloai.net – Giao hàng nhanh chóng và chất lượng.
- thegioikimloai.net – Phân phối inox toàn quốc.
- thegioikimloai.com – Đơn vị cung cấp inox uy tín.
Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn chi tiết!
THÔNG TIN LIÊN HỆ