Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 83 – Vật Liệu Cơ Khí Chịu Lực Cao và Chống Ăn Mòn Vượt Trội
1. Giới Thiệu Về Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 83
Láp inox 630 tròn đặc phi 83 là một trong những loại thép không gỉ có độ bền cơ học vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và chống ăn mòn hiệu quả. Với đường kính phi 83mm, láp inox 630 phi 83 được sử dụng nhiều trong các chi tiết máy, trục quay, và các ứng dụng công nghiệp khác cần tính chính xác và độ bền cao.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 630 (17-4PH)
Thép inox 630 (hay còn gọi là 17-4PH) có thành phần hóa học chính như sau:
- Chromium (Cr): 15 – 17.5%
- Nickel (Ni): 3 – 5%
- Copper (Cu): 3 – 5%
- Carbon (C): ≤ 0.07%
- Manganese (Mn): ≤ 1%
- Silicon (Si): ≤ 1%
Thành phần này giúp inox 630 phi 83 có khả năng chống ăn mòn tốt, độ cứng cao, và khả năng chịu lực tuyệt vời, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 83
3.1. Độ Cứng Và Độ Bền Cao
Láp inox 630 phi 83 có thể đạt độ cứng lên tới 40 HRC sau khi xử lý nhiệt, giúp sản phẩm có khả năng chịu lực và áp lực cao mà không bị biến dạng. Điều này là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự chắc chắn và độ bền lâu dài.
3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội
Với lớp màng oxit tự nhiên, láp inox 630 phi 83 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn từ môi trường như nước biển, axit nhẹ và hóa chất. Điều này giúp inox 630 bền bỉ hơn trong các điều kiện khắc nghiệt, như trong các ngành hàng không và dầu khí.
3.3. Dễ Gia Công Và Hàn
Láp inox 630 phi 83 dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí như tiện, phay, mài và hàn. Tính dễ gia công này làm cho inox 630 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí chính xác.
4. Ứng Dụng Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 83
Láp inox 630 phi 83 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo các chi tiết máy, trục quay, các bộ phận chịu lực lớn.
- Ngành hàng không: Sử dụng trong các bộ phận máy bay, các chi tiết máy móc chịu tải trọng và nhiệt độ cao.
- Ngành dầu khí: Dùng trong các thiết bị chịu áp lực và hệ thống đo lường.
- Ngành y tế & thực phẩm: Dùng để chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm.
5. So Sánh Láp Inox 630 Với Các Loại Inox Khác
5.1. So Sánh Với Inox 304
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 304 |
Độ cứng | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt | Tốt trong môi trường thông thường |
Ứng dụng | Chịu lực cao, chịu nhiệt | Gia dụng, trang trí |
5.2. So Sánh Với Inox 316
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 316 |
Độ bền cơ học | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường hóa chất mạnh | Xuất sắc trong môi trường axit và nước biển |
6. Giá Thành Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 83
Giá thành của láp inox 630 phi 83 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, yêu cầu gia công và số lượng đặt hàng. Để có giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín để nhận báo giá chi tiết.
7. Địa Chỉ Mua Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 83 Uy Tín
Nếu bạn đang tìm mua láp inox 630 phi 83 chất lượng, có thể tham khảo các đơn vị uy tín sau:
- muabankimloai.net – Cung cấp inox các loại.
- sieuthikimloai.com – Cung cấp inox 630 với nhiều kích thước.
- sieuthikimloai.net – Giao hàng nhanh chóng và chất lượng.
- thegioikimloai.net – Phân phối inox toàn quốc.
- thegioikimloai.com – Đơn vị cung cấp inox uy tín.
Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn chi tiết!
THÔNG TIN LIÊN HỆ