🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 75 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 75 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 75 là sản phẩm thép không gỉ có đường kính 75mm, được sản xuất từ hợp kim inox 303. Sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong các ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, thực phẩm và y tế.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 75
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 75
Inox 303 Phi 75 có các thành phần chính như sau:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường ăn mòn.
- Niken (Ni): 8 – 10%, tăng tính ổn định và khả năng chống oxi hóa.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, giúp sản phẩm dễ gia công cắt gọt.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, tăng độ bền cho vật liệu.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 75
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng, tiện lợi cho các công đoạn gia công cơ khí.
- Khả năng chống ăn mòn: Tuyệt vời, chống lại tác động của hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 75
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 75 có đường kính 75mm, phù hợp với các ứng dụng cần khả năng chịu tải lớn như các trục, chi tiết máy trong ngành cơ khí.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Thường sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Dùng trong các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ như thiết bị nhà bếp, trang trí.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 75
Láp inox 303 Phi 75 có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành cơ khí chế tạo: Dùng làm trục, linh kiện máy móc, các bộ phận chịu tải lớn.
- Ngành thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm, đảm bảo vệ sinh và không ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, các thiết bị y tế không gây tác dụng phụ với cơ thể.
- Ngành hàng hải: Dùng trong chế tạo các bộ phận tàu thuyền, bảo vệ khỏi môi trường biển.
- Ngành xây dựng: Dùng làm vật liệu bền, chống ăn mòn cho các công trình.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 75 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 75 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 75 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø75 | 220.000 – 290.000 |
Ø76 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 380.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 75 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 Phi 75 với giá cả hợp lý.
- Thế Giới Kim Loại – Đảm bảo chất lượng inox 303, giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Cung cấp sản phẩm inox chất lượng, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tận tình.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 75 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, thực phẩm, y tế và xây dựng.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ