Ống Inox 304 Phi 273mm

Ống Inox 304

Ống Inox 304 Phi 273mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất

🧐 1. Ống Inox 304 Phi 273mm là gì?

Ống inox 304 Phi 273mm là loại ống inox có đường kính ngoài 273mm, được sản xuất từ hợp kim inox 304. Đây là vật liệu có tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa và độ bền cơ học cao, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt.

🔬 2. Thành phần hóa học của Ống Inox 304 Phi 273mm

Nguyên tốHàm lượng (%)
Crom (Cr)18.0 – 20.0
Niken (Ni)8.0 – 10.5
Mangan (Mn)≤ 2.0
Carbon (C)≤ 0.08
Silic (Si)≤ 1.0
Lưu huỳnh (S)≤ 0.03
Photpho (P)≤ 0.045

🔹 Điểm nổi bật: Thành phần này giúp inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển và các điều kiện khắc nghiệt khác.

💪 3. Đặc điểm nổi bật của Ống Inox 304 Phi 273mm

  • 🛡 Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Inox 304 Phi 273mm có khả năng chống lại sự ăn mòn của các tác nhân hóa học và vật lý trong môi trường công nghiệp và ngoài trời.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Với cấu trúc chắc chắn, ống inox 304 có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị biến dạng.

  • ⚙️ Dễ dàng gia công: Được sản xuất từ inox có khả năng gia công tốt, ống inox 304 Phi 273mm có thể cắt, hàn, uốn cong dễ dàng mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

  • Bề mặt sáng bóng: Ống inox 304 có bề mặt sáng bóng, không bám bẩn, giúp duy trì vẻ đẹp thẩm mỹ lâu dài.

🔄 4. Phân loại Ống Inox 304 Phi 273mm

🏗️ 4.1. Theo hình dạng

  • 🟠 Ống tròn inox 304: Dùng trong các hệ thống ống dẫn khí, chất lỏng, hoặc phục vụ các công trình công nghiệp lớn.

  • 🟢 Ống vuông inox 304: Thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc, trang trí hoặc trong các không gian chật hẹp.

⚙️ 4.2. Theo phương pháp sản xuất

  • 🔲 Ống inox đúc: Được sản xuất từ nguyên liệu đồng nhất, độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn.

  • 🔶 Ống inox hàn: Tiết kiệm chi phí hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt, được sử dụng trong các công trình không yêu cầu chịu lực quá lớn.

📏 4.3. Theo độ dày

  • Ống inox mỏng (1.0 – 2.0mm): Thích hợp cho các ứng dụng ít chịu tải trọng.

  • Ống inox trung bình (2.0 – 4.0mm): Phù hợp cho các công trình có yêu cầu vừa phải về độ bền.

  • Ống inox dày (4.0mm trở lên): Chuyên dùng cho các công trình cần chịu lực lớn, độ bền cao.

🌐 5. Ứng dụng của Ống Inox 304 Phi 273mm

🔹 Ngành xây dựng

  • Sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, hoặc các hạng mục có yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

🔹 Ngành thực phẩm và đồ uống

  • Dùng trong các hệ thống dẫn thực phẩm, đồ uống, với tiêu chuẩn vệ sinh cao, giúp bảo đảm an toàn thực phẩm và dễ dàng vệ sinh.

🔹 Ngành chế tạo cơ khí

  • Ống inox 304 Phi 273mm cũng được sử dụng trong các hệ thống dẫn khí, chất lỏng, trong các công trình đòi hỏi vật liệu chịu được môi trường khắc nghiệt.

🔹 Ngành dầu khí và năng lượng

  • Sản phẩm cũng được ứng dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hóa chất trong ngành dầu khí và năng lượng.

⚖️ 6. So sánh Ống Inox 304 Phi 273mm với các loại inox khác

Tiêu chíInox 201Inox 304Inox 316
Khả năng chống gỉTrung bìnhTốtRất tốt
Độ bền cơ họcCaoTốtRất cao
Giá thànhRẻTrung bìnhCao
Ứng dụngNội thất, xây dựngThực phẩm, y tế, công nghiệpHóa chất, tàu biển

💸 7. Báo giá Ống Inox 304 Phi 273mm mới nhất

Kích thước (mm)Độ dày (mm)Giá (VNĐ/mét)
Ø260 – Ø2803.0 – 4.070.000.000 – 75.000.000
Ø280 – Ø3004.0 – 5.075.000.000 – 80.000.000
Ø300 trở lên5.0 – 6.080.000.000 – 85.000.000

🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và khu vực. Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất.

🏪 8. Mua Ống Inox 304 Phi 273mm ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm nơi mua ống inox 304 chất lượng, hãy tham khảo một số địa chỉ uy tín sau:

📚 9. Kết luận

Ống Inox 304 Phi 273mm là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp và xây dựng đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu tải trọng tốt. Với các tính năng nổi bật, ống inox 304 Phi 273mm không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng mà còn có thể sử dụng lâu dài trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Bài viết liên quan

    Thép 1.6546: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng & Tiêu Chuẩn

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công cơ khí chính xác, Thép 1.6546 [...]

    ỐNG INOX 310S PHI 70MM

    🔩 ỐNG INOX 310S PHI 70MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI [...]

    Đồng Hợp Kim C67410: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất Và Lưu Ý

    Đồng Hợp Kim C67410 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật [...]

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép không gỉ SUS444 trong ngành công nghiệp

    thép không gỉ SUS444. Bài viết này cung cấp thông tin chuyên sâu về vật [...]

    Láp Inox 304 Tròn Đặc Phi 145

    Láp Inox 304 Tròn Đặc Phi 145: Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Và [...]

    ỐNG INOX 316 PHI 200MM

    ỐNG INOX 316 PHI 200MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT [...]

    Thép SB450M: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Tiêu Chuẩn JIS G3106

    Trong ngành xây dựng và cơ khí chế tạo, việc lựa chọn đúng loại Thép [...]

    LÁP INOX 201 TRÒN ĐẶC PHI 230

    LÁP INOX 201 TRÒN ĐẶC PHI 230: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 201 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo