ỐNG INOX 310S PHI 10MM

Ống Inox

ỐNG INOX 310S PHI 10MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT

🌟 1. Ống inox 310S Phi 10mm là gì? 🔧

Ống inox 310S Phi 10mm là một loại ống thép không gỉ được chế tạo từ inox 310S, hợp kim chứa hàm lượng crom và niken cao. Với đường kính phi 10mm, ống inox 310S có khả năng chịu nhiệt cực tốt và chống ăn mòn mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với các hóa chất, môi trường ăn mòn.

🧪 2. Thành phần hóa học của ống inox 310S Phi 10mm

Thành phần chính của inox 310S Phi 10mm gồm:

Nguyên tốHàm lượng (%)
Crom (Cr)24.0 – 26.0
Niken (Ni)19.0 – 22.0
Mangan (Mn)≤ 2.0
Carbon (C)≤ 0.08
Silic (Si)≤ 1.5
Lưu huỳnh (S)≤ 0.03
Photpho (P)≤ 0.045

🔹 Điểm nổi bật: Hàm lượng crom và niken cao giúp inox 310S Phi 10mm có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

✨ 3. Đặc điểm nổi bật của ống inox 310S Phi 10mm

✅ Chống ăn mòn mạnh mẽ – Khả năng chống lại các tác nhân hóa học, axit, kiềm mạnh.
✅ Chịu nhiệt cực kỳ tốt – Thích hợp cho môi trường có nhiệt độ cao, lên đến 1.150°C.
✅ Khả năng chống oxy hóa – Không bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ cao.
✅ Độ bền cơ học cao – Chịu lực tốt, ít bị biến dạng.
✅ Ít giãn nở nhiệt – Giữ hình dạng ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.

🔹 Nhược điểm: Giá thành cao do thành phần hợp kim phức tạp, sử dụng trong các ứng dụng đắt tiền. Trọng lượng lớn có thể không phù hợp với một số yêu cầu về vật liệu nhẹ.

📊 4. Phân loại ống inox 310S Phi 10mm

  1. Theo hình dạng
  • Ống tròn inox 310S Phi 10mm: Được sử dụng trong các ứng dụng dẫn khí, xả hơi và dầu.

  • Ống vuông inox 310S Phi 10mm: Thường dùng trong ngành công nghiệp nhiệt, lò nung.

  • Ống chữ nhật inox 310S Phi 10mm: Sử dụng trong các kết cấu chịu nhiệt cao.

  • Ống oval inox 310S Phi 10mm: Áp dụng trong các hệ thống xả khí, hóa chất.

  1. Theo phương pháp sản xuất
  • Ống inox 310S đúc: Bền, chịu lực tốt, thích hợp cho các kết cấu chịu nhiệt.

  • Ống inox 310S hàn: Giá thành rẻ hơn, dùng cho các ứng dụng công nghiệp thông thường.

  1. Theo độ dày
  • Mỏng (0.5 – 1.5mm): Dùng trong các ứng dụng hệ thống dẫn khí, hơi.

  • Trung bình (2.0 – 4.0mm): Sử dụng trong ngành công nghiệp nhiệt, dầu khí.

  • Dày (5.0mm trở lên): Phù hợp cho các kết cấu chịu lực trong lò hơi.

🛠️ 5. Ứng dụng của ống inox 310S Phi 10mm

  • Ngành công nghiệp nhiệt và lò nung: Thường xuyên sử dụng trong các hệ thống dẫn khí, hóa chất, hoặc môi trường có nhiệt độ cao như lò nung, lò hơi.

  • Ngành dầu khí – hóa chất: Dùng trong các hệ thống dẫn khí, dầu và hóa chất đặc biệt, môi trường ăn mòn cao.

  • Ngành chế tạo máy: Chế tạo các chi tiết máy chịu nhiệt, lò nung, hệ thống xả khí.

  • Ngành xây dựng: Làm kết cấu chịu nhiệt trong các công trình lớn, các hệ thống thông gió công nghiệp.

🔍 6. So sánh ống inox 310S Phi 10mm với inox 304 và inox 316

Tiêu chíInox 304Inox 316Inox 310S
Khả năng chống gỉTốtRất tốtTuyệt vời
Chịu nhiệtTrung bình (800°C)Tốt (900°C)Xuất sắc (1.150°C)
Giá thànhTrung bìnhCaoRất cao
Ứng dụngThực phẩm, y tếHóa chất, tàu biểnLò nung, dầu khí, hóa chất

💰 7. Báo giá ống inox 310S Phi 10mm mới nhất

Mức giá tham khảo cho ống inox 310S Phi 10mm như sau:

Kích thước (mm)Độ dày (mm)Giá (VNĐ/mét)
Ø100.5 – 1.5350.000 – 600.000
Ø101.0 – 2.0600.000 – 850.000

🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và nhà cung cấp. Để có giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp.

🏬 8. Mua ống inox 310S Phi 10mm ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm nơi mua ống inox 310S chất lượng, hãy tham khảo một số địa chỉ uy tín sau:

📣 9. Kết luận

Ống inox 310S Phi 10mm là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn cực tốt. Với khả năng chống oxy hóa và bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao, inox 310S Phi 10mm luôn là sự lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và chất lượng vượt trội.

💡 Hãy liên hệ ngay với các nhà cung cấp uy tín để nhận báo giá tốt nhất!

📞 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    📚 Bài viết liên quan

    Hợp Kim Niken Nickelvac 800: Báo Giá, Đặc Tính & Ứng Dụng

    Hợp Kim Niken Nickelvac 800 là giải pháp không thể thiếu cho các ứng dụng [...]

    Nhôm 5024: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Trong ngành công nghiệp vật liệu, Nhôm 5024 đóng vai trò then chốt nhờ khả [...]

    Nhôm 2091: Hợp Kim Nhẹ, Bền Cho Hàng Không Vũ Trụ

    Nhôm 2091 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng hàng không vũ trụ [...]

    LÁP INOX 316 TRÒN ĐẶC PHI 18

    LÁP INOX 316 TRÒN ĐẶC PHI 18: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 316 [...]

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép không gỉ 303S31: Giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, thép không gỉ 303S31 nổi lên như một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 27

    🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 27 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo [...]

    LÁP INOX 310S TRÒN ĐẶC PHI 78

    LÁP INOX 310S TRÒN ĐẶC PHI 78: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 310S [...]

    Đồng Hợp Kim C28000: Bảng Giá Mới Nhất, Tính Chất, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp hiện đại, Đồng Hợp Kim C28000 đóng vai trò then chốt [...]

    🛒 Sản phẩm liên quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo