ỐNG INOX 310S PHI 300MM

Ống Inox

🔩 ỐNG INOX 310S PHI 300MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT

🔍 1. Ống inox 310S Phi 300mm là gì?

Ống inox 310S Phi 300mm là sản phẩm được làm từ inox 310S, một hợp kim đặc biệt với khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn mạnh mẽ. Với đường kính 300mm, sản phẩm này phù hợp với các công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.

🔬 2. Thành phần hóa học của ống inox 310S

Nguyên tốHàm lượng (%)
Crom (Cr)24.0 – 26.0
Niken (Ni)19.0 – 22.0
Mangan (Mn)≤ 2.0
Carbon (C)≤ 0.08
Silic (Si)≤ 1.5
Lưu huỳnh (S)≤ 0.03
Photpho (P)≤ 0.045

🔹 Inox 310S là một hợp kim với thành phần chủ yếu là crom và niken, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, làm cho nó lý tưởng cho các môi trường làm việc yêu cầu độ bền cực kỳ cao.

🌟 3. Đặc điểm nổi bật của ống inox 310S Phi 300mm

✅ Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời: Ống inox 310S Phi 300mm có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1.150°C, rất thích hợp cho các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao.
✅ Chống ăn mòn mạnh mẽ: Sản phẩm này có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất ăn mòn và oxy hóa.
✅ Độ bền cơ học cao: Inox 310S có độ bền cơ học tốt, giúp ống inox 310S Phi 300mm ổn định dưới tải trọng và áp lực cao.
✅ Dễ dàng gia công và hàn: Ống inox 310S có khả năng gia công và hàn dễ dàng, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔹 Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Do chất liệu đặc biệt và khả năng chịu nhiệt tốt, giá của inox 310S Phi 300mm thường cao hơn các loại inox thông thường.

  • Cần bảo quản cẩn thận: Sản phẩm yêu cầu bảo quản kỹ lưỡng trong quá trình vận chuyển để tránh hư hỏng.

🔧 4. Phân loại ống inox 310S Phi 300mm

🛠️ a. Theo hình dạng

  • Ống tròn inox 310S Phi 300mm: Đây là hình dạng phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao.

⚙️ b. Theo phương pháp sản xuất

  • Ống inox 310S đúc Phi 300mm: Được sản xuất bằng phương pháp đúc, giúp sản phẩm có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội.

  • Ống inox 310S hàn Phi 300mm: Được hàn từ các tấm inox 310S, thường có giá thành thấp hơn so với ống đúc nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.

🏗️ c. Theo độ dày

  • Mỏng (0.5 – 1.5mm): Phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ không quá cao.

  • Trung bình (2.0 – 3.0mm): Được sử dụng trong các công trình có yêu cầu chịu nhiệt và độ bền cơ học cao.

  • Dày (4.0mm trở lên): Lý tưởng cho các công trình chịu áp suất và nhiệt độ cực cao.

🔥 5. Ứng dụng của ống inox 310S Phi 300mm

🔩 Ngành công nghiệp nhiệt luyện

Ống inox 310S Phi 300mm được sử dụng trong các hệ thống lò nung, lò đốt, và các thiết bị chịu nhiệt. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao và các điều kiện làm việc khắc nghiệt trong các nhà máy sản xuất nhiệt luyện.

⚗️ Ngành hóa chất

Với khả năng chống ăn mòn từ các hóa chất mạnh, inox 310S Phi 300mm rất phù hợp cho các hệ thống đường ống dẫn hóa chất và các ứng dụng trong ngành hóa chất.

🛠️ Ngành dầu khí

Sản phẩm này cũng được sử dụng trong ngành dầu khí, nơi các điều kiện làm việc yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực cao.

🏗️ Ngành xây dựng

Ống inox 310S Phi 300mm có thể được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, đặc biệt là các hệ thống ống xả, lò hơi, và các thiết bị cần chịu nhiệt và kháng ăn mòn.

⚖️ 6. So sánh ống inox 310S Phi 300mm với inox 304 và inox 316

Tiêu chíInox 304Inox 316Inox 310S Phi 300mm
Khả năng chống gỉTốtRất tốtTuyệt vời
Chịu nhiệtTrung bình (800°C)Tốt (900°C)Xuất sắc (1.150°C)
Giá thànhTrung bìnhCaoRất cao
Ứng dụngThực phẩm, y tếHóa chất, tàu biểnLò nung, dầu khí, hóa chất

💰 7. Báo giá ống inox 310S Phi 300mm mới nhất

Ống inox 310S Phi 300mm có giá tham khảo như sau:

Kích thước (mm)Độ dày (mm)Giá (VNĐ/mét)
Ø3000.5 – 1.550.000.000 – 52.000.000
Ø3001.0 – 2.053.000.000 – 55.000.000
Ø3002.0 – 3.056.000.000 – 58.000.000

🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào yêu cầu và thời điểm. Vui lòng liên hệ với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác.

🏪 8. Mua ống inox 310S Phi 300mm ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm nơi mua ống inox 310S chất lượng, hãy tham khảo một số địa chỉ uy tín sau:

📝 9. Kết luận

Ống inox 310S Phi 300mm là sản phẩm lý tưởng cho các công trình yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn cực kỳ tốt. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1.150°C và độ bền cao, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu trong các ngành công nghiệp như nhiệt luyện, hóa chất, dầu khí và xây dựng.
💡 Hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín để nhận thêm thông tin và báo giá chính xác.

📞 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    📚 Bài viết liên quan

    Khám phá những ưu điểm vượt trội của Thép không gỉ SAE 30316

    thép không gỉ SAE 30316 trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công [...]

    Khám phá bí mật của Thép không gỉ X6CrNiTi18-10: Giải pháp tối ưu cho mọi ứng dụng

    Thép không gỉ X6CrNiTi18-10: từ đặc tính, ứng dụng đến lợi ích và thách thức. [...]

    LÁP INOX 201 TRÒN ĐẶC PHI 15

    LÁP INOX 201 TRÒN ĐẶC PHI 15: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 201 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 105

    🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 105 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo [...]

    Thép không gỉ 0Cr18Ni11Nb: Giải Pháp Vật Liệu Cho Ứng Dụng Khắt Khe

    thép không gỉ 0Cr18Ni11Nb. Khám phá lý do tại sao vật liệu này là lựa [...]

    Láp Inox 304 Tròn Đặc Phi 38

    Láp Inox 304 Tròn Đặc Phi 38: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Độ Bền [...]

    Đồng Hợp Kim C19000: Bảng Giá, Ứng Dụng Điện Tử & Nhà Cung Cấp

    Đồng Hợp Kim C19000 đang ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong ngành [...]

    Nhôm 7055: Tất Tần Tật Về Hợp Kim Nhôm Siêu Bền Cho Hàng Không

    Nhôm 7055 là hợp kim nhôm hàng không vũ trụ siêu cường, đóng vai trò [...]

    🛒 Sản phẩm liên quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo