Đồng Hợp Kim CW610N: Mua Giá Tốt, Ứng Dụng, Thông Số Kỹ Thuật

ĐỒNG HỢP KIM TẤM ỐNG LÁP TRÒN ĐẶC

Đồng Hợp Kim CW610N là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng gia công vượt trội. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu Đồng, sẽ cung cấp cái nhìn chuyên sâu về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế, cũng như quy trình sản xuất và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến hợp kim đồng CW610N, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình năm nay.

Đồng Hợp Kim CW610N: Tổng Quan và Đặc Điểm Nổi Bật

Đồng hợp kim CW610N, hay còn gọi là đồng thau MS58 hoặc CuZn39Pb3, là một trong những mác đồng được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng gia công tuyệt vời và chi phí hợp lý. Được Siêu Thị Kim Loại cung cấp, loại vật liệu này nổi bật với sự kết hợp cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công cắt gọt, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

CW610N là hợp kim đồng chứa kẽm (Zn) và chì (Pb). Hàm lượng chì trong hợp kim giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công, đặc biệt là trong các quy trình tiện, phay và khoan. Đồng thau CW610N thể hiện sự cân bằng giữa các tính chất cơ học và khả năng gia công, tạo ra một vật liệu linh hoạt cho nhiều ứng dụng. Sự phổ biến của nó bắt nguồn từ khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong khi vẫn duy trì hiệu quả chi phí.

Đặc điểm nổi bật của đồng hợp kim CW610N bao gồm:

  • Khả năng gia công tuyệt vời: Nhờ hàm lượng chì (Pb) được kiểm soát, CW610N dễ dàng gia công bằng các phương pháp cắt gọt, giúp giảm thời gian sản xuất và chi phí gia công.
  • Độ bền tương đối cao: So với đồng nguyên chất, CW610N có độ bền và độ cứng cao hơn, cho phép nó chịu được tải trọng và áp lực tốt hơn trong các ứng dụng khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: CW610N có khả năng chống ăn mòn trong môi trường thông thường, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.
  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù không bằng đồng nguyên chất, CW610N vẫn có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho một số ứng dụng điện và nhiệt.
  • Khả năng hàn: Có thể hàn bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau.

Với những ưu điểm vượt trội, đồng hợp kim CW610N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, từ sản xuất van, phụ kiện đường ống, đến các chi tiết máy và thiết bị điện. Siêu Thị Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm CW610N chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật của CW610N

Đồng hợp kim CW610N, hay còn gọi là đồng thau, nổi bật với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Sự kết hợp giữa đồng, kẽm và các nguyên tố khác tạo nên tính chất đặc trưng của CW610N, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp khác nhau.

Thành phần hóa học chính của đồng hợp kim CW610N bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như chì (Pb), nhôm (Al), sắt (Fe), mangan (Mn) và silic (Si). Hàm lượng đồng trong hợp kim thường dao động từ 57% đến 60%, trong khi kẽm chiếm phần lớn còn lại. Sự có mặt của chì (Pb) với hàm lượng nhỏ (thường dưới 2.5%) giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt của vật liệu. Các nguyên tố khác như nhôm, sắt, mangan và silic được thêm vào với lượng nhỏ để tăng cường một số tính chất cơ học, chẳng hạn như độ bền và độ cứng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của đồng hợp kim CW610N. CW610N tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm EN 12164, EN 12165 và các tiêu chuẩn tương đương khác. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và dung sai, phương pháp thử nghiệm và các yêu cầu khác liên quan đến chất lượng của vật liệu. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng CW610N đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng, đồng thời giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu của mình.

Tính Chất Vật Lý và Cơ Học của Đồng Hợp Kim CW610N

Tính chất vật lýcơ học là yếu tố then chốt quyết định khả năng ứng dụng của đồng hợp kim CW610N trong các ngành công nghiệp khác nhau. Hiểu rõ những đặc tính này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các thông số kỹ thuật quan trọng, cung cấp cái nhìn toàn diện về đặc tính của vật liệu đồng hợp kim CW610N này.

Đồng hợp kim CW610N, còn được biết đến với tên gọi CuZn36Pb2As, sở hữu những đặc tính vật lý nổi bật, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình gia công và ứng dụng thực tế.

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.5 g/cm³, cho thấy CW610N là một vật liệu tương đối nặng.
  • Độ dẫn điện: Dao động trong khoảng 25% IACS (International Annealed Copper Standard), thể hiện khả năng dẫn điện ở mức trung bình so với đồng nguyên chất.
  • Độ dẫn nhiệt: Khoảng 120 W/m.K, cho phép CW610N tản nhiệt tương đối hiệu quả.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 20 x 10⁻⁶ /°C, cần được xem xét khi thiết kế các chi tiết máy hoạt động trong môi trường nhiệt độ thay đổi.

Về mặt tính chất cơ học, đồng hợp kim CW610N thể hiện sự cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công, là chìa khóa cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

  • Độ bền kéo: Từ 380 đến 480 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo tốt trước khi bị đứt gãy.
  • Độ bền chảy: Khoảng 150 MPa, là ngưỡng lực mà vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài: Từ 25% đến 40%, thể hiện khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi phá hủy.
  • Độ cứng Vickers: Dao động từ 90 đến 120 HV, cho biết khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu cứng khác.

Ứng Dụng Thực Tế của Đồng Hợp Kim CW610N Trong Các Ngành Công Nghiệp

Đồng hợp kim CW610N, với những đặc tính ưu việt như khả năng gia công tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ vào những ưu điểm này, đồng thau CW610N được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị điện, và các sản phẩm tiêu dùng. Việc sử dụng CW610N không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Độ bền và khả năng gia công của CW610N giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp ô tô, nơi các chi tiết máy cần độ chính xác cao và khả năng chịu lực tốt. Cụ thể, đồng hợp kim CW610N được sử dụng để sản xuất các bộ phận như:

  • Ống dẫn nhiên liệu: Khả năng chống ăn mòn của CW610N đảm bảo nhiên liệu được vận chuyển an toàn và hiệu quả.
  • Van: Độ bền của vật liệu giúp van hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Bạc lót: Khả năng chịu mài mòn giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận chuyển động.

Trong ngành công nghiệp điện và điện tử, đồng hợp kim CW610N đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng dẫn điện tốt và dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Đầu nối điện: Khả năng dẫn điện cao giúp đảm bảo truyền tải điện năng hiệu quả.
  • Rơ le: Độ chính xác trong gia công giúp rơ le hoạt động ổn định.
  • Công tắc: Độ bền của vật liệu giúp công tắc chịu được số lượng lớn các chu kỳ đóng/mở.

Ngoài ra, CW610N còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị vệ sinh, van nước và phụ kiện đường ống nhờ khả năng chống ăn mòn và đảm bảo an toàn vệ sinh. Theo số liệu từ Hiệp hội Đồng Châu Âu, việc sử dụng đồng hợp kim trong các ứng dụng này giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và ô nhiễm nguồn nước. Siêu Thị Kim Loại, với vai trò là nhà cung cấp uy tín, luôn sẵn sàng cung cấp đồng hợp kim CW610N chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

So Sánh Đồng Hợp Kim CW610N với Các Loại Đồng Hợp Kim Khác (CW614N, CW617N,…)

Việc so sánh đồng hợp kim CW610N với các mác đồng khác như CW614NCW617N là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, đặc biệt trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính chất vật lý và cơ học khác nhau. Sự khác biệt về thành phần hóa học giữa các loại đồng hợp kim này dẫn đến sự khác biệt về tính chất, khả năng gia công, và ứng dụng thực tế của chúng.

Để hiểu rõ hơn về ưu điểm và hạn chế của đồng hợp kim CW610N, cần xem xét chi tiết sự khác biệt về thành phần hóa học và các tính chất liên quan so với các mác đồng phổ biến khác:

  • Thành phần hóa học: CW610N (CuZn36Pb2As) chứa đồng (Cu), kẽm (Zn), chì (Pb) và asen (As). Tỷ lệ các thành phần này ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học, khả năng gia công và chống ăn mòn. Ví dụ, hàm lượng chì cao hơn cải thiện khả năng gia công cắt gọt nhưng có thể làm giảm độ bền.
  • Tính chất cơ học: So với CW614N (CuZn39Pb3) và CW617N (CuZn40MnAl), CW610N có thể có độ bền kéo và độ cứng thấp hơn, nhưng lại có độ dẻo cao hơn. Điều này làm cho CW610N phù hợp với các ứng dụng cần khả năng tạo hình tốt.
  • Khả năng gia công: Hàm lượng chì trong CW610N giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt so với các loại đồng hợp kim khác có hàm lượng chì thấp hơn. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.
  • Ứng dụng: Do tính chất cơ học và khả năng gia công đặc biệt, CW610N thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy, phụ kiện đường ống, van, và các bộ phận khác yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Trong khi đó, CW614N và CW617N có thể được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải cao hơn.

Việc lựa chọn giữa đồng hợp kim CW610N và các loại khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm tính chất cơ học, khả năng gia công, khả năng chống ăn mòn và chi phí sản xuất. Siêu Thị Kim Loại cung cấp đa dạng các loại đồng hợp kim đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, đồng thời hỗ trợ tư vấn kỹ thuật để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất.

Gia Công và Xử Lý Nhiệt Đồng Hợp Kim CW610N: Hướng Dẫn Chi Tiết

Gia công và xử lý nhiệt đóng vai trò then chốt trong việc khai thác tối đa tiềm năng của đồng hợp kim CW610N, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất và ứng dụng của vật liệu. CW610N, một loại đồng thau chì phổ biến, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, cần tuân thủ các quy trình và kỹ thuật phù hợp. Việc nắm vững các phương pháp gia công như cắt gọt, tiện, phay, khoan, cùng với các kỹ thuật xử lý nhiệt như ủ và ram, sẽ giúp tối ưu hóa đặc tính cơ học và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Các phương pháp gia công cơ khí thường được áp dụng cho đồng hợp kim CW610N bao gồm tiện, phay, khoan và cắt gọt. Khả năng gia công tuyệt vời của CW610N là do sự hiện diện của chì (Pb) trong thành phần hóa học, đóng vai trò là chất bôi trơn giúp giảm ma sát và mài mòn dụng cụ cắt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc gia công CW610N có thể tạo ra bụi chì, do đó cần trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân và hệ thống thông gió phù hợp để đảm bảo an toàn cho người lao động. Ví dụ, khi tiện một chi tiết từ phôi CW610N, nên sử dụng tốc độ cắt và lượng tiến dao phù hợp để tránh làm biến dạng hoặc nứt vỡ vật liệu.

Xử lý nhiệt là một công đoạn quan trọng để cải thiện hoặc thay đổi tính chất cơ học của đồng hợp kim CW610N. Quá trình thường được sử dụng để làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư và tăng độ dẻo, tạo điều kiện thuận lợi cho các công đoạn gia công tiếp theo. Ngược lại, quá trình ram có thể được áp dụng để tăng độ bền và độ cứng của CW610N, tuy nhiên cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian để tránh làm giảm khả năng gia công của vật liệu. Chẳng hạn, sau khi gia công một chi tiết phức tạp từ CW610N, người ta có thể tiến hành ủ để loại bỏ ứng suất dư phát sinh trong quá trình gia công, giúp chi tiết ổn định về kích thước và hình dạng.

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quá trình gia công và xử lý nhiệt đồng hợp kim CW610N, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Lựa chọn dụng cụ cắt phù hợp với vật liệu CW610N, ưu tiên các loại dụng cụ có lớp phủ chống mài mòn.
  • Sử dụng chất làm mát và bôi trơn để giảm nhiệt độ và ma sát trong quá trình gia công.
  • Kiểm soát chặt chẽ các thông số gia công như tốc độ cắt, lượng tiến dao và chiều sâu cắt.
  • Thực hiện xử lý nhiệt theo đúng quy trình và thông số kỹ thuật được khuyến nghị.
  • Kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm sau gia công và xử lý nhiệt để đảm bảo đạt yêu cầu.

Nhà Cung Cấp và Báo Giá Đồng Hợp Kim CW610N Uy Tín Trên Thị Trường

Việc lựa chọn nhà cung cấp đồng hợp kim CW610N uy tín đóng vai trò then chốt, đảm bảo chất lượng vật liệu và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Thị trường hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp đồng thau CW610N, nhưng không phải tất cả đều đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và dịch vụ hỗ trợ. Để đưa ra quyết định sáng suốt, người mua cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như uy tín của nhà cung cấp, chứng nhận chất lượng sản phẩm, năng lực cung ứng và chính sách giá.

Để tìm được đối tác tin cậy, doanh nghiệp cần chú trọng đến các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có thâm niên hoạt động trong ngành, được nhiều khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Chứng nhận chất lượng: Đảm bảo đồng CW610N có đầy đủ chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như ISO 9001, EN 12164,… Điều này khẳng định sản phẩm đã trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
  • Năng lực cung ứng: Nhà cung cấp cần có khả năng đáp ứng nhu cầu về số lượng, chủng loại và thời gian giao hàng.
  • Chính sách giá: So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá cạnh tranh nhất, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong các điều khoản thanh toán.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn, sử dụng và bảo quản sản phẩm.

Siêu Thị Kim Loại là đơn vị chuyên cung cấp các loại đồng hợp kim, bao gồm cả đồng hợp kim CW610N, với uy tín đã được khẳng định trên thị trường. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Liên hệ ngay với Siêu Thị Kim Loại để nhận báo giá đồng hợp kim CW610N cạnh tranh nhất và được tư vấn chi tiết về sản phẩm.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo