Thép 1.0727 (C45/S45C): Bảng Giá, Ứng Dụng Cơ Khí, Mua Ở Đâu

SIÊU THỊ KIM LOẠI INOX TITAN NIKEN THÉP NHÔM ĐỒNG

Thép 1.0727 là loại Thép công cụ đặc biệt, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.

Bài viết này thuộc chuyên mục Thép, sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình nhiệt luyện tối ưu, cũng như ứng dụng thực tế của thép 1.0727 trong sản xuất khuôn mẫu, dao cắt và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ so sánh thép 1.0727 với các mác thép tương đương để giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình, đồng thời phân tích ưu và nhược điểm của nó.

Thép 1.0727: Tổng Quan và Ứng Dụng Tiêu Biểu

Thép 1.0727 là mác thép kết cấu carbon chất lượng cao, nổi bật với khả năng gia công tốt và độ bền tương đối, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Với những ưu điểm vượt trội, Siêu Thị Kim Loại này đóng vai trò quan trọng trong ngành cơ khí chế tạo, góp phần tạo nên những sản phẩm chất lượng và độ tin cậy cao.

Để hiểu rõ hơn về loại thép này, hãy cùng Siêu Thị Kim Loại khám phá tổng quan về đặc tính và những ứng dụng tiêu biểu của nó.

Thép 1.0727, theo tiêu chuẩn EN 10277-2, là một loại thép carbon đặc biệt, được ưa chuộng nhờ khả năng cân bằng tốt giữa độ bền và khả năng gia công. Đặc tính này giúp thép 1.0727 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chịu tải vừa phải. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ của nó mang lại độ đồng nhất và ổn định về tính chất cơ học, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu sự tin cậy.

Một trong những ứng dụng phổ biến của thép 1.0727 là trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng tĩnh hoặc tải trọng thay đổi nhỏ. Ví dụ, nó được sử dụng để chế tạo các loại trục, bánh răng, bulong, ốc vít và các chi tiết kẹp trong máy công cụ. Nhờ khả năng gia công cắt gọt tốt, thép 1.0727 giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất, đồng thời đảm bảo độ chính xác của các chi tiết.

Ngoài ra, mác thép này còn được ứng dụng trong sản xuất các chi tiết ô tô, xe máy như trục khuỷu, thanh truyền, và các chi tiết hệ thống treo.

Ngoài ra, thép 1.0727 còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ sở hạ tầng. Với khả năng chống chịu tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, nó được sử dụng để chế tạo các cấu kiện thép, lan can, cầu thang và các chi tiết kết cấu khác. Thép 1.0727 cũng được dùng để sản xuất các loại ống dẫn, van và phụ kiện đường ống trong hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải và các ứng dụng công nghiệp khác.

Khả năng chống ăn mòn của thép có thể được cải thiện bằng cách áp dụng các lớp phủ bảo vệ như mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện.

Thành Phần Hóa Học của Thép 1.0727: Phân Tích Chi Tiết và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất

Thành phần hóa học của thép 1.0727 đóng vai trò then chốt, quyết định đến các tính chất cơ lý, khả năng gia công và ứng dụng của mác thép này. Việc phân tích chi tiết thành phần các nguyên tố hợp kim trong thép 1.0727 không chỉ giúp hiểu rõ hơn về đặc tính vật liệu mà còn là cơ sở để lựa chọn và sử dụng thép một cách hiệu quả trong các ứng dụng kỹ thuật khác nhau.

Thép 1.0727, một loại thép carbon kết cấu chất lượng cao, sở hữu thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, mang lại sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công. Sự có mặt của các nguyên tố như carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), photpho (P)lưu huỳnh (S) với hàm lượng cụ thể ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính quan trọng của thép.

  • Carbon (C): Là nguyên tố quan trọng nhất, carbon làm tăng độ bền và độ cứng của thép. Hàm lượng carbon trong thép 1.0727 thường nằm trong khoảng 0.22 – 0.29%, tạo ra sự cân bằng giữa độ bền và khả năng hàn. Ví dụ, thép có hàm lượng carbon cao hơn sẽ cứng hơn nhưng lại giòn hơn và khó hàn hơn.
  • Mangan (Mn): Mangan cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép, đồng thời khử oxy và lưu huỳnh, ngăn ngừa sự hình thành các tạp chất có hại.
  • Silic (Si): Silic cũng là một chất khử oxy mạnh, giúp làm sạch thép trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, nó còn làm tăng độ bền và độ cứng của thép, đặc biệt là khi kết hợp với mangan.
  • Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Đây là hai tạp chất không mong muốn trong thép. Photpho làm tăng độ giòn nguội của thép, trong khi lưu huỳnh gây ra hiện tượng giòn nóng. Do đó, hàm lượng của hai nguyên tố này trong thép 1.0727 được kiểm soát ở mức tối thiểu để đảm bảo chất lượng và tính công nghệ của thép.

Tóm lại, sự phối hợp hài hòa giữa các nguyên tố hóa học trong thép 1.0727 tạo nên một mác thép với những đặc tính ưu việt, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo.

Tính Chất Cơ Học của Thép 1.0727: Độ Bền, Độ Cứng và Khả Năng Chịu Tải

Tính chất cơ học của thép 1.0727 đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là khả năng đáp ứng các yêu cầu về độ bền, độ cứngkhả năng chịu tải. Với vai trò là một loại thép carbon chất lượng cao, 1.0727 sở hữu những đặc tính cơ học ưu việt, cho phép nó chịu được các tác động lực khác nhau trong quá trình sử dụng.

Hiểu rõ những thông số này là yếu tố tiên quyết để kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sản phẩm cuối cùng.

Độ bền của thép 1.0727 thể hiện khả năng chống lại sự phá hủy khi chịu tác động của lực kéo, nén, uốn hoặc xoắn. Các thông số giới hạn bền kéo (Tensile Strength), giới hạn chảy (Yield Strength)độ giãn dài (Elongation) thường được sử dụng để đánh giá độ bền của vật liệu. Giới hạn bền kéo cho biết lực kéo tối đa mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt gãy, trong khi giới hạn chảy thể hiện mức ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng dẻo.

Độ giãn dài, được biểu thị bằng phần trăm, cho biết khả năng biến dạng của thép trước khi đứt, phản ánh tính dẻo dai của vật liệu.

Độ cứng của thép 1.0727, mặt khác, thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật thể khác vào bề mặt. Các phương pháp đo độ cứng phổ biến bao gồm Brinell (HB), Rockwell (HRC)Vickers (HV). Độ cứng cao thường đi kèm với khả năng chống mài mòn tốt, làm cho thép 1.0727 trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền bề mặt cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ cứng quá cao có thể làm giảm độ dẻo dai và tăng nguy cơ nứt vỡ.

Khả năng chịu tải của thép 1.0727 là tổng hòa của độ bền và độ cứng, thể hiện khả năng của vật liệu trong việc chịu được các tải trọng khác nhau trong quá trình vận hành. Khả năng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thành phần hóa học, quy trình nhiệt luyện, và kích thước hình học của chi tiết. Thép 1.0727 thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng tĩnh, tải trọng động, và tải trọng va đập.

Việc lựa chọn và xử lý nhiệt phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa khả năng chịu tải của vật liệu, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm.

Quy Trình Nhiệt Luyện Thép 1.0727: Mục Đích, Phương Pháp và Kết Quả

Nhiệt luyện thép 1.0727 là một khâu then chốt trong quá trình gia công, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện và tối ưu hóa các tính chất cơ học của vật liệu. Quá trình này không chỉ ảnh hưởng đến độ bềnđộ cứng của thép mà còn tác động trực tiếp đến khả năng chịu tải, khả năng chống mài mòn, và nhiều đặc tính kỹ thuật quan trọng khác.

Bài viết này sẽ đi sâu vào mục đích, các phương pháp nhiệt luyện phổ biến, và kết quả đạt được khi áp dụng cho mác thép 1.0727, từ đó cung cấp cho bạn đọc cái nhìn tổng quan và chi tiết về quy trình quan trọng này.

Mục đích chính của nhiệt luyện thép 1.0727 là thay đổi cấu trúc tế vi của thép, từ đó điều chỉnh các tính chất cơ học theo yêu cầu sử dụng. Cụ thể, nhiệt luyện có thể làm tăng độ cứng, độ bền, độ dẻo, hoặc cải thiện khả năng gia công của thép.

Thông qua việc kiểm soát nhiệt độ, thời gian nung, tốc độ làm nguội, và môi trường nhiệt luyện, chúng ta có thể tác động đến kích thước hạt, sự phân bố pha, và các khuyết tật trong cấu trúc thép, từ đó đạt được các tính chất mong muốn.

Có nhiều phương pháp nhiệt luyện khác nhau có thể áp dụng cho thép 1.0727, mỗi phương pháp mang lại những kết quả khác nhau:

  • Ủ: Mục đích của ủ là làm mềm thép, giảm độ cứng, tăng độ dẻo, và cải thiện khả năng gia công cắt gọt. Quá trình ủ thường bao gồm nung nóng thép lên một nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, và sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Thường hóa: Thường hóa được thực hiện để cải thiện độ dẻo dai và độ bền của thép. Quá trình này bao gồm nung nóng thép lên nhiệt độ cao hơn so với ủ, sau đó làm nguội trong không khí tĩnh. Tốc độ làm nguội nhanh hơn so với ủ giúp tạo ra cấu trúc tế vi mịn hơn, do đó cải thiện các tính chất cơ học.
  • Tôi: Tôi là quá trình làm cứng thép bằng cách nung nóng thép lên nhiệt độ austenit hóa, sau đó làm nguội nhanh trong môi trường như nước, dầu, hoặc không khí. Quá trình tôi tạo ra cấu trúc martensite cứng và giòn.
  • Ram: Sau khi tôi, thép thường trở nên quá cứng và giòn, do đó cần phải ram để giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai. Ram là quá trình nung nóng thép đã tôi lên nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ austenit hóa, sau đó giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định và làm nguội.

Kết quả của quá trình nhiệt luyện phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thành phần hóa học của thép, phương pháp nhiệt luyện, và các thông số quá trình. Ví dụ, thép 1.0727 sau khi tôi và ram có thể đạt được độ cứng cao, độ bền kéo tốt, và khả năng chống mài mòn cao. Các thông số nhiệt luyện cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đạt được các tính chất mong muốn.

So Sánh Thép 1.0727 với Các Mác Thép Tương Đương: Ưu Điểm và Nhược Điểm

Để có cái nhìn khách quan và toàn diện về thép 1.0727, việc so sánh nó với các mác thép tương đương là vô cùng cần thiết. Phân tích này sẽ giúp người dùng đánh giá được ưu điểm và nhược điểm của thép 1.0727, từ đó đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể của mình.

Một trong những mác thép thường được so sánh với thép 1.0727thép C45 (tương đương với mác thép 1.0503 theo tiêu chuẩn EN). Thép C45 cũng là một loại thép carbon trung bình, được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo. Tuy nhiên, thành phần hóa học có sự khác biệt nhất định giữa hai mác thép này, dẫn đến sự khác biệt về tính chất cơ họckhả năng ứng dụng.

Ví dụ, thép 1.0727 có hàm lượng lưu huỳnh (S) cao hơn so với thép C45. Hàm lượng lưu huỳnh cao hơn này giúp cải thiện khả năng gia công cắt gọt của thép 1.0727, khiến nó trở nên phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi gia công phức tạp.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, chúng ta có thể xem xét bảng so sánh sau:

Đặc tínhThép 1.0727Thép C45 (1.0503)
Khả năng gia côngTốt, đặc biệt là gia công cắt gọtKhá tốt
Độ bềnTương đươngTương đương
Độ dẻoThấp hơn một chútCao hơn một chút
Ứng dụng tiêu biểuChi tiết máy gia công phức tạp, ốc vít, trụcTrục, bánh răng, chi tiết chịu tải trung bình
Giá thànhCó thể cao hơnThường thấp hơn

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng thép 1.0727 nổi trội về khả năng gia công, nhưng có thể có độ dẻo thấp hơn và giá thành cao hơn so với thép C45. Điều này có nghĩa là, nếu ứng dụng của bạn đòi hỏi khả năng gia công vượt trội và không quá khắt khe về độ dẻo, thép 1.0727 có thể là một lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu độ dẻo là yếu tố quan trọng và bạn muốn tiết kiệm chi phí, thép C45 có thể phù hợp hơn.

Ngoài thép C45, thép 1.0727 cũng có thể được so sánh với các mác thép khác như thép 4140 (tương đương với thép 42CrMo4). Thép 4140 là một loại thép hợp kim crom-molypden, có độ bền và độ cứng cao hơn so với thép 1.0727. Tuy nhiên, khả năng gia công của thép 4140 thường kém hơn, và giá thành cũng cao hơn đáng kể.

Do đó, thép 4140 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải caochịu mài mòn, trong khi thép 1.0727 phù hợp hơn cho các ứng dụng mà khả năng gia công là yếu tố quan trọng.

Tóm lại, việc lựa chọn mác thép phù hợp nhất phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Khi so sánh thép 1.0727 với các mác thép tương đương, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng gia công, ứng dụnggiá thành. sieuthikimloai.net luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất.

Ứng Dụng Cụ Thể của Thép 1.0727 trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo: Giải Pháp Vật Liệu Hiệu Quả

Trong ngành cơ khí chế tạo, thép 1.0727 nổi bật như một giải pháp vật liệu hiệu quả, nhờ vào sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công. Với những đặc tính ưu việt, thép 1.0727 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành, từ sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng lớn đến các bộ phận đòi hỏi độ chính xác cao.

Sự linh hoạt này giúp thép 1.0727 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà sản xuất cơ khí, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

Một trong những ứng dụng quan trọng của thép 1.0727 là trong sản xuất trục, bánh răng, và các chi tiết máy chịu tải trọng động. Độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn tốt của thép 1.0727 đảm bảo các chi tiết này hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của máy móc.

Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô, thép 1.0727 được sử dụng để chế tạo trục khuỷu, trục cam, và các bánh răng hộp số, những bộ phận then chốt đảm bảo hiệu suất vận hành của xe.

Thép 1.0727 cũng được ưa chuộng trong chế tạo khuôn mẫu cho ngành nhựa và kim loại. Khả năng chịu nhiệt tốt và độ cứng cao sau nhiệt luyện giúp thép 1.0727 duy trì hình dạng và kích thước chính xác của khuôn, đảm bảo chất lượng sản phẩm đúc. Các khuôn mẫu làm từ thép 1.0727 có thể chịu được áp lực và nhiệt độ cao trong quá trình ép phun hoặc đúc áp lực, đồng thời chống lại sự mài mòn do ma sát với vật liệu đúc. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của khuôn và giảm chi phí sản xuất.

Ngoài ra, thép 1.0727 còn được sử dụng trong sản xuất dụng cụ cắt gọt kim loại, như dao phay, mũi khoan, và dao tiện. Độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép 1.0727 cho phép các dụng cụ này cắt gọt vật liệu một cách hiệu quả và chính xác, đồng thời duy trì độ sắc bén trong thời gian dài. Trong ngành công nghiệp gia công, thép 1.0727 được dùng để chế tạo các dụng cụ cắt gọt chịu tải lớn, giúp tăng năng suất và giảm thời gian gia công.

Các ứng dụng khác của thép 1.0727 bao gồm:

  • Chế tạo bulong, ốc vít, và các chi tiết liên kết: Độ bền cao của thép 1.0727 đảm bảo các mối liên kết chắc chắn và an toàn, đặc biệt trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc rung động mạnh.
  • Sản xuất các chi tiết máy nông nghiệp: Thép 1.0727 được sử dụng để chế tạo các bộ phận của máy cày, máy kéo, và các thiết bị nông nghiệp khác, đảm bảo độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Chế tạo các chi tiết trong ngành khai thác mỏ: Nhờ khả năng chống mài mòn và chịu tải trọng cao, thép 1.0727 được sử dụng để sản xuất các bộ phận của máy nghiền, máy sàng, và các thiết bị khai thác khác.

Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng đa dạng, thép 1.0727 xứng đáng là giải pháp vật liệu hàng đầu trong ngành cơ khí chế tạo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất, độ bền, và độ tin cậy của sản phẩm.

Mua Thép 1.0727 ở Đâu: Nhà Cung Cấp Uy Tín và Bảng Giá Tham Khảo

Khi có nhu cầu mua thép 1.0727, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và nắm bắt thông tin về bảng giá tham khảo là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí. Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều đơn vị cung cấp thép 1.0727, nhưng không phải tất cả đều đáp ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và dịch vụ hỗ trợ.

Việc tìm kiếm nhà cung cấp thép 1.0727 uy tín đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các yếu tố như kinh nghiệm hoạt động, chứng nhận chất lượng, danh tiếng trên thị trường và khả năng cung cấp đa dạng các chủng loại, quy cách sản phẩm.

Bên cạnh đó, việc so sánh bảng giá thép 1.0727 từ nhiều nhà cung cấp khác nhau sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về mức giá chung, từ đó đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, phù hợp với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của dự án.

sieuthikimloai.net tự hào là nhà cung cấp thép 1.0727 hàng đầu tại Việt Nam, cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế và có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn được loại thép phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về giá thép 1.0727 và các chính sách ưu đãi hấp dẫn.

Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline hoặc truy cập website sieuthikimloai.net để biết thêm thông tin chi tiết.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng cho Thép 1.0727: Đảm Bảo An Toàn và Hiệu Suất

Tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toànhiệu suất của thép 1.0727 trong các ứng dụng công nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn mang lại sự tin cậy cho người sử dụng, đặc biệt trong các ngành đòi hỏi độ chính xác và an toàn cao.

Để đảm bảo chất lượng thép 1.0727, các tiêu chuẩn kỹ thuật thường đề cập đến:

  • Thành phần hóa học: Đảm bảo tỷ lệ các nguyên tố nằm trong phạm vi cho phép, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ lý của thép.
  • Tính chất cơ học: Xác định các chỉ số như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng, đảm bảo thép đáp ứng yêu cầu chịu tải và chống mài mòn.
  • Kích thước và hình dạng: Kiểm soát sai số kích thước, độ thẳng, độ tròn, bề mặt, đảm bảo khả năng gia công và lắp ráp.
  • Quy trình sản xuất: Đảm bảo tuân thủ quy trình nhiệt luyện, cán, kéo, rèn, đảm bảo cấu trúc tế vi đồng nhất và không có khuyết tật.

Các chứng nhận chất lượng, như EN 10204 3.1, cung cấp bằng chứng khách quan về việc thép 1.0727 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được công bố. Chứng nhận này xác nhận rằng sản phẩm đã trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, thành phần hóa học, và tính chất cơ học.

Các nhà cung cấp uy tín như Siêu Thị Kim Loại luôn cung cấp đầy đủ chứng nhận chất lượng cho sản phẩm thép 1.0727 để đảm bảo sự an tâm cho khách hàng. Việc lựa chọn thép 1.0727 có chứng nhận đầy đủ là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toànhiệu suất trong các ứng dụng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo