Thép 1.3247: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua Uy Tín

SIÊU THỊ KIM LOẠI INOX TITAN NIKEN THÉP NHÔM ĐỒNG

Ứng dụng Thép 1.3247 ngày càng trở nên quan trọng trong các ngành công nghiệp kỹ thuật cao, đòi hỏi vật liệu có độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Bài viết này, thuộc chuyên mục Thép, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, đặc tính cơ học, và ứng dụng thực tế của thép 1.3247. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ phân tích quy trình nhiệt luyện tối ưu để đạt được hiệu suất cao nhất, đồng thời so sánh thép 1.3247 với các loại thép công cụ khác trên thị trường, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình vào năm.

Thép 1.3247: Tổng quan về đặc tính và ứng dụng

Thép 1.3247 là một loại thép gió đặc biệt, nổi bật với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, thường được ứng dụng trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như HS6-5-2C hoặc S6-5-2C, loại thép này thuộc nhóm thép công cụ tốc độ cao, sở hữu thành phần hợp kim phức tạp, mang lại những tính chất cơ lý ưu việt.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về những đặc tính nổi bật và các ứng dụng quan trọng của thép 1.3247 trong ngành công nghiệp hiện đại.

Khả năng chịu nhiệt là một trong những ưu điểm lớn nhất của thép 1.3247, cho phép nó hoạt động hiệu quả ngay cả ở nhiệt độ cao mà không bị mất độ cứng. Điều này có được nhờ sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim như vonfram (W), molypden (Mo), và coban (Co), tạo ra các cacbit cứng và ổn định, giúp duy trì cấu trúc tinh thể của thép ở nhiệt độ cao.

Do đó, thép 1.3247 rất phù hợp để chế tạo các công cụ cắt gọt kim loại, khuôn dập nóng và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn trong điều kiện nhiệt độ cao.

Ứng dụng của thép 1.3247 rất đa dạng, trải rộng từ ngành cơ khí chế tạo đến công nghiệp sản xuất khuôn mẫu. Trong lĩnh vực gia công kim loại, nó được sử dụng để sản xuất các loại dao phay, dao tiện, mũi khoan và các dụng cụ cắt gọt khác. Nhờ khả năng chống mài mòn và độ bền cao, các công cụ làm từ thép 1.3247 có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần thay thế, giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.

Bên cạnh đó, trong ngành công nghiệp khuôn mẫu, thép 1.3247 là lựa chọn lý tưởng cho việc chế tạo khuôn dập nóng, khuôn ép nhựa và các loại khuôn khác chịu nhiệt độ và áp suất cao.

Thành phần hóa học của thép 1.3247: Yếu tố quyết định tính chất

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các tính chất ưu việt của thép 1.3247, một loại thép gió hiệu suất cao được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu mài mòn và độ cứng vượt trội. Sự kết hợp tỉ mỉ của các nguyên tố khác nhau tạo nên một hợp kim với những đặc tính độc đáo, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ứng dụng chuyên biệt.

Việc hiểu rõ về tỉ lệ các nguyên tố trong thép 1.3247 giúp chúng ta khai thác tối đa tiềm năng của vật liệu này.

Thép 1.3247, hay còn gọi là thép gió HS6-5-2, nổi bật với hàm lượng vonfram (W) và molypden (Mo) cao, mang lại khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao (độ cứng nóng). Crom (Cr) được thêm vào để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ thấm tôi, trong khi vanadi (V) thúc đẩy sự hình thành các cacbit nhỏ, mịn, giúp tăng độ bền và khả năng chống mài mòn. Carbon (C) là yếu tố không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra độ cứng và độ bền cho thép.

Dưới đây là thành phần hóa học tiêu biểu của thép 1.3247, thể hiện tỉ lệ phần trăm của từng nguyên tố:

  • Carbon (C): 0.85 – 0.95%
  • Crom (Cr): 3.50 – 4.50%
  • Molypden (Mo): 4.50 – 5.50%
  • Vonfram (W): 6.00 – 7.00%
  • Vanadi (V): 1.70 – 2.10%
  • Mangan (Mn): ≤ 0.40%
  • Silic (Si): ≤ 0.40%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.030%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%

Mỗi nguyên tố trong thành phần thép công cụ 1.3247 đều đóng một vai trò cụ thể. Vonfram và molypden là hai nguyên tố chính tạo nên độ cứng nóng đặc trưng của thép gió, cho phép nó duy trì độ cứng và khả năng cắt ở nhiệt độ cao phát sinh trong quá trình gia công. Crom tăng cường khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép khỏi sự xuống cấp trong môi trường khắc nghiệt.

Vanadi, với khả năng tạo thành các cacbit cứng, giúp tăng cường đáng kể khả năng chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt. Carbon là yếu tố then chốt trong việc đạt được độ cứng và độ bền cần thiết cho các ứng dụng chịu tải cao.

Sự cân bằng hoàn hảo giữa các nguyên tố này, được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất, đảm bảo rằng thép 1.3247 đạt được các tính chất cơ họctính chất nhiệt tối ưu. Bất kỳ sự thay đổi nào trong thành phần hóa học, dù là nhỏ nhất, cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của thép, làm giảm độ cứng, độ bền hoặc khả năng chống mài mòn.

Do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, như Siêu Thị Kim Loại (sieuthikimloai.net), là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của vật liệu.

Đặc tính cơ lý của thép 1.3247: Độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt

Đặc tính cơ lý của thép 1.3247, một loại thép công cụ tốc độ cao, đóng vai trò then chốt trong việc xác định hiệu suất và ứng dụng của nó trong nhiều ngành công nghiệp. Những đặc tính này, bao gồm độ cứng, độ bềnkhả năng chịu nhiệt, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thành phần hóa học và quy trình nhiệt luyện. Hiểu rõ các đặc tính này giúp kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn và sử dụng thép 1.3247 một cách hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của các công cụ và chi tiết máy.

Độ cứng của thép 1.3247 là một trong những đặc điểm nổi bật nhất, cho phép nó chống lại sự mài mòn và biến dạng khi tiếp xúc với tải trọng lớn. Thép 1.3247 thường đạt độ cứng rất cao sau khi nhiệt luyện, có thể lên tới 64-66 HRC (độ cứng Rockwell C). Độ cứng cao này là yếu tố then chốt giúp thép 1.3247 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia công kim loại, chẳng hạn như dao cắt, mũi khoan và khuôn dập, nơi khả năng chống mài mòn là yếu tố sống còn.

Độ bền của thép 1.3247, bao gồm độ bền kéo và độ bền uốn, thể hiện khả năng chịu đựng lực tác động mà không bị phá hủy. Mặc dù độ cứng cao thường đi kèm với độ dẻo thấp, thép 1.3247 vẫn duy trì độ bền đủ để chịu được các ứng suất trong quá trình gia công và sử dụng.

Các nguyên tố hợp kim như vonfram, molypden và coban đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền của thép 1.3247, giúp nó không bị giòn và gãy vỡ dưới tác động của tải trọng.

Khả năng chịu nhiệt của thép 1.3247 là một ưu điểm vượt trội, cho phép nó duy trì độ cứng và độ bền ở nhiệt độ cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng gia công tốc độ cao, nơi nhiệt lượng sinh ra do ma sát có thể làm giảm hiệu suất của các loại thép công cụ khác. Thép 1.3247 có khả năng chống ram (softening) tốt, tức là nó không bị mất độ cứng đáng kể khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.

Nhờ vậy, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công cụ cắt gọt được sử dụng trong sản xuất hàng loạt, nơi tốc độ và hiệu quả là yếu tố then chốt.

Quy trình nhiệt luyện thép 1.3247: Tối ưu hóa hiệu suất

Nhiệt luyện thép 1.3247 đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các đặc tính vốn có của vật liệu, đặc biệt là độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn, từ đó mở rộng phạm vi ứng dụng của loại thép công cụ này. Quy trình nhiệt luyện phù hợp không chỉ giúp thép 1.3247 đạt được hiệu suất tối đa mà còn kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy, khuôn dập, dao cắt được chế tạo từ nó.

Để đạt được hiệu quả nhiệt luyện tối ưu cho thép 1.3247, các công đoạn chính cần được kiểm soát chặt chẽ bao gồm:

  • Ủ (Annealing): Mục đích làm giảm độ cứng, tăng độ dẻo, cải thiện khả năng gia công cắt gọt.
  • Tôi (Hardening): Nâng cao độ cứng và độ bền của thép. Quá trình này thường bao gồm nung nóng thép đến nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt và làm nguội nhanh trong môi trường thích hợp (dầu, nước, không khí).
  • Ram (Tempering): Giảm ứng suất dư sau khi tôi, đồng thời cải thiện độ dẻo dai mà vẫn duy trì độ cứng cần thiết. Nhiệt độ ram và thời gian giữ nhiệt ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất cơ học cuối cùng của thép.

Nhiệt độ và thời gian là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến kết quả của quá trình nhiệt luyện thép 1.3247. Nhiệt độ nung quá cao có thể gây ra hiện tượng quá nhiệt, làm giảm độ bền của thép. Ngược lại, nhiệt độ quá thấp có thể không đủ để chuyển hóa hoàn toàn các pha trong thép, dẫn đến độ cứng không đạt yêu cầu. Thời gian giữ nhiệt cũng cần được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo nhiệt độ phân bố đều trong toàn bộ khối thép.

Việc lựa chọn môi trường làm nguội cũng có vai trò quan trọng. Làm nguội quá nhanh có thể gây ra ứng suất nhiệt lớn, dẫn đến nứt, vỡ. Ngược lại, làm nguội quá chậm có thể làm giảm độ cứng. Dầu thường được sử dụng làm môi trường làm nguội cho thép 1.3247 để đạt được sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai.

Ứng dụng của thép 1.3247 trong công nghiệp: Khuôn dập, dao cắt và hơn thế nữa

Thép 1.3247 nổi bật nhờ khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, mở ra một loạt các ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Tính chất đặc biệt này giúp thép gió 1.3247 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công cụ và bộ phận làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, đòi hỏi khả năng chịu mài mòn và độ bền vượt trội.

Trong ngành gia công kim loại, thép 1.3247 được ứng dụng rộng rãi để chế tạo khuôn dập, đặc biệt là các khuôn dập nóng và khuôn dập chính xác. Độ bền nhiệt cao của vật liệu giúp khuôn duy trì hình dạng và kích thước trong quá trình dập, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Ngoài ra, thép 1.3247 còn được sử dụng để sản xuất các loại dao cắt hiệu suất cao, bao gồm dao phay, dao tiện, và dao bào. Khả năng giữ cạnh cắt sắc bén trong thời gian dài giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.

Bên cạnh khuôn dập và dao cắt, thép công cụ 1.3247 còn được ứng dụng trong sản xuất các chi tiết chịu mài mòn như trục cán, con lăn, và các bộ phận của máy móc công nghiệp. Độ cứngkhả năng chống mài mòn của vật liệu giúp kéo dài tuổi thọ của các chi tiết này, giảm thiểu thời gian ngừng máy và chi phí bảo trì.

Hơn nữa, thép 1.3247 còn tìm thấy ứng dụng trong ngành sản xuất nhựa, được sử dụng để chế tạo các khuôn ép nhựa chịu nhiệt và áp suất cao, đảm bảo độ chính xác và độ bền của sản phẩm nhựa.

So sánh thép 1.3247 với các loại thép công cụ khác: Ưu và nhược điểm

Thép 1.3247, hay còn gọi là thép gió, nổi bật với khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao, nhưng để đánh giá đầy đủ giá trị của loại thép này, cần so sánh thép 1.3247 với các loại thép công cụ khác trên thị trường. Việc so sánh này giúp người dùng có cái nhìn khách quan về ưu và nhược điểm của từng loại thép, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

So sánh này không chỉ dựa trên thành phần hóa học, mà còn cả đặc tính cơ lý, quy trình nhiệt luyện và ứng dụng thực tế.

Một trong những ưu điểm nổi bật của thép 1.3247 so với các loại thép công cụ thông thường như thép carbon hay thép hợp kim thấp là khả năng chịu nhiệt vượt trội. Thép carbon mất độ cứng nhanh chóng ở nhiệt độ trên 200°C, trong khi thép 1.3247 vẫn duy trì độ cứng cao ngay cả ở nhiệt độ 600°C, nhờ hàm lượng vonfram, molypden và coban cao.

Điều này làm cho thép 1.3247 lý tưởng cho các ứng dụng cắt gọt kim loại tốc độ cao, nơi nhiệt độ sinh ra rất lớn. Tuy nhiên, nhược điểm của thép 1.3247 là giá thành cao hơn so với thép carbon và thép hợp kim thấp, do chi phí sản xuất và hàm lượng các nguyên tố hợp kim đắt tiền.

So với các loại thép công cụ khác như thép SKD11 (D2), thép 1.3247 có độ cứng nóng cao hơn, cho phép nó duy trì hiệu suất cắt gọt tốt hơn ở tốc độ cao. Ngược lại, thép SKD11 lại có độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng dập nguội và gia công các vật liệu cứng. Chẳng hạn, theo một nghiên cứu của ASM International, thép 1.3247 cho thấy tuổi thọ cao hơn 20% so với thép SKD11 trong các thử nghiệm cắt gọt thép tốc độ cao, nhưng thép SKD11 lại bền hơn 15% trong các thử nghiệm dập nguội.

Khi so sánh với thép công cụ tốc độ cao M42, vốn cũng chứa coban, thép 1.3247 thường được đánh giá cao hơn về độ cứng nóng và khả năng chịu mài mòn. Thép M42 có độ dẻo dai tốt hơn một chút, nhưng sự khác biệt này thường không đáng kể trong nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, thép M42 có thể dễ gia công hơn thép 1.3247, đặc biệt là trong các quá trình mài và tạo hình.

Việc lựa chọn giữa hai loại thép này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như tốc độ cắt, độ cứng của vật liệu gia công và độ phức tạp của hình dạng dụng cụ.

Tóm lại, thép 1.3247 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng nóng cao và khả năng chịu mài mòn ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, cần cân nhắc đến giá thành và các đặc tính khác như độ dẻo dai và khả năng gia công khi so sánh với các loại thép công cụ khác để đảm bảo lựa chọn vật liệu phù hợp nhất.

Các nhà cung cấp Siêu Thị Kim Loại như Siêu Thị Kim Loại luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt.

Mua thép 1.3247 ở đâu: Nhà cung cấp uy tín và lưu ý khi chọn mua

Việc tìm kiếm nguồn cung cấp thép 1.3247 uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất. Thép 1.3247 là loại thép công cụ tốc độ cao, được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo khuôn dập, dao cắt và các dụng cụ chịu mài mòn cao, do đó, lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các nhà cung cấp tiềm năng và những lưu ý quan trọng khi mua thép 1.3247, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Khi tìm kiếm nhà cung cấp thép 1.3247, hãy ưu tiên các đơn vị có uy tín lâu năm trong ngành, được nhiều khách hàng tin tưởng và đánh giá cao. Các nhà cung cấp uy tín thường có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, và khả năng cung cấp thép với số lượng lớn, đáp ứng nhu cầu sản xuất đa dạng của khách hàng.

Bạn có thể tham khảo ý kiến từ các đồng nghiệp, đối tác trong ngành hoặc tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn, trang web chuyên ngành để có thêm thông tin tham khảo.

Ngoài ra, cần đặc biệt chú ý đến các yếu tố sau khi lựa chọn mua thép 1.3247:

  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý của thép, và các chứng chỉ chất lượng liên quan. Kiểm tra kỹ bề mặt thép, đảm bảo không có vết nứt, rỗ hoặc các khuyết tật khác.
  • Giá cả: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá cạnh tranh nhất. Tuy nhiên, không nên chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng. Hãy nhớ rằng, “tiền nào của nấy”.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ tốt, sẵn sàng tư vấn kỹ thuật, cung cấp thông tin về quy trình nhiệt luyện, gia công thép, và hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng cung cấp thép với số lượng và thời gian đáp ứng yêu cầu của bạn.
  • Chính sách bảo hành và đổi trả: Tìm hiểu kỹ về chính sách bảo hành và đổi trả của nhà cung cấp để đảm bảo quyền lợi của mình trong trường hợp sản phẩm không đạt yêu cầu.

Tại Siêu Thị Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp thép 1.3247 chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá chi tiết.

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo