Thép 1.7715: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh Thép Chịu Nhiệt

SIÊU THỊ KIM LOẠI INOX TITAN NIKEN THÉP NHÔM ĐỒNG

Thép 1.7715 – loại Thép công cụ hợp kim đặc biệt, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và khả năng chịu nhiệt cao, xứng đáng được các kỹ sư và nhà sản xuất quan tâm. Bài viết này thuộc chuyên mục thép của Siêu Thị Kim Loại, sẽ đi sâu vào phân tích thành phần hóa học, đặc tính cơ học, quy trình nhiệt luyện, và các ứng dụng thực tế của thép 1.7715 trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu, gia công cơ khí chính xác. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ so sánh thép 1.7715 với các loại thép tương đương, đồng thời cung cấp thông tin về nhà cung cấp uy tínbáo giá thép 1.7715 mới nhất năm.

Thép 1.7715: Tổng Quan và Ứng Dụng Chủ Yếu

Thép 1.7715, hay còn gọi là thép 21CrMoV5-7, là một loại thép hợp kim được sử dụng rộng rãi nhờ vào đặc tính chịu nhiệt và độ bền cao. Bài viết này từ Siêu Thị Kim Loại sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thép 1.7715, bao gồm các đặc điểm nổi bật và các ứng dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp khác nhau. Loại thép này được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc ở nhiệt độ cao và áp suất lớn, nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt và quy trình nhiệt luyện tối ưu.

Thép 1.7715 nổi bật với khả năng duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao, điều này có được nhờ sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Molypden (Mo), và Vanadi (V). Crom giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, Molypden tăng cường độ bền kéo và độ bền nhiệt, trong khi Vanadi giúp tinh luyện cấu trúc hạt và tăng độ dẻo dai cho thép. Sự kết hợp này tạo nên một vật liệu lý tưởng cho các bộ phận máy móc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng chủ yếu của thép 1.7715 trải dài trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong ngành năng lượng, nó được dùng để chế tạo các chi tiết chịu nhiệt của tua bin hơi, lò hơi, và ống dẫn hơi. Trong ngành hóa chất và dầu khí, thép 1.7715 được sử dụng trong các bình áp lực, van, và ống dẫn do khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao. Ngoài ra, thép hợp kim 1.7715 còn được ứng dụng trong sản xuất khuôn dập nóng, trục cán, và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn khác, chứng minh tính linh hoạt và hiệu quả của vật liệu này trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Vật Lý của Thép 1.7715

Thép 1.7715, hay còn gọi là thép 21CrMoV5-7, nổi bật với thành phần hóa học đặc biệt và tính chất vật lý ưu việt, quyết định đến khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ giúp thép đạt được độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các chi tiết máy chịu tải trọng lớn và nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt tạo nên những đặc tính nổi trội của thép hợp kim 1.7715.

  • Carbon (C): 0.17 – 0.24%. Hàm lượng carbon này đảm bảo độ cứng và độ bền kéo phù hợp.
  • Chromium (Cr): 1.30 – 1.70%. Cr cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn và oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  • Molybdenum (Mo): 0.40 – 0.60%. Mo tăng cường độ bền nhiệt và độ bền kéo của thép.
  • Vanadium (V): 0.20 – 0.35%. V tạo thành các cacbit mịn, nâng cao độ bền và khả năng chống mài mòn.
  • Các nguyên tố khác: Mn (0.4 – 0.7%), Si (tối đa 0.4%), P (tối đa 0.035%), S (tối đa 0.035%).

Tính chất vật lý của thép 1.7715 là yếu tố quan trọng thứ hai, song hành cùng thành phần hóa học, xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 850 MPa.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 500 – 650 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): 14 – 17%.
  • Độ cứng (Hardness): 200 – 250 HB.
  • Modul đàn hồi (Modulus of Elasticity): Khoảng 210 GPa.
  • Mật độ (Density): Khoảng 7.85 g/cm³.

Các giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình nhiệt luyện và kích thước phôi thép. Ví dụ, quá trình ram (tempering) sẽ ảnh hưởng đáng kể đến độ cứng và độ dẻo dai của thép. Nhà cung cấp Siêu Thị Kim Loại (Siêu Thị Kim Loại) luôn sẵn sàng tư vấn chi tiết về thông số kỹ thuật phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể của khách hàng.

Quy Trình Nhiệt Luyện và Ảnh Hưởng Đến Thép 1.7715

Nhiệt luyện đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các tính chất cơ học của thép 1.7715, một loại thép hợp kim được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Quy trình này bao gồm các giai đoạn nung nóng, giữ nhiệt và làm nguội được kiểm soát chặt chẽ, giúp thay đổi cấu trúc tế vi của thép, từ đó cải thiện độ bền, độ dẻo, độ cứng và khả năng chống mài mòn. Việc lựa chọn đúng quy trình nhiệt luyện, bao gồm nhiệt độ nung, thời gian giữ nhiệt, và phương pháp làm nguội, sẽ quyết định trực tiếp đến hiệu quả sử dụng của thép 1.7715 trong các ứng dụng khác nhau.

Để đạt được các tính chất mong muốn, thép 1.7715 thường trải qua các phương pháp nhiệt luyện phổ biến như tôi, ram, ủ, và thường hóa. Tôi là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt và sau đó làm nguội nhanh (thường trong nước hoặc dầu) để tạo ra cấu trúc martensite cứng. Ram là quá trình nung nóng thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn, giúp giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai. là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ cao, giữ nhiệt trong thời gian dài và làm nguội chậm, giúp làm mềm thép và giảm ứng suất dư. Thường hóa là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ cao hơn nhiệt độ ủ, giữ nhiệt và làm nguội trong không khí tĩnh, giúp cải thiện độ đồng đều của cấu trúc và tính công nghệ của thép.

Ảnh hưởng của nhiệt luyện đến thép 1.7715 thể hiện rõ nhất ở sự thay đổi cơ tính. Ví dụ, quá trình tôi và ram có thể làm tăng độ bền kéo lên đến 1100-1300 MPa, trong khi quá trình ủ có thể làm giảm độ cứng xuống mức HB 200-250. Sự lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ví dụ, trong sản xuất khuôn dập, thép 1.7715 cần có độ cứng cao để chống mài mòn, do đó quy trình tôi và ram sẽ được ưu tiên. Ngược lại, trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng va đập, thép 1.7715 cần có độ dẻo dai cao, do đó quy trình ủ hoặc thường hóa có thể được lựa chọn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của quy trình nhiệt luyện bao gồm:

  • Thành phần hóa học của thép: Hàm lượng các nguyên tố hợp kim như Cr, Mo, Ni ảnh hưởng đến khả năng thấm tôi và độ bền của thép sau nhiệt luyện.
  • Kích thước và hình dạng của chi tiết: Các chi tiết có kích thước lớn hoặc hình dạng phức tạp có thể gặp khó khăn trong việc đạt được độ đồng đều nhiệt độ trong quá trình nung nóng và làm nguội.
  • Phương pháp làm nguội: Tốc độ làm nguội ảnh hưởng đến cấu trúc và cơ tính của thép.
  • Thiết bị nhiệt luyện: Lò nhiệt luyện cần đảm bảo khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và đồng đều.

Việc hiểu rõ quy trình nhiệt luyện và ảnh hưởng của nó đến thép 1.7715 là rất quan trọng để lựa chọn và ứng dụng loại thép này một cách hiệu quả nhất. Siêu Thị Kim Loại cung cấp thép 1.7715 đã qua xử lý nhiệt theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo chất lượng và độ bền tối ưu cho các ứng dụng khác nhau.

Thép 1.7715: So Sánh Với Các Loại Thép Tương Đương

So sánh thép 1.7715 với các loại thép khác là một bước quan trọng để đánh giá đúng giá trị và lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Sự khác biệt về thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình nhiệt luyện, và giá thành sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng của thép trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích thép hợp kim 1.7715 so với các loại thép tương đương như thép 42CrMo4, 34CrNiMo6 và các loại thép khác, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt.

Thép 1.7715, còn được biết đến với tên gọi 34CrAlMo5, là một loại thép hợp kim thấp, nổi bật với khả năng thấm tôi tốt và độ bền cao. So sánh với thép 42CrMo4, một loại thép hợp kim crom-molypden phổ biến, thép 1.7715 có hàm lượng crom thấp hơn, nhưng lại chứa thêm nguyên tố nhôm (Al), giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và tăng độ cứng bề mặt sau quá trình thấm nitơ. Điều này làm cho thép 1.7715 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy chịu mài mòn cao và làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

Một sự so sánh khác đáng chú ý là với thép 34CrNiMo6, một loại thép hợp kim niken-crom-molypden. Thép 34CrNiMo6 có độ bền kéo và độ dai va đập cao hơn so với thép 1.7715, nhờ vào sự có mặt của niken. Tuy nhiên, thép 1.7715 lại có ưu thế về khả năng chống mài mòn và độ cứng bề mặt sau khi xử lý nhiệt đặc biệt (thấm nitơ), điều mà thép 34CrNiMo6 khó đạt được. Do đó, việc lựa chọn giữa hai loại thép này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng: nếu ưu tiên độ bền và độ dai, 34CrNiMo6 là lựa chọn tốt hơn; nếu ưu tiên khả năng chống mài mòn và độ cứng bề mặt, thép 34CrAlMo5 (1.7715) sẽ là lựa chọn tối ưu.

Ngoài ra, cần xem xét đến yếu tố giá thành khi so sánh thép 1.7715 với các loại thép khác. Thông thường, thép 1.7715 có giá thành cạnh tranh hơn so với thép 34CrNiMo6 do thành phần hợp kim ít phức tạp hơn. Điều này khiến cho thép 1.7715 trở thành một lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng không đòi hỏi độ bền và độ dai va đập quá cao. Siêu Thị Kim Loại cung cấp đầy đủ các mác thép chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Ứng Dụng Chi Tiết của Thép 1.7715 Trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép 1.7715, hay còn gọi là thép 21CrMoV5-7, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt cao. Việc hiểu rõ các ứng dụng chi tiết của loại thép này giúp các kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của thép hợp kim 1.7715 đã chứng minh đây là một vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Trong ngành năng lượng, thép 1.7715 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận chịu áp lực và nhiệt độ cao như rotor tuabin hơi, vanống dẫn hơi. Các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu và các cơ sở sản xuất năng lượng khác đều sử dụng loại thép này để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động. Nhờ khả năng chống lại sự biến dạng và ăn mòn ở nhiệt độ cao, thép 21CrMoV5-7 giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì. Ví dụ, theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Vật liệu, việc sử dụng thép 1.7715 trong rotor tuabin hơi có thể tăng tuổi thọ lên đến 20% so với các loại thép thông thường.

Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, thép 1.7715 được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng lớn và làm việc trong điều kiện khắc nghiệt như trục khuỷu, bánh răngcác bộ phận của động cơ. Khả năng chịu mài mòn và độ bền cao của loại thép này đảm bảo các chi tiết máy hoạt động ổn định và bền bỉ. Ngoài ra, thép 1.7715 cũng được sử dụng trong sản xuất khuôn mẫu và dụng cụ cắt gọt kim loại, nhờ khả năng duy trì độ cứng và sắc bén ở nhiệt độ cao.

Ngành giao thông vận tải cũng là một lĩnh vực quan trọng ứng dụng thép 1.7715. Loại thép này được sử dụng trong sản xuất các bộ phận quan trọng của động cơ máy bay, động cơ tàu thủycác phương tiện vận tải đường bộ. Độ bền caokhả năng chịu tải trọng lớn của thép 21CrMoV5-7 đảm bảo an toàn và tin cậy cho các phương tiện vận tải. Theo thống kê từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), việc sử dụng thép 1.7715 trong sản xuất trục khuỷuthanh truyền giúp tăng tuổi thọ động cơ lên đến 15%.

Mua Thép 1.7715: Nhà Cung Cấp Uy Tín và Bảng Giá Tham Khảo

Việc mua thép 1.7715 chất lượng, đúng tiêu chuẩn là yếu tố then chốt đảm bảo độ bền và hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp. Để giúp quý khách hàng dễ dàng tiếp cận nguồn cung uy tín và thông tin giá cả, nội dung này sẽ cung cấp danh sách các nhà cung cấp thép hợp kim 1.7715 đáng tin cậy trên thị trường, cùng với bảng giá tham khảo để bạn có thể đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt nhất. Chúng tôi sẽ tập trung vào các đơn vị có chứng nhận chất lượng, dịch vụ hỗ trợ tốt và khả năng cung ứng ổn định.

Để đảm bảo lựa chọn được nhà cung cấp thép 1.7715 phù hợp, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như kinh nghiệm hoạt động, uy tín trên thị trường, chứng chỉ chất lượng sản phẩm (ví dụ: ISO 9001), và khả năng cung cấp đa dạng quy cách, kích thước theo yêu cầu. Bên cạnh đó, dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ sau bán hàng và chính sách đổi trả cũng là những điểm cộng quan trọng giúp bạn an tâm hơn khi hợp tác.

Siêu Thị Kim Loại, với vai trò là nhà phân phối thép 1.7715 hàng đầu, tự hào mang đến cho quý khách hàng sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ chứng từ, giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ, đảm bảo minh bạch và rõ ràng trong giao dịch. Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn cụ thể về các loại thép 1.7715 phù hợp với nhu cầu sử dụng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ kinh doanh của chúng tôi.

Ngoài ra, để bạn có cái nhìn tổng quan về giá thép 1.7715 trên thị trường, dưới đây là bảng giá tham khảo (lưu ý giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, số lượng mua, và quy cách sản phẩm):

Quy cáchĐơn vị tínhGiá tham khảo (VNĐ)Ghi chú
Thép tròn đặcKgLiên hệTùy thuộc đường kính
Thép tấmKgLiên hệTùy thuộc độ dày
Thép ốngKgLiên hệTùy thuộc đường kính và độ dày

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp với Siêu Thị Kim Loại để nhận báo giá chính xác nhất.

Thép 1.7715: Ưu và Nhược Điểm, Lưu Ý Khi Sử Dụng

Thép 1.7715, một loại thép hợp kim được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, sở hữu những ưu điểmnhược điểm riêng biệt mà người dùng cần nắm rõ để khai thác tối đa tiềm năng và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Việc hiểu rõ những lưu ý khi sử dụng loại thép này cũng vô cùng quan trọng để tránh những sai sót có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các khía cạnh trên, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về thép 1.7715.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.7715

  • Độ bền cao: Thép 1.7715 nổi bật với khả năng chịu tải và chống lại sự biến dạng dưới tác động của lực, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao.
  • Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ thành phần hợp kim đặc biệt, thép 1.7715 có khả năng chống lại sự mài mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy móc và thiết bị.
  • Độ dẻo dai tương đối: So với một số loại thép khác có độ cứng cao, thép 1.7715 vẫn duy trì được độ dẻo dai nhất định, cho phép nó hấp thụ năng lượng va đập và giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ.
  • Khả năng gia công: Thép 1.7715 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau như cắt, gọt, phay, khoan, mài, giúp dễ dàng tạo hình thành các chi tiết phức tạp.
  • Khả năng nhiệt luyện: Thép 1.7715 có thể được nhiệt luyện để cải thiện các tính chất cơ học như độ cứng, độ bền và độ dẻo dai, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng khác nhau.

Nhược Điểm Cần Lưu Ý Của Thép 1.7715

  • Giá thành cao: So với các loại thép carbon thông thường, thép 1.7715 có giá thành cao hơn do chứa các nguyên tố hợp kim đắt tiền.
  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Thép 1.7715 không phải là thép không gỉ và có thể bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc chứa hóa chất. Do đó, cần có biện pháp bảo vệ bề mặt phù hợp.
  • Độ cứng không quá cao: Mặc dù có độ bền cao, thép 1.7715 không có độ cứng vượt trội so với một số loại thép công cụ khác. Điều này có thể là một hạn chế trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng bề mặt cao.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thép 1.7715

  • Chọn đúng mác thép: Trên thị trường có nhiều biến thể của thép 1.7715. Việc chọn đúng mác thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng là vô cùng quan trọng.
  • Nhiệt luyện đúng quy trình: Quá trình nhiệt luyện có ảnh hưởng lớn đến tính chất cơ học của thép 1.7715. Cần tuân thủ đúng quy trình nhiệt luyện được khuyến nghị để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Bảo vệ bề mặt: Để tránh ăn mòn, cần bảo vệ bề mặt thép 1.7715 bằng các phương pháp như sơn, mạ hoặc bôi dầu.
  • Sử dụng đúng phương pháp gia công: Việc sử dụng đúng phương pháp gia công và các dụng cụ phù hợp sẽ giúp tránh làm hỏng thép và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm tra chất lượng: Trước khi đưa vào sử dụng, cần kiểm tra chất lượng thép 1.7715 để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Hiểu rõ ưu điểm, nhược điểm và các lưu ý khi sử dụng thép 1.7715 sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng loại thép này một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo