Đồng Hợp Kim CuZn39Pb3: Tính Chất, Ứng Dụng & Báo Giá Tốt Nhất

ĐỒNG HỢP KIM TẤM ỐNG LÁP TRÒN ĐẶC

Trong ngành vật liệu đồng, việc hiểu rõ về đồng hợp kim CuZn39Pb3 là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu Đồng này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học chi tiết, các tính chất vật lý quan trọng, và ứng dụng thực tế của hợp kim này trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan, và hướng dẫn gia công hợp kim CuZn39Pb3 một cách hiệu quả nhất, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của mình vào năm nay.

Đồng Hợp Kim CuZn39Pb3: Tổng Quan và Ứng Dụng Thực Tiễn

Đồng hợp kim CuZn39Pb3, hay còn gọi là đồng thau chì, là một vật liệu kỹ thuật quan trọng nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng gia công tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn tương đối, mở ra nhiều ứng dụng thực tế trong nhiều ngành công nghiệp. Thành phần chính của hợp kim này bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb), mỗi nguyên tố đóng góp vào các đặc tính riêng biệt của vật liệu, tạo nên một sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về đồng CuZn39Pb3 và đi sâu vào các ứng dụng thực tiễn của nó.

Đồng hợp kim CuZn39Pb3 nổi bật với khả năng gia công cắt gọt vượt trội so với các loại đồng hợp kim khác. Hàm lượng chì (Pb) trong hợp kim đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các phoi ngắn và dễ gãy trong quá trình gia công, giúp giảm thiểu ma sát và nhiệt lượng sinh ra, từ đó kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt và nâng cao năng suất. Khả năng này làm cho CuZn39Pb3 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy có hình dạng phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao và sản xuất hàng loạt.

Nhờ tính đa dụng, đồng hợp kim CuZn39Pb3 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong ngành công nghiệp ô tô, nó được sử dụng để sản xuất các bộ phận như van, ống nối, phụ kiện hệ thống nhiên liệu và hệ thống làm mát. Trong ngành điện, CuZn39Pb3 được dùng làm vật liệu cho các đầu nối, ổ cắm, công tắc và các linh kiện điện khác nhờ khả năng dẫn điện tốt và dễ gia công. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất khóa, bản lề, đồ gia dụng, thiết bị vệ sinh và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi vật liệu có độ bền, khả năng gia công tốt và giá thành hợp lý. Với những ưu điểm vượt trội, CuZn39Pb3 tiếp tục khẳng định vị thế là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật của CuZn39Pb3

Đồng hợp kim CuZn39Pb3 nổi bật với thành phần hóa học đặc biệt và các đặc tính kỹ thuật vượt trội, tạo nên sự khác biệt so với các loại đồng hợp kim khác. Thành phần này không chỉ quyết định khả năng gia công mà còn ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng thực tế của vật liệu.

Thành phần hóa học chính của CuZn39Pb3 bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). Tỷ lệ phần trăm các nguyên tố này được quy định chặt chẽ để đảm bảo các đặc tính mong muốn:

  • Đồng (Cu): Chiếm tỷ lệ lớn nhất, khoảng 57% – 60%, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ dẻo và khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cho hợp kim.
  • Kẽm (Zn): Có tỷ lệ khoảng 37% – 40%, giúp tăng độ bền và độ cứng của hợp kim, đồng thời cải thiện khả năng gia công cắt gọt.
  • Chì (Pb): Thường chiếm khoảng 2.5% – 3.5%, có vai trò quan trọng trong việc cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt của đồng hợp kim, giúp tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Sự hiện diện của chì giúp giảm ma sát giữa dụng cụ cắt và vật liệu, từ đó kéo dài tuổi thọ của dụng cụ và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ngoài các thành phần chính, CuZn39Pb3 có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như sắt (Fe), nhôm (Al), hoặc mangan (Mn) với hàm lượng rất thấp (dưới 0.5%) nhằm cải thiện một số tính chất cụ thể, ví dụ như tăng độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn.

Đặc tính kỹ thuật của CuZn39Pb3 là sự kết hợp giữa độ bền, khả năng gia công và các tính chất vật lý khác:

  • Độ bền kéo: Thường dao động từ 340 đến 450 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt trước khi bị đứt gãy.
  • Độ bền chảy: Nằm trong khoảng 150 đến 250 MPa, thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực.
  • Độ giãn dài: Thường từ 15% đến 30%, cho biết khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy, thể hiện độ dẻo tương đối.
  • Độ cứng Vickers: Dao động từ 90 đến 120 HV, phản ánh khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác.
  • Khả năng gia công cắt gọt: Rất tốt, được đánh giá là một trong những ưu điểm nổi bật của CuZn39Pb3, cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao bằng các phương pháp gia công như tiện, phay, khoan.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường thông thường, tuy nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi các hóa chất mạnh hoặc môi trường biển.
  • Tính dẫn điện: Khoảng 25% so với đồng nguyên chất, đủ đáp ứng cho một số ứng dụng điện nhưng không phải là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao.

Nhờ thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật độc đáo, đồng hợp kim CuZn39Pb3 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tốt và độ chính xác cao.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Đồng Hợp Kim CuZn39Pb3

Quy trình sản xuất đồng hợp kim CuZn39Pb3 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và đặc tính của vật liệu. Bản chất, việc sản xuất CuZn39Pb3 bao gồm nấu chảy và pha trộn các kim loại thành phần (đồng, kẽm, chì) theo tỷ lệ đã định, sau đó đúc thành phôi và gia công cơ khí để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Mục tiêu là tạo ra đồng hợp kim có độ dẻo cao, khả năng gia công tốt và khả năng chống ăn mòn tương đối.

Quá trình sản xuất đồng hợp kim CuZn39Pb3 thường bắt đầu bằng việc chuẩn bị nguyên liệu thô. Đồng, kẽm và chì được lựa chọn kỹ lưỡng dựa trên độ tinh khiết và các tiêu chuẩn kỹ thuật. Sau đó, các kim loại này được đưa vào lò nung, thường là lò điện hoặc lò cảm ứng, để nấu chảy. Quá trình nấu chảy cần được kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để đảm bảo các kim loại hòa trộn đều và tránh sự oxy hóa. Ví dụ, nhiệt độ nấu chảy của đồng là khoảng 1085°C, trong khi kẽm và chì có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn, do đó cần điều chỉnh nhiệt độ phù hợp để tránh kẽm bị bốc hơi.

Sau khi nấu chảy, hỗn hợp kim loại lỏng được đúc thành phôi. Quá trình đúc có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm đúc liên tục, đúc khuôn cát và đúc áp lực. Đúc liên tục thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có dạng thanh hoặc ống với số lượng lớn, trong khi đúc khuôn cát phù hợp với các sản phẩm có hình dạng phức tạp hơn. Đúc áp lực được sử dụng khi yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện tốt.

Gia công cơ khí là một công đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất CuZn39Pb3, bao gồm các phương pháp như tiện, phay, bào, khoan và mài. Khả năng gia công tuyệt vời của CuZn39Pb3 là một trong những ưu điểm nổi bật của vật liệu này, cho phép tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao và bề mặt nhẵn bóng. Chì trong thành phần hợp kim đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng gia công bằng cách làm giảm ma sát giữa dụng cụ cắt và vật liệu. Ví dụ, các chi tiết máy, van, ống nối và các bộ phận khác trong ngành công nghiệp thường được gia công từ CuZn39Pb3 nhờ khả năng này.

Ngoài ra, để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của đồng hợp kim CuZn39Pb3, các nhà sản xuất có thể áp dụng các phương pháp xử lý nhiệt. là một phương pháp xử lý nhiệt phổ biến được sử dụng để làm giảm ứng suất dư trong vật liệu sau quá trình gia công, giúp tăng độ dẻo và khả năng chống nứt. Ram là một phương pháp khác được sử dụng để tăng độ bền và độ cứng của vật liệu.

Kiểm soát chất lượng là một phần không thể thiếu trong toàn bộ quy trình sản xuất CuZn39Pb3. Các mẫu vật liệu được lấy từ các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất và được kiểm tra các tính chất cơ học, thành phần hóa học và cấu trúc vi mô. Các phương pháp kiểm tra phổ biến bao gồm kiểm tra kéo, kiểm tra độ cứng, phân tích quang phổ và kiểm tra bằng kính hiển vi.

Tóm lại, quy trình sản xuất đồng hợp kim CuZn39Pb3 bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ và kỹ thuật cao. Từ việc lựa chọn nguyên liệu thô, nấu chảy, đúc phôi, gia công cơ khí đến xử lý nhiệt và kiểm soát chất lượng, mỗi công đoạn đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và đặc tính của sản phẩm cuối cùng.

Ưu Điểm và Nhược Điểm Khi Sử Dụng CuZn39Pb3

Đồng hợp kim CuZn39Pb3 là một vật liệu kỹ thuật phổ biến, được ứng dụng rộng rãi nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, song song đó cũng tồn tại một số nhược điểm nhất định cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng. Việc xem xét thấu đáo cả hai mặt này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và đảm bảo an toàn kỹ thuật.

Ưu điểm nổi bật của đồng hợp kim CuZn39Pb3

  • Khả năng gia công tuyệt vời: Điểm nổi bật nhất của CuZn39Pb3 chính là khả năng gia công cắt gọt cực kỳ tốt. Hàm lượng chì (Pb) được thêm vào giúp tạo ra các phoi ngắn và dễ vỡ, giảm thiểu ma sát và mài mòn dụng cụ cắt. Theo nhiều nghiên cứu, khả năng gia công của CuZn39Pb3 cao hơn hẳn so với các loại đồng hợp kim khác, ví dụ như đồng thau thông thường (CuZn37). Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí sản xuất và kéo dài tuổi thọ của máy móc.
  • Độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đối tốt: So với đồng nguyên chất, CuZn39Pb3 có độ bền cơ học cao hơn, chịu được tải trọng và áp lực lớn hơn. Mặc dù không phải là vật liệu chống ăn mòn hàng đầu, nhưng CuZn39Pb3 vẫn thể hiện khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Đồng, thành phần chính của hợp kim, vốn nổi tiếng với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. CuZn39Pb3 thừa hưởng những đặc tính này, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong các ứng dụng liên quan đến điện và nhiệt.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại đồng hợp kim đặc biệt khác, CuZn39Pb3 có giá thành tương đối cạnh tranh. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Nhược điểm cần lưu ý của đồng hợp kim CuZn39Pb3

  • Hàm lượng chì gây lo ngại về môi trường và sức khỏe: Đây là nhược điểm lớn nhất của CuZn39Pb3. Chì là một kim loại nặng độc hại, có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người nếu không được quản lý và xử lý đúng cách. Việc sử dụng CuZn39Pb3 cần tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
  • Khả năng hàn kém: Hàm lượng chì cao làm giảm khả năng hàn của CuZn39Pb3. Việc hàn hợp kim này đòi hỏi kỹ thuật đặc biệt và vật liệu hàn phù hợp. Trong nhiều trường hợp, các phương pháp kết nối cơ học (ví dụ: sử dụng ốc vít) được ưu tiên hơn so với hàn.
  • Độ bền không cao bằng một số hợp kim khác: Mặc dù có độ bền cao hơn đồng nguyên chất, CuZn39Pb3 vẫn không thể so sánh với các loại đồng hợp kim đặc biệt hoặc các loại thép hợp kim về độ bền kéo và độ bền mỏi. Trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cực cao, cần xem xét các vật liệu khác.
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Ở nhiệt độ cao, CuZn39Pb3 có thể bị suy giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn. Do đó, nó không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

Ứng Dụng Cụ Thể Của Đồng Hợp Kim CuZn39Pb3 Trong Các Ngành Công Nghiệp

Đồng hợp kim CuZn39Pb3, với đặc tính gia công cắt gọt tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn tương đối, đã tìm thấy nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chính sự kết hợp độc đáo giữa đồng, kẽm và chì đã tạo nên vật liệu kỹ thuật có tính ứng dụng cao. Đồng thau pha chì này (hay còn gọi là leaded brass) được ưa chuộng nhờ khả năng tạo hình tốt, dễ dàng sản xuất các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao.

Trong ngành công nghiệp sản xuất ốc vít và phụ kiện đường ống, CuZn39Pb3 là lựa chọn hàng đầu. Khả năng gia công cắt gọt vượt trội giúp tạo ra các ren sắc nét và bề mặt nhẵn, đảm bảo độ kín khít và tuổi thọ của sản phẩm. Các chi tiết như van, vòi nước, khớp nối nhanh, và các bộ phận khác trong hệ thống dẫn chất lỏng thường được chế tạo từ loại đồng hợp kim này. Ví dụ, các nhà sản xuất van công nghiệp tại Đức thường xuyên sử dụng CuZn39Pb3 để sản xuất các van có độ chính xác cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và hiệu suất.

Ngành công nghiệp điện và điện tử cũng tận dụng CuZn39Pb3 để sản xuất các chân cắm, đầu nối, và các bộ phận dẫn điện khác. Mặc dù độ dẫn điện của CuZn39Pb3 không cao bằng đồng nguyên chất, nhưng khả năng gia công và chống ăn mòn tốt giúp nó trở thành lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng không yêu cầu độ dẫn điện quá cao. Các nhà sản xuất thiết bị điện gia dụng thường sử dụng đồng hợp kim này trong các công tắc, ổ cắm, và các thành phần khác.

Ngoài ra, CuZn39Pb3 còn được sử dụng trong sản xuất các chi tiết trang trí và mỹ nghệ. Khả năng tạo hình tốt và bề mặt sáng bóng giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng để tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao như tay nắm cửa, bản lề, và các chi tiết trang trí nội thất khác. Ví dụ, các nghệ nhân làm đồ đồng mỹ nghệ thường sử dụng CuZn39Pb3 để tạo ra các sản phẩm có hoa văn tinh xảo và độ bền cao.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng Cho Đồng Hợp Kim CuZn39Pb3

Tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo đồng hợp kim CuZn39Pb3 đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, độ an toàn và tính nhất quán, đồng thời khẳng định uy tín của nhà sản xuất và sự tin tưởng của khách hàng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng cho Đồng Hợp Kim CuZn39Pb3

Đồng hợp kim CuZn39Pb3 cần tuân thủ một loạt các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, dung sai và các yêu cầu đặc biệt khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

  • Tiêu chuẩn EN 12164: Đây là tiêu chuẩn châu Âu quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu khác đối với thanh và que đồng hợp kim dùng cho gia công.
  • Tiêu chuẩn EN 12165: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các sản phẩm dạng tấm, phiến và băng làm từ đồng và hợp kim đồng.
  • Tiêu chuẩn ASTM B16: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) quy định về các yêu cầu đối với đồng và hợp kim đồng dạng thanh, que, và hình.
  • Tiêu chuẩn JIS H3250: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS) này quy định về thành phần và tính chất của các sản phẩm đồng và hợp kim đồng rèn.

Ngoài ra, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, CuZn39Pb3 có thể phải đáp ứng các tiêu chuẩn riêng biệt, chẳng hạn như các tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh đối với các ứng dụng trong ngành thực phẩm hoặc y tế.

Chứng Nhận Chất Lượng và Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng

Để đảm bảo đồng hợp kim CuZn39Pb3 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng, các nhà sản xuất thường áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng và đạt được các chứng nhận chất lượng.

  • ISO 9001: Chứng nhận ISO 9001 chứng minh rằng nhà sản xuất có hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, đảm bảo sản phẩm được sản xuất và kiểm soát theo quy trình chặt chẽ.
  • RoHS: Chứng nhận RoHS (Restriction of Hazardous Substances) đảm bảo rằng sản phẩm không chứa các chất độc hại bị hạn chế theo quy định của Liên minh châu Âu.
  • REACH: Chứng nhận REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals) liên quan đến việc đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế các chất hóa học, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.

Việc có các chứng nhận chất lượng này không chỉ nâng cao uy tín của nhà sản xuất mà còn giúp khách hàng yên tâm hơn về chất lượng và độ an toàn của đồng hợp kim CuZn39Pb3.

So Sánh Đồng Hợp Kim CuZn39Pb3 với Các Loại Đồng Hợp Kim Khác

Đồng hợp kim CuZn39Pb3, một loại đồng thau chì, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về vị trí của nó trong ngành vật liệu, cần so sánh nó với các loại đồng hợp kim khác về thành phần, đặc tính, ứng dụng và giá thành. Việc so sánh này giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

So sánh về thành phần và đặc tính:

CuZn39Pb3, như tên gọi, chứa khoảng 39% kẽm (Zn) và 3% chì (Pb) trong thành phần đồng (Cu) làm nền. Sự khác biệt về tỷ lệ các nguyên tố hợp kim tạo ra sự khác biệt lớn về đặc tính.

  • Đồng thau (Brass): Các loại đồng thau khác, như CuZn37 (đồng thau thông thường), có độ bền cao hơn CuZn39Pb3 nhưng khả năng gia công kém hơn.
  • Đồng thanh (Bronze): Đồng thanh, thường chứa thiếc (Sn) thay vì kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và độ bền cao hơn, nhưng giá thành thường cao hơn đồng thau.
  • Đồng đỏ (Copper): Đồng đỏ nguyên chất có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao nhất, nhưng độ bền cơ học lại thấp hơn nhiều so với các hợp kim đồng.

So sánh về khả năng gia công và ứng dụng:

Việc bổ sung chì (Pb) vào đồng hợp kim CuZn39Pb3 giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt. Tuy nhiên, điều này cũng làm giảm độ bền và khả năng chịu nhiệt so với các loại đồng hợp kim khác.

  • CuZn39Pb3: Thích hợp cho các chi tiết nhỏ, phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao trong gia công như van, vòi nước, và các bộ phận cơ khí nhỏ.
  • Đồng thau thông thường (CuZn37, CuZn40): Được sử dụng rộng rãi hơn trong các ứng dụng kết cấu, trang trí, và các chi tiết không yêu cầu khả năng gia công quá cao.
  • Đồng thanh: Ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao, như các bộ phận của tàu biển, vòng bi, và các chi tiết máy móc chịu tải trọng lớn.

So sánh về tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận:

Đồng hợp kim CuZn39Pb3 tuân theo các tiêu chuẩn như EN 12164 (Châu Âu) và ASTM B16 (Hoa Kỳ). Các tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các yêu cầu khác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các loại đồng hợp kim khác cũng có các tiêu chuẩn tương ứng. Việc lựa chọn vật liệu cần dựa trên tiêu chuẩn phù hợp với ứng dụng cụ thể và yêu cầu của khách hàng.

So sánh về giá thành:

Nhìn chung, CuZn39Pb3 có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, giá thành có thể biến động tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng đặt hàng, và tình hình thị trường. So với đồng đỏ nguyên chất và đồng thanh, CuZn39Pb3 thường có giá thấp hơn, trong khi so với một số loại đồng thau thông thường, giá có thể tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút do yêu cầu về chì trong thành phần.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo