Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 240

Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 240 – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Cơ Khí Chính Xác

1. Giới Thiệu Về Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 240

Láp inox 630 tròn đặc phi 240 là loại thép không gỉ cao cấp, với đường kính 240mm, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu lực lớn và chống ăn mòn tốt. Với những tính năng vượt trội, inox 630 phi 240 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như cơ khí chính xác, chế tạo máy, hàng không, dầu khí, y tế và thực phẩm. Sau khi xử lý nhiệt, inox 630 phi 240 có độ cứng và độ bền vượt trội, giúp gia công dễ dàng và sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao.

2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 630 (17-4PH)

Láp inox 630, hay còn gọi là thép không gỉ 17-4PH, có thành phần hóa học bao gồm:

  • Chromium (Cr): 15 – 17.5%
  • Nickel (Ni): 3 – 5%
  • Copper (Cu): 3 – 5%
  • Carbon (C): ≤ 0.07%
  • Manganese (Mn): ≤ 1%
  • Silicon (Si): ≤ 1%

Với thành phần này, inox 630 phi 240 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển và các điều kiện có tính oxi hóa cao. Đây là lý do inox 630 phi 240 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.

3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 240

3.1 Độ Cứng Và Độ Bền Cơ Học Cao

Láp inox 630 phi 240 có độ cứng có thể đạt tới 40 HRC sau khi qua xử lý nhiệt, cho phép sản phẩm chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng. Đặc điểm này giúp inox 630 phi 240 được sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu độ bền cơ học vượt trội.

3.2 Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội

Với lớp màng oxit tự nhiên, inox 630 phi 240 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, ngay cả trong các môi trường hóa chất mạnh và môi trường nước biển. Khả năng chống ăn mòn giúp inox 630 phi 240 tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì.

3.3 Dễ Gia Công Và Hàn

Láp inox 630 phi 240 dễ dàng gia công với các phương pháp như tiện, phay, mài và hàn. Khả năng gia công tốt giúp inox 630 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác, đặc biệt là các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao.

4. Ứng Dụng Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 240

Láp inox 630 phi 240 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:

  • Cơ khí chính xác: Chế tạo các linh kiện máy móc, trục quay, bạc đạn và các chi tiết yêu cầu độ bền cao.
  • Hàng không: Sản xuất các linh kiện chịu tải trọng lớn, dùng trong các bộ phận chịu lực cao của máy bay.
  • Dầu khí: Ứng dụng trong các thiết bị chịu áp lực, van, giàn khoan và các thiết bị trong ngành dầu khí.
  • Y tế & thực phẩm: Dùng trong sản xuất dụng cụ y tế, dao phẫu thuật và khuôn mẫu thực phẩm.

5. So Sánh Láp Inox 630 Với Các Loại Inox Khác

5.1 So Sánh Với Inox 304

Tiêu chíInox 630Inox 304
Độ cứngCao hơnThấp hơn
Khả năng chống ăn mònTốt hơn trong môi trường khắc nghiệtTốt trong môi trường thông thường
Ứng dụngChịu lực, chịu nhiệt caoGia dụng, trang trí

5.2 So Sánh Với Inox 316

Tiêu chíInox 630Inox 316
Độ bền cơ họcCao hơnThấp hơn
Chống ăn mònTốt, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường hóa chất mạnhXuất sắc trong môi trường axit và nước biển

6. Giá Thành Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 240

Giá của láp inox 630 phi 240 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, số lượng đặt hàng và nhà cung cấp. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bao gồm:

  • Kích thước đặt hàng: Đường kính càng lớn, giá càng cao.
  • Xử lý nhiệt: Láp inox đã qua xử lý nhiệt sẽ có giá cao hơn.
  • Đơn vị cung cấp: Các nhà cung cấp uy tín sẽ đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Để biết thêm chi tiết về bảng giá, bạn có thể tham khảo tại muabankimloai.com.

7. Địa Chỉ Mua Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 240 Uy Tín

Dưới đây là một số đơn vị uy tín cung cấp láp inox 630 phi 240:

Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!

THÔNG TIN LIÊN HỆ







    Thép EN3B: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép EN3B – loại Thép kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong ngành công [...]

    Láp Inox 304 Tròn Đặc Phi 78

    Láp Inox 304 Tròn Đặc Phi 78: Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn và Tính Thẩm [...]

    ỐNG INOX 321 PHI 8MM

    ỐNG INOX 321 PHI 8MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT [...]

    Thép 1.2343: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & Báo Giá

    Thép 1.2343 là loại Thép công cụ làm việc nóng không thể thiếu trong ngành [...]

    Thép 1.2067 (SKT4) – Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Mẫu & Báo Giá

    Trong thế giới Thép kỹ thuật, Thép 1.2067 đóng vai trò then chốt, quyết định [...]

    Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3: Giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp

    Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3: thành phần, đặc tính, ứng dụng và những ưu điểm vượt [...]

    LÁP INOX 440 TRÒN ĐẶC PHI 50

    LÁP INOX 440 TRÒN ĐẶC PHI 50: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 440 [...]

    Khám phá bí mật của Thép không gỉ X6CrNiTi18-10: Giải pháp tối ưu cho mọi ứng dụng

    Thép không gỉ X6CrNiTi18-10: từ đặc tính, ứng dụng đến lợi ích và thách thức. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo