Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 26

Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 26 – Vật Liệu Kim Loại Cao Cấp Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí Chính Xác

1. Giới Thiệu Về Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 26

Láp inox 630 tròn đặc phi 26 là một loại thép không gỉ chất lượng cao, có đường kính lớn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học mạnh mẽ và khả năng chịu áp lực cao. Với đường kính lên tới 26mm, sản phẩm này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, dầu khí và hàng không, nơi các chi tiết yêu cầu độ chính xác và tính năng vượt trội.

Inox 630 phi 26 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt và có thể gia công dễ dàng, đặc biệt là sau khi qua xử lý nhiệt. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy móc chịu lực cao và các bộ phận trong các hệ thống yêu cầu độ chính xác và độ bền lâu dài.

Khám phá thêm về láp inox 630 phi 26 tại kimloaig7.com.

2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 630 (17-4PH)

Láp inox 630 (hay còn gọi là thép không gỉ 17-4PH) có thành phần hóa học chính xác như sau:

  • Chromium (Cr): 15 – 17.5%
  • Nickel (Ni): 3 – 5%
  • Copper (Cu): 3 – 5%
  • Carbon (C): ≤ 0.07%
  • Manganese (Mn): ≤ 1%
  • Silicon (Si): ≤ 1%

Nhờ vào sự kết hợp của các thành phần này, inox 630 có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 26

3.1. Độ Cứng Và Độ Bền Cao

Láp inox 630 phi 26 có thể đạt độ cứng lên tới 40 HRC sau khi tôi luyện, giúp sản phẩm có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng dưới tác động của tải trọng lớn.

3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội

Với lớp oxit tự nhiên, inox 630 phi 26 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, giúp nó bền bỉ trong các môi trường như nước biển, axit nhẹ và hóa chất. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt.

3.3. Dễ Gia Công Và Hàn

Láp inox 630 phi 26 dễ dàng gia công qua các phương pháp như tiện, phay, mài và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc chế tạo các chi tiết cơ khí chính xác.

Tìm hiểu thêm về đặc tính của inox 630 tại vattukimloai.net.

4. Ứng Dụng Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 26

Láp inox 630 phi 26 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó:

  • Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo chi tiết máy móc, trục quay, bộ phận chịu lực lớn.
  • Ngành hàng không: Sản xuất các linh kiện chịu tải trọng cao, bộ phận động cơ.
  • Ngành dầu khí: Chế tạo các thiết bị chịu áp lực, van, ống dẫn trong các giàn khoan.
  • Ngành y tế và thực phẩm: Dùng trong các dụng cụ y tế, khuôn mẫu chế biến thực phẩm.

Nếu bạn cần mua láp inox 630 phi 26 chất lượng cao, hãy tham khảo tại vattucokhi.net.

5. So Sánh Láp Inox 630 Với Các Loại Inox Khác

5.1. So Sánh Với Inox 304

Tiêu chíInox 630Inox 304
Độ cứngCao hơnThấp hơn
Khả năng chống ăn mònTốt hơn trong môi trường khắc nghiệtTốt trong môi trường thông thường
Ứng dụngChịu lực, chịu nhiệt caoGia dụng, trang trí

5.2. So Sánh Với Inox 316

Tiêu chíInox 630Inox 316
Độ bền cơ họcCao hơnThấp hơn
Chống ăn mònTốt, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường hóa chất mạnhXuất sắc trong môi trường axit và nước biển

Tìm hiểu thêm về inox 630 tại kimloaig7.net.

6. Giá Thành Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 26

Giá của láp inox 630 phi 26 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, số lượng đặt hàng và đơn vị cung cấp. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bao gồm:

  • Kích thước đặt hàng: Đường kính lớn sẽ có giá cao hơn.
  • Xử lý nhiệt: Láp inox đã qua xử lý nhiệt có giá cao hơn.
  • Nhà cung cấp: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín giúp đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý.

Tham khảo báo giá tại muabankimloai.com.

7. Địa Chỉ Mua Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 26 Uy Tín

Nếu bạn đang tìm kiếm láp inox 630 phi 26 chất lượng cao, hãy tham khảo các địa chỉ uy tín dưới đây:

Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn chi tiết về sản phẩm!

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Ống Inox 304 Phi 12.7mm

    Ống Inox 304 Phi 12.7mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Hợp Kim Niken Altemp HX: Chịu Nhiệt Cao, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất, Hợp Kim Niken Altemp HX đóng [...]

    Đồng Hợp Kim C67410: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất Và Lưu Ý

    Đồng Hợp Kim C67410 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Thép không gỉ 1.4886 trong công nghiệp hiện đại

    thép không gỉ 1.4886: đặc tính, ứng dụng và lợi ích. Khám phá cách vật [...]

    Thép 805M20: Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng Mới Nhất

    Trong lĩnh vực Thép, không thể phủ nhận tầm quan trọng của Thép 805M20 – [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46

    🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo [...]

    Thép SCr420TK: Đặc Tính, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện & Báo Giá

    Việc hiểu rõ về Thép SCr420TK là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu [...]

    LÁP INOX 420 TRÒN ĐẶC PHI 20

    LÁP INOX 420 TRÒN ĐẶC PHI 20: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 420 [...]

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo