Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 78 – Vật Liệu Kim Loại Chịu Lực Và Chống Ăn Mòn Tối Ưu
1. Giới Thiệu Về Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 78
Láp inox 630 tròn đặc phi 78 là một sản phẩm thép không gỉ cao cấp, nổi bật trong các ứng dụng cơ khí chính xác, chế tạo máy móc và ngành hàng không. Với đường kính lên đến 78mm, láp inox 630 này sở hữu khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy yêu cầu độ bền cơ học cao và sự bền vững trong môi trường khắc nghiệt.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 630 (17-4PH)
Láp inox 630, hay còn gọi là thép không gỉ 17-4PH, có thành phần hóa học chính như sau:
- Chromium (Cr): 15 – 17.5%
- Nickel (Ni): 3 – 5%
- Copper (Cu): 3 – 5%
- Carbon (C): ≤ 0.07%
- Manganese (Mn): ≤ 1%
- Silicon (Si): ≤ 1%
Sự kết hợp giữa các nguyên tố này giúp inox 630 có khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học vượt trội và có thể gia công dễ dàng.
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 78
3.1. Độ Cứng Và Độ Bền Cao
Inox 630 có thể đạt độ cứng lên tới 40 HRC sau khi tôi luyện, giúp sản phẩm này chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng. Điều này làm cho inox 630 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy cần độ bền và khả năng chịu lực cao.
3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội
Láp inox 630 có lớp màng oxit tự nhiên giúp chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất nhẹ và axit. Điều này giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm và giảm thiểu sự cần thiết phải bảo trì.
3.3. Dễ Gia Công Và Hàn
Láp inox 630 phi 78 có thể dễ dàng gia công thông qua các phương pháp tiện, phay, mài và hàn. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cơ khí chính xác và dễ dàng tích hợp vào các chi tiết máy khác trong quá trình sản xuất.
4. Ứng Dụng Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 78
Láp inox 630 phi 78 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Ngành cơ khí chính xác: Dùng để chế tạo các chi tiết máy, trục quay, bộ phận máy móc chịu tải trọng lớn.
- Ngành hàng không: Chế tạo các chi tiết máy bay, bộ phận chịu nhiệt và chịu tải trọng cao.
- Ngành dầu khí: Sử dụng trong các van chịu áp lực và thiết bị đo lường công nghiệp.
- Ngành y tế & thực phẩm: Dùng trong sản xuất dụng cụ y tế và thiết bị chế biến thực phẩm an toàn.
5. So Sánh Láp Inox 630 Với Các Loại Inox Khác
5.1. So Sánh Với Inox 304
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 304 |
Độ cứng | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt | Tốt trong môi trường thông thường |
Ứng dụng | Chịu lực cao, chịu nhiệt | Gia dụng, trang trí |
5.2. So Sánh Với Inox 316
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 316 |
Độ bền cơ học | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường hóa chất mạnh | Xuất sắc trong môi trường axit và nước biển |
6. Giá Thành Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 78
Giá thành của láp inox 630 phi 78 sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như yêu cầu gia công, số lượng đặt hàng và các dịch vụ bổ sung như xử lý nhiệt. Để biết thông tin chi tiết về giá cả, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín trong ngành.
7. Địa Chỉ Mua Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 78 Uy Tín
Để mua láp inox 630 phi 78 chất lượng cao, bạn có thể tham khảo một số địa chỉ uy tín sau:
- muabankimloai.net – Chuyên cung cấp inox các loại.
- sieuthikimloai.com – Cung cấp inox 630 với nhiều kích thước.
- sieuthikimloai.net – Giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng.
- thegioikimloai.net – Phân phối inox toàn quốc.
- thegioikimloai.com – Đơn vị cung cấp inox uy tín.
Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn chi tiết!
THÔNG TIN LIÊN HỆ