Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 80 – Vật Liệu Cơ Khí Chịu Lực Cao và Chống Ăn Mòn Tốt
1. Giới Thiệu Về Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 80
Láp inox 630 tròn đặc phi 80 là một sản phẩm thép không gỉ được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Với đường kính lên đến 80mm, láp inox 630 này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí chính xác, chế tạo máy móc, và ngành hàng không. Chất liệu này cung cấp sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt và chịu được tải trọng lớn.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 630 (17-4PH)
Láp inox 630, hay còn gọi là thép không gỉ 17-4PH, có thành phần hóa học chính như sau:
- Chromium (Cr): 15 – 17.5%
- Nickel (Ni): 3 – 5%
- Copper (Cu): 3 – 5%
- Carbon (C): ≤ 0.07%
- Manganese (Mn): ≤ 1%
- Silicon (Si): ≤ 1%
Sự kết hợp giữa các nguyên tố này giúp inox 630 có khả năng chống ăn mòn, chịu lực cao, và có thể gia công dễ dàng cho các chi tiết cơ khí chính xác.
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 80
3.1. Độ Cứng Và Độ Bền Cao
Láp inox 630 có độ cứng cao, có thể đạt đến 40 HRC sau khi tôi luyện, giúp sản phẩm có khả năng chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng. Đây là yếu tố quan trọng giúp tăng độ bền cho các chi tiết máy trong các ngành yêu cầu độ chính xác cao.
3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội
Láp inox 630 phi 80 sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất nhẹ và axit. Lớp màng oxit tự nhiên giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
3.3. Dễ Gia Công Và Hàn
Láp inox 630 phi 80 có thể gia công dễ dàng qua các phương pháp tiện, phay, mài và hàn. Sự linh hoạt trong gia công giúp vật liệu này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi chi tiết máy có độ chính xác cao.
4. Ứng Dụng Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 80
Láp inox 630 phi 80 được sử dụng trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo trục quay, chi tiết máy móc chịu tải trọng lớn.
- Ngành hàng không: Sử dụng trong các bộ phận máy bay, chi tiết chịu nhiệt và chịu lực.
- Ngành dầu khí: Dùng trong van chịu áp lực và thiết bị đo lường công nghiệp.
- Ngành y tế & thực phẩm: Chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm.
5. So Sánh Láp Inox 630 Với Các Loại Inox Khác
5.1. So Sánh Với Inox 304
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 304 |
Độ cứng | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt | Tốt trong môi trường thông thường |
Ứng dụng | Chịu lực cao, chịu nhiệt | Gia dụng, trang trí |
5.2. So Sánh Với Inox 316
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 316 |
Độ bền cơ học | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường hóa chất mạnh | Xuất sắc trong môi trường axit và nước biển |
6. Giá Thành Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 80
Giá thành của láp inox 630 phi 80 có thể dao động tùy vào kích thước, xử lý nhiệt, và số lượng đặt hàng. Để có báo giá chi tiết và chính xác, bạn nên tham khảo các đơn vị cung cấp uy tín trong ngành.
7. Địa Chỉ Mua Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 80 Uy Tín
Để mua láp inox 630 phi 80 chất lượng, bạn có thể tham khảo một số địa chỉ sau:
- muabankimloai.net – Cung cấp inox các loại.
- sieuthikimloai.com – Cung cấp inox 630 với nhiều kích thước.
- sieuthikimloai.net – Giao hàng nhanh chóng và chất lượng.
- thegioikimloai.net – Phân phối inox toàn quốc.
- thegioikimloai.com – Đơn vị cung cấp inox uy tín.
Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn chi tiết!
THÔNG TIN LIÊN HỆ