Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 96 – Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao Cho Ngành Cơ Khí
1. Giới Thiệu Về Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 96
Láp inox 630 tròn đặc phi 96 là sản phẩm thép không gỉ cao cấp, được chế tạo từ inox 630 (17-4PH). Với đường kính lên tới 96mm, láp inox này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và dễ gia công. Láp inox 630 phi 96 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí chính xác, chế tạo máy, hàng không và dầu khí.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 630 (17-4PH)
Láp inox 630 (hay còn gọi là thép không gỉ 17-4PH) có thành phần hóa học đặc trưng bao gồm:
- Chromium (Cr): 15 – 17.5%
- Nickel (Ni): 3 – 5%
- Copper (Cu): 3 – 5%
- Carbon (C): ≤ 0.07%
- Manganese (Mn): ≤ 1%
- Silicon (Si): ≤ 1%
Chính sự kết hợp này giúp inox 630 có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và duy trì tính ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 96
3.1. Độ Cứng Và Độ Bền Cao
Láp inox 630 phi 96 có thể đạt độ cứng cao lên tới 40 HRC sau khi tôi luyện, giúp vật liệu chịu được tải trọng lớn, chống mài mòn và không bị biến dạng trong các ứng dụng có yêu cầu độ bền cao.
3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội
Với lớp màng oxit tự nhiên, inox 630 phi 96 có khả năng chống lại sự ăn mòn của môi trường như nước biển, hóa chất và axit nhẹ. Điều này làm cho sản phẩm này rất bền bỉ và thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
3.3. Dễ Gia Công Và Hàn
Láp inox 630 phi 96 rất dễ gia công và hàn, phù hợp với các ứng dụng cơ khí chính xác. Việc gia công có thể thực hiện bằng các phương pháp như tiện, phay, mài, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
4. Ứng Dụng Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 96
Láp inox 630 phi 96 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo các bộ phận máy móc, trục quay, và các chi tiết chịu lực cao.
- Ngành hàng không: Sản xuất các chi tiết máy bay và các bộ phận chịu tải trọng lớn.
- Ngành dầu khí: Ứng dụng trong các van chịu áp lực, thiết bị đo lường và các công cụ yêu cầu độ bền cao.
- Ngành y tế và thực phẩm: Dùng để chế tạo dụng cụ y tế và các thiết bị chế biến thực phẩm, yêu cầu độ vệ sinh cao.
5. So Sánh Láp Inox 630 Với Các Loại Inox Khác
5.1. So Sánh Với Inox 304
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 304 |
Độ cứng | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt | Tốt trong môi trường thông thường |
Ứng dụng | Chịu lực, chịu nhiệt cao | Gia dụng, trang trí |
5.2. So Sánh Với Inox 316
Tiêu chí | Inox 630 | Inox 316 |
Độ bền cơ học | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường hóa chất mạnh | Xuất sắc trong môi trường axit và nước biển |
6. Giá Thành Của Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 96
Giá của láp inox 630 phi 96 có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như kích thước, số lượng đặt hàng và yêu cầu gia công. Tuy nhiên, do inox 630 có các đặc tính vượt trội như độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, giá của nó sẽ cao hơn các loại inox thông thường.
7. Địa Chỉ Mua Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 96 Uy Tín
Để mua láp inox 630 phi 96 chất lượng cao, bạn có thể tham khảo các địa chỉ uy tín sau:
- muabankimloai.net – Chuyên cung cấp inox các loại.
- sieuthikimloai.com – Cung cấp inox 630 với nhiều kích thước.
- sieuthikimloai.net – Đảm bảo chất lượng sản phẩm và giao hàng nhanh chóng.
- thegioikimloai.net – Phân phối inox toàn quốc.
- thegioikimloai.com – Cung cấp inox uy tín.
Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!
THÔNG TIN LIÊN HỆ