🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 114 là sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ inox 303 với đường kính 114mm. Với thành phần chủ yếu là crom và niken, inox 303 có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, cơ khí, cũng như các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 114
Inox 303 Phi 114 có thành phần hóa học chính gồm:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp inox có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn rất tốt.
- Niken (Ni): 8 – 10%, tăng cường khả năng chống ăn mòn và tính ổn định.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, giúp sản phẩm dễ gia công và tiện lợi trong các công đoạn cắt gọt.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, đảm bảo sản phẩm có độ bền và độ ổn định cao.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 114
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, tiện, mài và hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường axit nhẹ, nước biển và các chất kiềm yếu.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 114 có đường kính 114mm, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc lớn, trục truyền động, và các chi tiết máy cần chịu lực và mài mòn cao.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Thường dùng cho các ứng dụng yêu cầu không quá chú trọng đến thẩm mỹ.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Phù hợp với các yêu cầu có tính thẩm mỹ cao, trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế đối với inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản dành cho inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114
Láp inox 303 Phi 114 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành cơ khí chế tạo: Dùng để sản xuất các chi tiết máy móc, trục truyền động, các bộ phận chịu tải trọng lớn.
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong các thiết bị liên quan đến nước biển, tàu thuyền, đảm bảo không bị ăn mòn trong môi trường nước.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Sản xuất các dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị y tế yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và độ sạch cao.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 114 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 114 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø100 | 240.000 – 300.000 |
Ø101 trở lên | 300.000 – 350.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114 ở đâu uy tín?
Các nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Chuyên cung cấp inox 303 Phi 114 với chất lượng đảm bảo.
- Thế Giới Kim Loại – Đáp ứng các yêu cầu inox chất lượng cao với dịch vụ giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Các sản phẩm inox uy tín, tư vấn chuyên nghiệp.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 114 là sản phẩm có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và dễ gia công. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chi tiết có kích thước lớn và chịu tải trọng mạnh. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các ngành cơ khí chế tạo, hàng hải, thực phẩm và y tế.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ