🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 125 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 125 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 125 là loại vật liệu inox đặc biệt với đường kính 125mm, được làm từ thép không gỉ inox 303. Inox 303 có tính chống ăn mòn vượt trội và khả năng gia công dễ dàng, thích hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải mạnh, đặc biệt là trong các ứng dụng cơ khí và chế tạo máy móc.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 125
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 125
Inox 303 Phi 125 có thành phần hóa học bao gồm:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp chống oxi hóa và ăn mòn hiệu quả.
- Niken (Ni): 8 – 10%, tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, giúp gia công dễ dàng và giảm độ mài mòn.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, đảm bảo độ cứng và độ bền cao.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 125
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, tiện, mài và hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nhẹ, nhưng không chống lại môi trường ăn mòn mạnh.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 125
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 125 có đường kính 125mm, thường được sử dụng cho các chi tiết máy có yêu cầu chịu tải cao, trục truyền động lớn và các chi tiết cơ khí cần độ bền vượt trội.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu bề mặt hoàn thiện cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Thường dùng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế đối với inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản dành cho inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 125
Láp inox 303 Phi 125 có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp sau:
- Ngành cơ khí chế tạo: Được sử dụng làm trục truyền động, bánh răng, chi tiết máy có kích thước lớn và yêu cầu chịu lực.
- Ngành hàng hải: Dùng cho các bộ phận tàu thuyền và thiết bị liên quan đến môi trường nước biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc y tế cần độ sạch và an toàn.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 125 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 125 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 125 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø100 | 240.000 – 300.000 |
Ø101 trở lên | 300.000 – 350.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 125 ở đâu uy tín?
Các nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Chuyên cung cấp inox 303 Phi 125 với chất lượng đảm bảo.
- Thế Giới Kim Loại –Đáp ứng các yêu cầu inox chất lượng cao với dịch vụ giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Các sản phẩm inox uy tín, tư vấn chuyên nghiệp.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 125 là sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Với đường kính lớn và tính linh hoạt, sản phẩm này phù hợp cho các ngành cơ khí chế tạo, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ