🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 22 là thanh tròn inox có đường kính 22mm, được làm từ hợp kim inox 303. Loại inox này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, dễ gia công và có độ bền cao. Láp inox 303 Phi 22 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, và sản xuất các linh kiện có yêu cầu độ chính xác cao.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 22
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Niken (Ni): 8 – 10%, cải thiện tính dẻo và khả năng chịu nhiệt.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, giúp gia công dễ dàng hơn.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, mang lại độ cứng mà không làm giảm tính dẻo dai.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 22
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Rất dễ dàng, có thể sử dụng các phương pháp gia công như tiện, phay, hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt, phù hợp với môi trường công nghiệp nhẹ.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 22 có đường kính 22mm, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao, đặc biệt trong ngành cơ khí chế tạo máy và các ngành công nghiệp sản xuất khác.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Thường sử dụng cho các công trình không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Dùng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao, đặc biệt trong ngành chế tạo đồng hồ, trang trí.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho inox 303.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22
Láp tròn inox 303 Phi 22 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Ngành cơ khí chế tạo: Chế tạo các bộ phận máy móc, trục, bánh răng, và các chi tiết cơ khí có độ chính xác cao.
- Ngành điện tử: Dùng trong sản xuất các linh kiện điện tử, thiết bị điện.
- Ngành chế tạo đồng hồ: Dùng trong các bộ phận nhỏ của đồng hồ yêu cầu độ chính xác và thẩm mỹ cao.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 22 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 22 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 | 180.000 – 230.000 |
Ø12.7 | 190.000 – 240.000 |
Ø14 | 200.000 – 250.000 |
Ø22 | 220.000 – 270.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22 ở đâu uy tín?
Các nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 Phi 22 chất lượng cao.
- Thế Giới Kim Loại – Phân phối inox 303 Phi 22 cho các ứng dụng công nghiệp và chế tạo máy.
- Mua Bán Kim Loại – Chuyên cung cấp inox 303 Phi 22 với giá cả hợp lý.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 22 là một sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công. Với những đặc điểm nổi bật, inox 303 Phi 22 là sự lựa chọn tuyệt vời cho ngành cơ khí chế tạo, điện tử và nhiều ngành công nghiệp khác.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về sản phẩm, bạn có thể liên hệ với các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ