Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 30

🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 30 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất

1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 30 là gì?

Láp tròn đặc inox 303 Phi 30 là một loại thanh inox có đường kính 30mm, được làm từ thép không gỉ inox 303. Inox 303 nổi bật với tính năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt, và khả năng gia công tốt. Láp tròn inox 303 Phi 30 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, điện tử, thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng gia công tốt.

2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 30

2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 30

Inox 303 là hợp kim thép chứa các thành phần sau:

  • Crom (Cr): 17 – 19% → Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền.
  • Niken (Ni): 8 – 10% → Cải thiện tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
  • Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35% → Giúp gia công dễ dàng và giảm ma sát trong quá trình chế tạo.
  • Carbon (C): ≤ 0.15% → Duy trì độ bền và độ cứng cho sản phẩm.

2.2. 🏋️‍♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 30

  • Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy: 240 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
  • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, có thể gia công chính xác với các công cụ tiện, phay.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tuyệt vời trong các môi trường không có tính ăn mòn quá mạnh.

3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 30

3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước

Láp inox 303 Phi 30 có thể được phân loại theo các kích thước khác nhau:

  • Kích thước nhỏ (Ø10mm – Ø20mm): Được sử dụng cho các chi tiết máy nhỏ và các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
  • Kích thước trung bình (Ø21mm – Ø50mm): Thường dùng trong các sản phẩm cơ khí và các thiết bị điện tử.
  • Kích thước lớn (Ø51mm trở lên): Dùng trong các ứng dụng có tải trọng cao, như các bộ phận máy công nghiệp.

3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện

  • Bề mặt thô (No.1, No.2D): Bề mặt chưa qua xử lý nhiều, dùng trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Bề mặt bóng (No.4, HL): Bề mặt bóng mịn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất

  • Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn sản xuất inox cho các sản phẩm như Láp inox 303 tại Mỹ.
  • Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn chất lượng của Nhật Bản cho các sản phẩm inox.

4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 30

Láp tròn inox 303 Phi 30 có các ứng dụng nổi bật sau:

  • Cơ khí chế tạo: Chế tạo các chi tiết máy móc, trục quay, bộ phận truyền động.
  • Điện tử: Sử dụng làm các linh kiện điện tử, đầu nối, thiết bị điện.
  • Thực phẩm và y tế: Được dùng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị y tế không gỉ.
  • Xây dựng: Láp inox cũng được dùng để làm khung xây dựng, lan can, cầu thang, v.v.
  • Hàng hải: Chế tạo các bộ phận trong các thiết bị tàu thuyền, máy móc công nghiệp liên quan đến biển.

5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 30 với các loại inox khác

Tiêu chíInox 303 Phi 30Inox 304Inox 316
Khả năng gia côngXuất sắcTốtTrung bình
Khả năng chống ăn mònTốtRất tốtXuất sắc
Độ bền cơ họcTốtCaoRất cao
Ứng dụngCơ khí, điện tửThực phẩm, xây dựngHóa chất, biển
Giá thànhTrung bìnhTrung bình – CaoCao

6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 30 mới nhất

Đường kính (mm)Đơn giá (VNĐ/kg)
Ø10 – Ø20150.000 – 180.000
Ø21 – Ø50190.000 – 250.000
Ø51 – Ø100270.000 – 350.000
Ø101 trở lên380.000 – 450.000

🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 30 ở đâu uy tín?

Các nhà cung cấp uy tín cung cấp inox 303 Phi 30:

  • Kim loại G7 – Chuyên cung cấp các sản phẩm inox với chất lượng cao và dịch vụ Thế Giới Kim Loại –  Đơn vị phân phối inox giá tốt, uy tín.
  • Mua Bán Kim Loại –  Chuyên cung cấp inox với nhiều kích thước và chủng loại.

8. 🏁 Kết luận

Láp tròn inox 303 Phi 30 là sản phẩm có tính năng vượt trội, khả năng gia công tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, điện tử, thực phẩm và y tế.

💡 Hãy liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để nhận báo giá chi tiết và các ưu đãi về sản phẩm inox chất lượng!

Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Niken Inconel 600: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Niken Inconel 600 Trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công vật [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1: Bảng Giá Mới Nhất, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua

    Khám phá chi tiết về Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1: Vật liệu không thể thiếu trong [...]

    Nhôm 1460: Hợp Kim Hàng Không Vũ Trụ – Đặc Tính, Ứng Dụng

    Nhôm 1460 là hợp kim không thể thiếu trong các ứng dụng hàng không vũ [...]

    LÁP INOX 310S TRÒN ĐẶC PHI 14

    LÁP INOX 310S TRÒN ĐẶC PHI 14: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 310S [...]

    Nhôm 2099: Ưu Điểm, Ứng Dụng Hàng Không, So Sánh Vật Liệu (Cập Nhật)

    Trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và quốc phòng, Nhôm 2099 đóng vai [...]

    Hợp Kim Niken Maraging 250: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Hợp Kim Niken Maraging 250 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Nhôm 8011: Tìm Hiểu Về Ứng Dụng, Giá Cả & Mua Ở Đâu

    Trong ngành Siêu Thị Kim Loại, Nhôm 8011 đóng vai trò then chốt, đặc biệt [...]

    Hợp Kim Niken Inconel 718: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Niken Inconel 718 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng [...]

    Sản Phẩm Liên Quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo