🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 300 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 300 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 300 là một sản phẩm inox có đường kính 300mm, được chế tạo từ thép không gỉ inox 303. Inox 303 nổi bật với khả năng gia công dễ dàng, chống ăn mòn tốt và độ bền cao, thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền và tính chống mài mòn tốt.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 300
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 300
- Crom (Cr): 17 – 19% giúp inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Niken (Ni): 8 – 10% tăng cường tính dẻo và độ bền cho inox.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35% giúp inox dễ gia công và tiện cắt.
- Carbon (C): ≤ 0.15% hỗ trợ gia tăng độ cứng và bền cho inox.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 300
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, tiện, phay, hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong các điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 300
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 300 có đường kính lớn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu lực cao và độ bền lớn trong các ngành công nghiệp nặng và cơ khí chế tạo.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Thường sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp không yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao và dễ vệ sinh.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho inox 303.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 300
Láp tròn inox 303 Phi 300 có thể được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành cơ khí chế tạo: Làm trục, chi tiết máy, các bộ phận chịu lực lớn.
- Ngành thực phẩm và y tế: Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
- Ngành chế tạo máy móc: Dùng cho các bộ phận máy móc có yêu cầu độ bền cao và tính chống ăn mòn.
- Ngành xây dựng: Dùng cho các kết cấu chịu lực lớn và yêu cầu độ bền cao.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 300 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 300 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 300 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø50 | 150.000 – 200.000 |
Ø51 – Ø200 | 250.000 – 350.000 |
Ø201 trở lên | 350.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 300 ở đâu uy tín?
Các nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam bao gồm:
- Kim loại G7 – Chuyên cung cấp inox 303 Phi 300 với chất lượng và giá thành hợp lý.
- Thế Giới Kim Loại – Cung cấp các sản phẩm inox chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp.
- Mua Bán Kim Loại – Phân phối inox 303 Phi 300 cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 300 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với các ưu điểm về tính chất cơ học và khả năng gia công dễ dàng, đây là lựa chọn tuyệt vời trong ngành cơ khí chế tạo và các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu lực lớn.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về sản phẩm, bạn có thể liên hệ với các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Bài Viết Liên Quan