🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 40 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 40 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 40 là thanh inox có đường kính 40mm, được chế tạo từ inox 303, hợp kim thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính dễ gia công cao. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền bỉ, dễ gia công và có tính thẩm mỹ cao.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 40
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 40
Inox 303 được chế tạo từ những thành phần chính sau:
- Crom (Cr): 17-19% giúp inox chống oxi hóa và ăn mòn.
- Niken (Ni): 8-10% mang lại sự dẻo dai và bền bỉ cho inox.
- Lưu huỳnh (S): 0.15-0.35% giúp inox dễ gia công.
- Carbon (C): ≤ 0.15% để đảm bảo inox có độ cứng và khả năng chống mài mòn.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 40
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, tiện, phay, cắt mà không gặp nhiều khó khăn.
- Khả năng chống ăn mòn: Tuyệt vời trong các môi trường khí quyển và dung dịch có tính ăn mòn nhẹ.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 40
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 40 là một trong các dòng sản phẩm inox với đường kính từ 10mm đến 100mm, được chế tạo để phục vụ các nhu cầu khác nhau của khách hàng.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Ít qua xử lý, sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Dành cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ như các thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Quy chuẩn sản xuất inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản về inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 40
Láp tròn inox 303 Phi 40 có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:
- Cơ khí chế tạo: Làm trục, chi tiết cơ khí, các bộ phận máy móc công nghiệp.
- Điện tử: Các linh kiện điện tử, thiết bị điện yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt.
- Thực phẩm và y tế: Chế tạo các dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
- Xây dựng: Các kết cấu thép, chi tiết xây dựng, thanh đỡ.
- Hàng hải: Các bộ phận trong tàu thuyền, thiết bị chống ăn mòn trong môi trường biển.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 40 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 40 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 40 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø50 | 190.000 – 250.000 |
Ø51 – Ø100 | 270.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 380.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 40 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox chất lượng cao với dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt.
- Thế Giới Kim Loại – Đơn vị phân phối inox 303 giá hợp lý.
- Mua Bán Kim Loại –Cung cấp inox chất lượng với các ưu đãi hấp dẫn.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 40 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và dễ gia công. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ngành cơ khí, xây dựng, thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và các ưu đãi về sản phẩm inox chất lượng, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ