🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 45 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 45 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 45 là thanh inox đặc có đường kính 45mm, được sản xuất từ inox 303. Với khả năng chống ăn mòn và tính dễ gia công, inox 303 Phi 45 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực cơ khí chế tạo, chế tạo linh kiện máy móc, và các ngành công nghiệp khác yêu cầu vật liệu bền bỉ, khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa cao.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 45
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 45
Inox 303 Phi 45 được cấu tạo chủ yếu từ:
- Crom (Cr): 17 – 19% giúp chống oxi hóa và ăn mòn.
- Niken (Ni): 8 – 10% mang đến độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35% để cải thiện khả năng gia công.
- Carbon (C): ≤ 0.15% giúp gia tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 45
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, tiện, phay, và cắt mà không gặp khó khăn lớn.
- Khả năng chống ăn mòn: Tuyệt vời trong môi trường khí quyển và các dung dịch có tính ăn mòn nhẹ.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 45
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp tròn inox 303 Phi 45 thuộc dòng sản phẩm inox có đường kính từ 10mm đến 100mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp khác nhau.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Ít qua xử lý bề mặt, phù hợp với các ứng dụng cơ khí không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Các sản phẩm có bề mặt sáng bóng, thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như đồ gia dụng, thực phẩm.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Quy chuẩn sản xuất inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản về inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 45
Láp tròn inox 303 Phi 45 có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau:
- Cơ khí chế tạo: Sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy móc, trục quay, các chi tiết cơ khí.
- Ngành thực phẩm: Chế tạo các thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc trong các nhà máy chế biến.
- Ngành y tế: Các dụng cụ y tế, thiết bị trong môi trường y tế và phòng thí nghiệm.
- Ngành xây dựng: Làm các kết cấu thép, thanh đỡ cho các công trình xây dựng.
- Ngành hàng hải: Các bộ phận tàu thuyền, thiết bị chống ăn mòn trong môi trường biển.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 45 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 45 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 45 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø50 | 190.000 – 250.000 |
Ø51 – Ø100 | 270.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 380.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 45 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox chất lượng cao với dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt.
- Thế Giới Kim Loại – Đơn vị phân phối inox 303 giá hợp lý.
- Mua Bán Kim Loại – Cung cấp inox chất lượng với các ưu đãi hấp dẫn.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 45 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và dễ gia công. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ngành cơ khí, xây dựng, thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và các ưu đãi về sản phẩm inox chất lượng, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ