🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 46 là thanh inox đặc có đường kính 46mm, được chế tạo từ inox 303, một loại inox có khả năng chống ăn mòn cao và dễ dàng gia công. Với các đặc tính ưu việt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, sản xuất linh kiện cơ khí và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 46
Inox 303 Phi 46 có thành phần chủ yếu bao gồm:
- Crom (Cr): 17 – 19% giúp chống oxi hóa và ăn mòn.
- Niken (Ni): 8 – 10% cung cấp độ dẻo và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35% giúp cải thiện khả năng gia công.
- Carbon (C): ≤ 0.15% giúp nâng cao độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 46
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ gia công, tiện, phay và cắt.
- Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường khí quyển và các dung dịch nhẹ ăn mòn.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp tròn inox 303 Phi 46 nằm trong dải đường kính từ 10mm đến 100mm, với các ứng dụng đa dạng trong ngành cơ khí chế tạo.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Ít qua xử lý bề mặt, thường dùng trong các ứng dụng cơ khí không yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Bề mặt sáng bóng, dùng trong các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Quy chuẩn sản xuất inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản về inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46
Láp tròn inox 303 Phi 46 có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như:
- Cơ khí chế tạo: Làm trục, chi tiết máy, bộ phận cơ khí.
- Ngành thực phẩm: Sử dụng trong chế tạo máy móc chế biến thực phẩm.
- Ngành y tế: Chế tạo các dụng cụ y tế và thiết bị phòng thí nghiệm.
- Ngành hàng hải: Làm các bộ phận của tàu thuyền, thiết bị chống ăn mòn.
- Ngành xây dựng: Làm các kết cấu thép, cột, thanh đỡ.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 46 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 46 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø50 | 190.000 – 250.000 |
Ø51 – Ø100 | 270.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 380.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46 ở đâu uy tín?
Các nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt.
- Thế Giới Kim Loại – Phân phối inox 303 với giá cả hợp lý.
- Mua Bán Kim Loại – Đơn vị cung cấp inox với các ưu đãi hấp dẫn.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 46 là sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Sản phẩm này mang lại độ bền cao, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tìm hiểu thêm về sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ