🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 55 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 55 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 55 là một loại thép không gỉ có đường kính 55mm, được sản xuất từ vật liệu inox 303 – loại inox có đặc tính chống ăn mòn tốt và khả năng gia công dễ dàng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và dễ gia công.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 55
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 55
Inox 303 Phi 55 có thành phần hóa học bao gồm:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.
- Niken (Ni): 8 – 10%, tăng tính dẻo và độ bền cho inox.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, giúp gia công dễ dàng hơn.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, hỗ trợ cải thiện độ cứng của inox.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 55
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Rất dễ gia công, tạo hình, cắt gọt tốt.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt, sử dụng được trong môi trường khí quyển và nhiều môi trường nhẹ.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 55
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp tròn inox 303 Phi 55 có đường kính 55mm, thuộc dòng sản phẩm có kích thước lớn, phù hợp với các ứng dụng trong công nghiệp nặng và yêu cầu sức chịu tải lớn.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Bề mặt không qua xử lý, có độ bền cơ học cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Bề mặt sáng bóng, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và chống bám bẩn.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn sản xuất inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản đối với inox chất lượng cao.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 55
Láp tròn inox 303 Phi 55 có thể được sử dụng trong các lĩnh vực sau:
- Cơ khí chế tạo: Sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy, trục, bộ phận máy móc công nghiệp.
- Ngành thực phẩm: Chế tạo các bộ phận máy móc trong ngành chế biến thực phẩm, thiết bị chế biến.
- Ngành y tế: Dùng trong sản xuất các dụng cụ y tế, thiết bị y tế.
- Ngành hàng hải: Làm các chi tiết cho tàu thuyền, bộ phận chống ăn mòn.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong kết cấu thép và các ứng dụng xây dựng khác.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 55 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 55 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 55 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø55 | 200.000 – 280.000 |
Ø56 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 380.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 55 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox chất lượng cao với nhiều kích thước và loại inox.
- Thế Giới Kim Loại – Cung cấp sản phẩm inox 303 và các loại inox khác với giá cả hợp lý.
- Mua Bán Kim Loại –Đơn vị cung cấp inox đa dạng, giao hàng nhanh chóng và dịch vụ chuyên nghiệp.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 55 là sản phẩm inox chất lượng cao, phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Sản phẩm này có độ bền cơ học tốt và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như cơ khí, thực phẩm, y tế và xây dựng.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tìm hiểu thêm về sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ