🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 60 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 60 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 60 là một sản phẩm inox có đường kính 60mm, được chế tạo từ hợp kim inox 303 với tính năng chống ăn mòn và khả năng gia công rất tốt. Đây là sản phẩm phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, sản xuất chi tiết máy, cũng như trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 60
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 60
Inox 303 Phi 60 có thành phần hóa học đặc trưng như sau:
- Crom (Cr): 17 – 19%, mang lại khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
- Niken (Ni): 8 – 10%, giúp tăng cường độ dẻo và khả năng chống mài mòn.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, hỗ trợ gia công dễ dàng.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, giữ độ cứng và tính bền vững cho sản phẩm.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 60
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công với các công cụ cắt gọt.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt, phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 60
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 60 có đường kính 60mm, thuộc dòng sản phẩm inox với kích thước lớn, được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu tải cao và độ bền lâu dài.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Dành cho các ứng dụng yêu cầu tính cơ học mạnh mẽ.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Tạo bề mặt sáng bóng, dễ dàng vệ sinh và phù hợp với các yêu cầu thẩm mỹ.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn Mỹ cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 60
Láp inox 303 Phi 60 có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
- Ngành cơ khí chế tạo: Dùng làm trục, chi tiết máy, bộ phận máy móc.
- Ngành thực phẩm: Sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ chế biến.
- Ngành y tế: Dùng trong sản xuất thiết bị y tế, dụng cụ y tế yêu cầu độ bền và an toàn cao.
- Ngành hàng hải: Dùng cho các bộ phận tàu thuyền, các sản phẩm chống ăn mòn.
- Ngành xây dựng: Dùng trong các công trình xây dựng yêu cầu vật liệu inox bền bỉ.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 60 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 60 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 60 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø55 | 200.000 – 280.000 |
Ø56 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 380.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 60 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 và các sản phẩm inox chất lượng cao.
- Thế Giới Kim Loại – Cung cấp inox 303 Phi 60 với giá cạnh tranh và giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Nhà cung cấp inox đa dạng, cam kết chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 60 là sản phẩm có độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn hiệu quả và dễ dàng gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí chế tạo, thực phẩm, y tế và hàng hải. Với các đặc tính vượt trội, inox 303 Phi 60 sẽ đáp ứng tốt yêu cầu của nhiều công trình và ứng dụng công nghiệp.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tìm hiểu thêm về sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ