🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 63 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 63 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 63 là một sản phẩm inox có đường kính 63mm, được chế tạo từ hợp kim inox 303. Với tính năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công cao, sản phẩm này rất thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 63
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 63
Inox 303 Phi 63 có thành phần hóa học bao gồm:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp inox có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao.
- Niken (Ni): 8 – 10%, mang lại độ dẻo và khả năng chịu mài mòn.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, hỗ trợ gia công dễ dàng.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, giữ độ cứng và ổn định.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 63
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công và cắt gọt.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt, có thể sử dụng trong môi trường axit nhẹ, khí hậu ẩm ướt.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 63
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 63 có đường kính 63mm, có thể sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chi tiết cơ khí có khả năng chịu lực lớn và độ bền cao.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Dành cho các ứng dụng công nghiệp, yêu cầu độ bền cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Phù hợp với các yêu cầu thẩm mỹ cao.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn của Mỹ cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 63
Láp inox 303 Phi 63 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành cơ khí chế tạo: Sử dụng làm trục, bộ phận máy móc và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền cao.
- Ngành thực phẩm: Dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đảm bảo vệ sinh và an toàn.
- Ngành y tế: Sử dụng trong các dụng cụ y tế và phẫu thuật, yêu cầu vật liệu không gỉ.
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong các bộ phận tàu thuyền, chống ăn mòn trong môi trường biển.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các công trình cần vật liệu inox bền vững.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 63 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 63 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 63 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø55 | 200.000 – 280.000 |
Ø56 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 380.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 63 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 và các sản phẩm inox chất lượng cao.
- Thế Giới Kim Loại – Cung cấp inox 303 Phi 63 với giá cạnh tranh và giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Nhà cung cấp inox đa dạng, cam kết chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 63 là sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, y tế, thực phẩm đến hàng hải.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tìm hiểu thêm về sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ