🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 90 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 90 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 90 là một loại vật liệu thép không gỉ với đường kính 90mm, được chế tạo từ hợp kim inox 303. Loại inox này có đặc tính chống ăn mòn tốt và dễ gia công, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, sản xuất máy móc, thiết bị điện tử và các ngành khác đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 90
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 90
Láp inox 303 Phi 90 được chế tạo từ hợp kim inox với các thành phần chính sau:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp inox có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn hiệu quả.
- Niken (Ni): 8 – 10%, giúp tăng tính ổn định và độ dẻo dai.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, tạo điều kiện gia công dễ dàng.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 90
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, tiện, mài và hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ như nước biển và axit loãng.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 90
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 90 có đường kính 90mm, được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu chi tiết có kích thước lớn và khả năng chịu lực tốt. Các kích thước khác nhau sẽ phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ngành công nghiệp.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Dùng cho các ứng dụng không yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Dùng trong các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao như ngành thực phẩm hoặc y tế.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 90
Láp tròn inox 303 Phi 90 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Ngành cơ khí chế tạo: Làm trục, chi tiết máy, các bộ phận cần chịu lực cao và độ bền lâu dài.
- Ngành y tế: Các thiết bị y tế yêu cầu tiêu chuẩn an toàn vệ sinh nghiêm ngặt.
- Ngành thực phẩm: Dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm hoặc dây chuyền sản xuất thực phẩm.
- Ngành xây dựng: Dùng cho các bộ phận khung thép hoặc các chi tiết trong xây dựng.
- Ngành hàng hải: Các bộ phận tàu thuyền, thiết bị chịu tác động từ môi trường biển.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 90 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 90 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 90 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø90 | 240.000 – 300.000 |
Ø91 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 350.000 – 400.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 90 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 Phi 90 chất lượng cao với giá cả hợp lý.
- Thế Giới Kim Loại – Đảm bảo chất lượng inox, giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Chuyên cung cấp inox, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tận tình.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 90 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng gia công tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ. Với các đặc tính vượt trội, sản phẩm này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, y tế, thực phẩm, xây dựng, và hàng hải.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ