🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 95 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 95 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 95 là một loại vật liệu thép không gỉ được chế tạo từ hợp kim inox 303, với đường kính 95mm. Loại inox này có tính chống ăn mòn tốt và khả năng gia công dễ dàng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo, cơ khí, và sản xuất thiết bị yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 95
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 95
Láp inox 303 Phi 95 được chế tạo từ hợp kim inox với các thành phần chính sau:
- Crom (Cr): 17 – 19%, mang lại khả năng chống oxi hóa và ăn mòn.
- Niken (Ni): 8 – 10%, giúp cải thiện độ dẻo dai và tính ổn định.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, hỗ trợ gia công dễ dàng.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, giúp tăng cường độ bền và chống ăn mòn.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 95
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ gia công, tiện, mài và hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường axit nhẹ và nước biển.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 95
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 95 có đường kính 95mm, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chi tiết lớn và có khả năng chịu lực cao, như làm trục, chi tiết máy trong các ngành công nghiệp.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Dùng cho các ứng dụng yêu cầu tính chất vật lý cao hơn là thẩm mỹ.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Thường dùng trong các ngành yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh như ngành thực phẩm và y tế.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 95
Láp inox 303 Phi 95 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Ngành cơ khí chế tạo: Làm trục, chi tiết máy lớn, các bộ phận cần độ bền và chịu tải cao.
- Ngành hàng hải: Các chi tiết tàu thuyền yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển.
- Ngành thực phẩm và y tế: Các thiết bị chế biến thực phẩm hoặc dụng cụ y tế yêu cầu độ sạch sẽ và an toàn vệ sinh.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 95 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 95 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 95 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø92 | 240.000 – 300.000 |
Ø93 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 350.000 – 400.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 95 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 Phi 95 chất lượng cao với giá cả hợp lý.
- Thế Giới Kim Loại – Đảm bảo chất lượng inox, giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Chuyên cung cấp inox, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tận tình.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 95 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng gia công tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ. Với các đặc tính vượt trội, sản phẩm này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, y tế, thực phẩm, xây dựng và hàng hải.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ