🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 96 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 96 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 96 là loại vật liệu thép không gỉ, với đường kính 96mm. Được sản xuất từ hợp kim inox 303, loại láp này mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, dễ dàng gia công và có độ bền cơ học cao, rất phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp chế tạo và sản xuất thiết bị cơ khí.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 96
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 96
Inox 303 Phi 96 có thành phần chính như sau:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp tạo ra khả năng chống oxi hóa tốt.
- Niken (Ni): 8 – 10%, tăng cường tính ổn định và khả năng chống ăn mòn.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, giúp dễ gia công, cắt gọt.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, làm tăng độ bền và chống ăn mòn.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 96
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ gia công, tiện, mài và hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường axit nhẹ và nước biển.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 96
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 96 có đường kính 96mm, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chi tiết có kích thước lớn, chịu lực và độ bền cao, chẳng hạn như làm trục, chi tiết máy lớn.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh như ngành thực phẩm, y tế.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 96
Láp inox 303 Phi 96 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành cơ khí chế tạo: Làm trục, chi tiết máy lớn, các bộ phận có yêu cầu chịu lực cao.
- Ngành hàng hải: Dùng cho các chi tiết tàu thuyền cần khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành thực phẩm và y tế: Các thiết bị chế biến thực phẩm hoặc dụng cụ y tế yêu cầu độ sạch sẽ và an toàn.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 96 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 96 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 96 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø92 | 240.000 – 300.000 |
Ø93 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 350.000 – 400.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 96 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 Phi 96 chất lượng cao, giá cả hợp lý.
- Thế Giới Kim Loại – Chuyên cung cấp inox với giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Đảm bảo chất lượng inox và tư vấn tận tình.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 96 là một vật liệu thép không gỉ có độ bền cao, khả năng gia công dễ dàng và khả năng chống ăn mòn tốt. Sản phẩm này rất phù hợp với các ứng dụng trong công nghiệp cơ khí, hàng hải, thực phẩm và y tế.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ