🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 98 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 98 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 98 là loại vật liệu thép không gỉ với đường kính 98mm, được sản xuất từ hợp kim inox 303. Với đặc tính chống ăn mòn tốt, dễ gia công và có độ bền cơ học cao, láp inox 303 Phi 98 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là trong các sản phẩm yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 98
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 98
Inox 303 Phi 98 có thành phần chính bao gồm:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp inox có khả năng chống oxi hóa tốt.
- Niken (Ni): 8 – 10%, tăng cường tính ổn định và khả năng chống ăn mòn.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, giúp dễ gia công và tiện cắt.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, giúp tăng độ bền và tính ổn định.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 98
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ gia công, tiện, mài và hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường axit nhẹ và nước biển.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 98
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 98 có đường kính 98mm, là một trong các lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu chi tiết có kích thước lớn, cần độ chính xác và độ bền cao, chẳng hạn như trục, các bộ phận máy móc công nghiệp lớn.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Dùng cho các ứng dụng không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Phù hợp với các yêu cầu về thẩm mỹ và vệ sinh, như trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 98
Láp inox 303 Phi 98 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành cơ khí chế tạo: Làm trục, chi tiết máy lớn, các bộ phận cần độ bền cao và chịu lực lớn.
- Ngành hàng hải: Dùng cho các chi tiết tàu thuyền yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành thực phẩm và y tế: Các thiết bị chế biến thực phẩm hoặc dụng cụ y tế cần độ sạch sẽ và an toàn cao.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 98 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 98 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 98 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø92 | 240.000 – 300.000 |
Ø93 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 350.000 – 400.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 98 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 Phi 98 chất lượng cao, giá cả hợp lý.
- Thế Giới Kim Loại – Chuyên cung cấp inox với giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Đảm bảo chất lượng inox và tư vấn tận tình.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 98 là vật liệu thép không gỉ có độ bền cao, khả năng gia công dễ dàng và chống ăn mòn tốt. Sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành cơ khí, hàng hải, thực phẩm và y tế.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ