ỐNG INOX 310S PHI 380MM

Ống Inox

🔩 ỐNG INOX 310S PHI 380MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT

🔍 1. Ống inox 310S Phi 380mm là gì?

Ống inox 310S Phi 380mm là một loại ống inox được sản xuất từ hợp kim inox 310S, với đường kính ngoài lên đến 380mm. Được biết đến với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả, loại ống này rất thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt và các tác nhân ăn mòn.

🔬 2. Thành phần hóa học của ống inox 310S

Nguyên tốHàm lượng (%)
Crom (Cr)24.0 – 26.0
Niken (Ni)19.0 – 22.0
Mangan (Mn)≤ 2.0
Carbon (C)≤ 0.08
Silic (Si)≤ 1.5
Lưu huỳnh (S)≤ 0.03
Photpho (P)≤ 0.045

🔹 Inox 310S là hợp kim chứa crom và niken chủ yếu, mang lại khả năng chịu nhiệt cao và kháng ăn mòn mạnh mẽ, giúp sản phẩm duy trì độ bền cao trong các môi trường khắc nghiệt.

🌟 3. Đặc điểm nổi bật của ống inox 310S Phi 380mm

✅ Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Ống inox 310S Phi 380mm có khả năng chịu nhiệt lên đến 1.150°C, lý tưởng cho các ứng dụng trong lò nung, lò hơi và các ngành công nghiệp nhiệt luyện.
✅ Chống ăn mòn mạnh mẽ: Sản phẩm có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ và bảo vệ các hệ thống dẫn chất lỏng, khí.
✅ Độ bền cơ học cao: Ống inox 310S có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống lại các va đập mạnh.
✅ Dễ gia công và hàn: Với tính chất vật liệu tốt, inox 310S dễ dàng gia công và hàn, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

🔹 Nhược điểm:

  • Giá thành cao: So với các loại inox khác, giá inox 310S khá cao.

  • Cần bảo quản kỹ: Để duy trì chất lượng, cần tránh để ống inox bị va đập mạnh trong quá trình vận chuyển và sử dụng.

🔧 4. Phân loại ống inox 310S Phi 380mm

🛠️ a. Theo hình dạng

  • Ống tròn inox 310S Phi 380mm: Loại ống này rất phổ biến trong các hệ thống có yêu cầu chịu nhiệt độ và áp suất cao.

⚙️ b. Theo phương pháp sản xuất

  • Ống inox 310S đúc Phi 380mm: Phương pháp đúc cho phép sản xuất ống với chất lượng đồng đều và độ bền cao.

  • Ống inox 310S hàn Phi 380mm: Được hàn từ các tấm inox 310S, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu không quá khắt khe về độ bền.

🏗️ c. Theo độ dày

  • Mỏng (0.5 – 1.5mm): Dùng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền không quá cao.

  • Trung bình (2.0 – 3.0mm): Phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu chịu nhiệt và áp suất vừa phải.

  • Dày (4.0mm trở lên): Lý tưởng cho các công trình công nghiệp nặng, yêu cầu độ bền cao.

🔥 5. Ứng dụng của ống inox 310S Phi 380mm

🔩 Ngành công nghiệp nhiệt luyện

Ống inox 310S Phi 380mm được sử dụng phổ biến trong các hệ thống lò nung, lò hơi, và lò đốt, nơi cần khả năng chịu nhiệt vượt trội.

⚗️ Ngành hóa chất

Ống inox 310S rất được ưa chuộng trong các hệ thống vận chuyển chất lỏng, khí hoặc hóa chất ăn mòn nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

🛠️ Ngành dầu khí

Ống inox 310S Phi 380mm là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống dầu khí yêu cầu khả năng chịu nhiệt và độ bền cao dưới các điều kiện khắc nghiệt.

🏗️ Ngành xây dựng

Sản phẩm được sử dụng trong các công trình xây dựng có yêu cầu về chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cao như hệ thống xả khí, các công trình công nghiệp lớn.

⚖️ 6. So sánh ống inox 310S Phi 380mm với inox 304 và inox 316

Tiêu chíInox 304Inox 316Inox 310S Phi 380mm
Khả năng chống gỉTốtRất tốtTuyệt vời
Chịu nhiệtTrung bình (800°C)Tốt (900°C)Xuất sắc (1.150°C)
Giá thànhTrung bìnhCaoRất cao
Ứng dụngThực phẩm, y tếHóa chất, tàu biểnLò nung, dầu khí, hóa chất

💰 7. Báo giá ống inox 310S Phi 380mm mới nhất

Ống inox 310S Phi 380mm có giá tham khảo như sau:

Kích thước (mm)Độ dày (mm)Giá (VNĐ/mét)
Ø3800.5 – 1.562.000.000 – 64.000.000
Ø3801.0 – 2.065.000.000 – 67.000.000
Ø3802.0 – 3.068.000.000 – 70.000.000

🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào yêu cầu và thời điểm. Vui lòng liên hệ với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác.

🏪 8. Mua ống inox 310S Phi 380mm ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm nơi mua ống inox 310S chất lượng, hãy tham khảo một số địa chỉ uy tín sau:

📝 9. Kết luận

Ống inox 310S Phi 380mm là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các ngành công nghiệp như nhiệt luyện, hóa chất, dầu khí và xây dựng.

💡 Để có được thông tin chi tiết và báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với các nhà cung cấp uy tín.

📞 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    📚 Bài viết liên quan

    Khám phá bí mật của Thép không gỉ 1.4622: Giải pháp vật liệu tối ưu cho tương lai

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, thép không gỉ 1.4622 nổi lên như một [...]

    Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 165

    Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 165 – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Cơ [...]

    Thép 1.3501: Ưu Điểm, Ứng Dụng Khuôn Dập, So Sánh & Mua Ở Đâu

    Hiểu rõ tầm quan trọng của Thép 1.3501 trong ngành công nghiệp chế tạo. bài [...]

    Thép 11SMnPb30: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

    Thép 11SMnPb30 là loại Thép dễ cắt gọt, đóng vai trò then chốt trong ngành [...]

    Thép SCr440M: Đặc Tính, Ứng Dụng, Bảng Thành Phần & Mua Ở Đâu

    Thép SCr440M là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế tạo, quyết [...]

    Láp Inox 316 Tròn Đặc Phi 450

    Láp Inox 316 Tròn Đặc Phi 450: Đặc Điểm và Ứng Dụng Láp inox 316 [...]

    Thép A387: Bảng Giá, Mua Ở Đâu Uy Tín, Ứng Dụng Chịu Nhiệt

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và xây dựng, Thép A387 đóng vai trò then [...]

    Đồng Hợp Kim CW606N: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Đồng Hợp Kim CW606N là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công [...]

    🛒 Sản phẩm liên quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo