ỐNG INOX 310S PHI 76MM

Ống Inox

🔩 ỐNG INOX 310S PHI 76MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT

🔍 1. Ống inox 310S Phi 76mm là gì?

Ống inox 310S Phi 76mm là một loại ống inox được sản xuất từ hợp kim inox 310S với đường kính ngoài 76mm. Đây là một trong những lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

🔬 2. Thành phần hóa học của ống inox 310S

Nguyên tốHàm lượng (%)
Crom (Cr)24.0 – 26.0
Niken (Ni)19.0 – 22.0
Mangan (Mn)≤ 2.0
Carbon (C)≤ 0.08
Silic (Si)≤ 1.5
Lưu huỳnh (S)≤ 0.03
Photpho (P)≤ 0.045

🔹 Inox 310S có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường oxy hóa hoặc tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn.

🌟 3. Đặc điểm nổi bật của ống inox 310S Phi 76mm

✅ Khả năng chịu nhiệt cao: Ống inox 310S Phi 76mm có thể chịu nhiệt lên đến 1.150°C, là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu khả năng chịu nhiệt tuyệt vời.
✅ Chống ăn mòn mạnh mẽ: Với thành phần hóa học đặc biệt, inox 310S giúp sản phẩm chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm các hóa chất mạnh, nước biển, hoặc khí oxy.
✅ Độ bền cơ học cao: Ống inox 310S Phi 76mm có thể chịu được các tác động lớn và đảm bảo độ bền cao trong môi trường công nghiệp.
✅ Dễ gia công: Được sản xuất với công nghệ tiên tiến, ống inox 310S dễ gia công, cắt gọt và hàn, mang lại tính linh hoạt trong các ứng dụng thi công.

🔹 Nhược điểm:

  • Giá thành tương đối cao so với các loại inox khác như inox 304 và inox 316.

  • Trọng lượng của ống inox 310S có thể tạo khó khăn trong vận chuyển và thi công đối với các dự án lớn.

🔧 4. Phân loại ống inox 310S Phi 76mm

🛠️ a. Theo hình dạng

  • Ống tròn inox 310S Phi 76mm: Phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao và tính thẩm mỹ như các hệ thống dẫn chất lỏng, khí.

⚙️ b. Theo phương pháp sản xuất

  • Ống inox 310S đúc Phi 76mm: Được sản xuất theo phương pháp đúc, ống này có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt.

  • Ống inox 310S hàn Phi 76mm: Sản xuất từ tấm inox được hàn lại, có thể chịu nhiệt và các tác động cơ học tốt.

🏗️ c. Theo độ dày

  • Mỏng (0.5 – 1.5mm): Dùng cho các ứng dụng không yêu cầu tải trọng quá lớn, nhưng vẫn phải chịu nhiệt tốt.

  • Trung bình (2.0 – 3.0mm): Phù hợp cho các công trình có yêu cầu chịu lực và nhiệt độ ổn định.

  • Dày (4.0mm trở lên): Thường sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, nơi yêu cầu sự chịu lực cao và bền bỉ.

🔥 5. Ứng dụng của ống inox 310S Phi 76mm

🔩 Ngành công nghiệp lò nung và nhiệt luyện

Ống inox 310S Phi 76mm được sử dụng rộng rãi trong các lò nung, lò sấy, và các hệ thống yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ cao.

⚗️ Ngành hóa chất và dầu khí

Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ống inox 310S Phi 76mm là sự lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và thực phẩm, nơi vật liệu phải tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

🛠️ Ngành chế tạo máy và xây dựng

Ống inox 310S Phi 76mm còn được ứng dụng trong ngành chế tạo máy, xây dựng các công trình lớn cần chịu lực và nhiệt độ cao.

🏗️ Ngành giao thông vận tải và xây dựng công trình

Ống inox 310S Phi 76mm còn được sử dụng trong các công trình hạ tầng giao thông, thủy lợi, nơi yêu cầu vật liệu chịu được sự mài mòn và độ bền cao.

⚖️ 6. So sánh ống inox 310S Phi 76mm với inox 304 và inox 316

Tiêu chíInox 304Inox 316Inox 310S Phi 76mm
Khả năng chống gỉTốtRất tốtTuyệt vời
Chịu nhiệtTrung bình (800°C)Tốt (900°C)Xuất sắc (1.150°C)
Giá thànhTrung bìnhCaoRất cao
Ứng dụngThực phẩm, y tếHóa chất, tàu biểnLò nung, dầu khí, hóa chất

💰 7. Báo giá ống inox 310S Phi 76mm mới nhất

Ống inox 310S Phi 76mm có giá tham khảo như sau:

Kích thước (mm)Độ dày (mm)Giá (VNĐ/mét)
Ø760.5 – 1.53.100.000 – 3.600.000
Ø761.0 – 2.04.800.000 – 5.500.000
Ø762.0 – 3.07.200.000 – 8.500.000

🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào thị trường và yêu cầu của từng dự án. Để nhận báo giá chính xác, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp.

🏪 8. Mua ống inox 310S Phi 76mm ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm nơi mua ống inox 310S chất lượng, hãy tham khảo một số địa chỉ uy tín sau:

📝 9. Kết luận

Ống inox 310S Phi 76mm là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình yêu cầu vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cao. Đặc biệt, sản phẩm này cực kỳ thích hợp cho các ngành công nghiệp nhiệt luyện, hóa chất và xây dựng công trình. 🚀
💡 Để nhận thêm thông tin chi tiết và báo giá chính xác, hãy liên hệ ngay với nhà cung cấp inox uy tín.

📞 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    📚 Bài viết liên quan

    Thép SCr420TK: Đặc Tính, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện & Báo Giá

    Việc hiểu rõ về Thép SCr420TK là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu [...]

    Thép SKH52: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập, Xử Lý Nhiệt

    Thép SKH52 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền [...]

    Gang Ni-Hard 1: bảng giá và ứng dụng

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất, việc lựa chọn vật liệu phù [...]

    Đồng Hợp Kim C48200: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất & Địa Chỉ Mua

    Trong thế giới Siêu Thị Kim Loại, Đồng Hợp Kim C48200 đóng vai trò then [...]

    Láp Inox Tròn Đặc Phi 90

    Láp Inox Tròn Đặc Phi 90: Đặc Điểm và Ứng Dụng Láp inox tròn đặc [...]

    LÁP INOX 310S TRÒN ĐẶC PHI 220

    LÁP INOX 310S TRÒN ĐẶC PHI 220: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 310S [...]

    Đồng Hợp Kim C42500: Ứng Dụng, Tính Chất & Bảng Giá Mới Nhất Mới Nhất

    Trong thế giới Siêu Thị Kim Loại, Đồng Hợp Kim C42500 đóng vai trò then [...]

    Khám Phá Ưu Điểm Vượt Trội của Thép không gỉ 022Cr12: Giải Pháp Tối Ưu Cho Ngành Công Nghiệp

    Thép không gỉ 022Cr12: Trong bối cảnh ngành công nghiệp ngày càng phát triển, việc [...]

    🛒 Sản phẩm liên quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo