ỐNG INOX 316 PHI 273MM

Ống Inox

ỐNG INOX 316 PHI 273MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT

🧐1. Ống inox 316 Phi 273mm là gì?

Ống inox 316 Phi 273mm là loại ống thép không gỉ với đường kính ngoài 273mm, được sản xuất từ hợp kim inox 316. Loại ống này có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là khi tiếp xúc với hóa chất mạnh, nước biển, hoặc các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và tính chất chống ăn mòn vượt trội.

🧪2. Thành phần hóa học của ống inox 316 Phi 273mm

Nguyên tốHàm lượng (%)
Crom (Cr)16.0 – 18.0
Niken (Ni)10.0 – 14.0
Molypden (Mo)2.0 – 3.0
Mangan (Mn)≤ 2.0
Carbon (C)≤ 0.08
Silic (Si)≤ 1.0
Lưu huỳnh (S)≤ 0.03
Photpho (P)≤ 0.045

🔹 Điểm nổi bật: Molypden (Mo) trong hợp kim inox 316 giúp ống có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường biển hoặc môi trường chứa hóa chất mạnh.

🔥3. Đặc điểm nổi bật của ống inox 316 Phi 273mm

  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 316 có khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ từ hóa chất và nước biển.

  • Chịu nhiệt cao: Có thể chịu nhiệt độ lên đến 925°C, lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao.

  • Độ bền cơ học vượt trội: Đảm bảo an toàn và độ bền trong các môi trường khắc nghiệt.

  • Dễ dàng gia công và hàn: Với tính dẻo và dễ gia công, sản phẩm này dễ dàng tạo hình và lắp đặt.

🔹 Nhược điểm: Giá thành của inox 316 thường cao hơn so với inox 304, tuy nhiên, sự vượt trội về tính chống ăn mòn và độ bền là yếu tố quan trọng khi lựa chọn.

🏗️4. Phân loại ống inox 316 Phi 273mm

🔹4.1. Theo hình dạng

  • Ống tròn inox 316 Phi 273mm: Sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, cung cấp không gian sử dụng tối ưu và dễ dàng lắp đặt.

  • Ống vuông inox 316 Phi 273mm: Dùng trong các thiết kế kiến trúc đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ chính xác cao.

  • Ống chữ nhật inox 316 Phi 273mm: Được ứng dụng trong các công trình công nghiệp có yêu cầu đặc biệt về tải trọng và diện tích.

🔹4.2. Theo phương pháp sản xuất

  • Ống inox 316 Phi 273mm đúc: Cung cấp sản phẩm với độ chính xác cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Ống inox 316 Phi 273mm hàn: Dễ dàng gia công và hàn, giá thành hợp lý hơn cho các công trình quy mô lớn.

🔹4.3. Theo độ dày

Ống inox 316 Phi 273mm có độ dày từ 2mm đến 12mm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của công trình.

🛠️5. Ứng dụng của ống inox 316 Phi 273mm

  • Ngành dầu khí:
    Ống inox 316 Phi 273mm được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, và các giàn khoan, nơi có yêu cầu chống ăn mòn cao và chịu được điều kiện khắc nghiệt của môi trường biển.

  • Ngành hóa chất:
    Được sử dụng trong các nhà máy hóa chất và các hệ thống xử lý hóa chất, nơi cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

  • Xây dựng và kiến trúc:
    Sử dụng trong các công trình công nghiệp lớn, các hệ thống đường ống trong các tòa nhà, cầu cảng, nhà máy công nghiệp.

🔍6. So sánh ống inox 316 Phi 273mm với inox 304 và inox 310S

Tiêu chíInox 304Inox 316Inox 310S
Khả năng chống gỉTốtRất tốtTuyệt vời
Chống ăn mòn hóa chấtTrung bìnhRất tốtXuất sắc
Chịu nhiệtTrung bình (800°C)Tốt (925°C)Xuất sắc (1.150°C)
Giá thànhTrung bìnhCaoRất cao
Ứng dụngThực phẩm, y tếHóa chất, tàu biểnLò nung, dầu khí, hóa chất

💰7. Báo giá ống inox 316 Phi 273mm

Dưới đây là bảng giá tham khảo của ống inox 316 Phi 273mm:

Kích thước (mm)Độ dày (mm)Giá (VNĐ/mét)
Phi 273mm2.01.200.000.000 – 1.300.000.000

🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào yêu cầu và điều kiện thị trường. Để có báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

📍8. Mua ống inox 316 Phi 273mm ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm nơi mua ống inox 316 chất lượng, hãy tham khảo một số địa chỉ uy tín sau:

✅9. Kết luận

Ống inox 316 Phi 273mm là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cao và chịu nhiệt tốt. Ống inox 316 Phi 273mm không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại sự an toàn và hiệu quả cho các dự án công nghiệp lớn.

📞10. Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    📑11. Bài viết liên quan

    LÁP INOX 201 TRÒN ĐẶC PHI 18

    LÁP INOX 201 TRÒN ĐẶC PHI 18: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 201 [...]

    Thép C22: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép C22 – loại Thép कार्बन tầm trung với hàm lượng carbon 0.17-0.24% – đóng [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn23Al6Mn4Fe3Pb: Tính Chất, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất

    Việc nắm vững thông tin về hợp kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là yếu tố then chốt [...]

    Thép 4520: Tất Tần Tật Về Thành Phần, Ứng Dụng & Báo Giá

    Việc tìm hiểu về Thép 4520 là vô cùng quan trọng đối với các kỹ [...]

    Thép SCM435H: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Trong ngành công nghiệp chế tạo, độ bền và khả năng chịu tải của vật [...]

    Nhôm 1421: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không & Bảng Giá

    Trong thế giới Siêu Thị Kim Loại hiện đại, Nhôm 1421 nổi lên như một [...]

    Đồng Hợp Kim PB102: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất Chi Tiết

    Đồng Hợp Kim PB102 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện [...]

    LÁP INOX 316 TRÒN ĐẶC PHI 12.7

    LÁP INOX 316 TRÒN ĐẶC PHI 12.7: ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG Láp inox 316 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo