🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 92 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 92 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 92 là một loại vật liệu thép không gỉ với đường kính 92mm, được chế tạo từ hợp kim inox 303. Loại inox này nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và dễ gia công, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo thiết bị và các ngành công nghiệp khác yêu cầu vật liệu bền vững và có độ chịu lực tốt.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 92
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 92
Láp inox 303 Phi 92 được chế tạo từ hợp kim inox với các thành phần chính sau:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp inox có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn.
- Niken (Ni): 8 – 10%, tạo tính ổn định và độ dẻo dai.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, giúp dễ gia công.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, giúp gia tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 92
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ gia công, tiện, mài và hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ như nước biển, axit loãng.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 92
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 92 có đường kính 92mm, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chi tiết lớn, có khả năng chịu lực cao và bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Thường dùng cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như ngành thực phẩm, y tế.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho inox.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 92
Láp inox 303 Phi 92 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Ngành cơ khí chế tạo: Làm trục, chi tiết máy, các bộ phận có yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực lớn.
- Ngành y tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật.
- Ngành thực phẩm: Các chi tiết trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu tính sạch sẽ và an toàn vệ sinh.
- Ngành hàng hải: Các bộ phận tàu thuyền, thiết bị chịu tác động từ môi trường biển.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 92 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 92 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 92 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø92 | 240.000 – 300.000 |
Ø93 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 350.000 – 400.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 92 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 Phi 92 chất lượng cao với giá cả hợp lý.
- Thế Giới Kim Loại – Đảm bảo chất lượng inox, giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Chuyên cung cấp inox, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tận tình.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 92 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng gia công tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ. Với các đặc tính vượt trội, sản phẩm này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, y tế, thực phẩm, xây dựng và hàng hải.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ