Gang CLASS30:

SIÊU THỊ KIM LOẠI INOX TITAN NIKEN THÉP NHÔM ĐỒNG

Gang CLASS30 là mác gang xám được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí, đóng vai trò then chốt trong việc chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng tĩnh và va đập không lớn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, cơ tính, ứng dụng thực tế của gang CLASS30, đồng thời so sánh với các mác gang khác trong lĩnh vực Thép. Qua đó, bạn sẽ nắm vững các thông số kỹ thuật quan trọng, hiểu rõ ưu nhược điểm, và đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình, cập nhật đến tháng 1/.

Gang CLASS30: Tổng quan về đặc tính và ứng dụng

Gang CLASS30 là một loại gang xám được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào sự kết hợp giữa độ bền, khả năng gia công và giá thành hợp lý. Loại gang này nổi bật với cấu trúc graphite dạng tấm, mang lại những đặc tính cơ học và vật lý riêng biệt, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng vừa phải.

Đặc tính nổi bật của gang xám CLASS30 bao gồm khả năng giảm rung chấn tốt, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như vỏ máy và khung đỡ, giúp giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Khả năng chịu nén cao cũng là một ưu điểm, cho phép nó được sử dụng trong các bộ phận chịu lực ép lớn. Bên cạnh đó, gang xám CLASS30 cũng thể hiện khả năng chống mài mòn tương đối tốt, đặc biệt khi được bôi trơn đầy đủ, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến chuyển động trượt.

Ứng dụng của gang CLASS30 rất đa dạng, từ ngành công nghiệp ô tô (với các bộ phận như block máy, hộp số) đến ngành xây dựng (với các chi tiết máy móc, van công nghiệp), và nhiều lĩnh vực khác. Sự phổ biến của nó xuất phát từ sự cân bằng giữa chi phí và hiệu suất, làm cho nó trở thành một vật liệu kỹ thuật kinh tế cho nhiều ứng dụng khác nhau. Siêu Thị Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm gang CLASS30 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành phần hóa học và cơ tính của Gang CLASS30

Thành phần hóa họccơ tính là hai yếu tố then chốt quyết định đến đặc tính và ứng dụng của gang CLASS30. Hiểu rõ về hai yếu tố này giúp người dùng lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả nhất, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về thành phần hóa học đặc trưng và các chỉ số cơ tính quan trọng của mác gang này.

Thành phần hóa học của gang CLASS30 bao gồm các nguyên tố chính như Sắt (Fe), Cacbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S). Hàm lượng Cacbon thường dao động trong khoảng 2.8 – 3.4%, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc graphit và ảnh hưởng đến độ bền, độ dẻo của gang.

Silic giúp thúc đẩy quá trình graphit hóa, cải thiện tính đúc và giảm độ cứng. Mangan có tác dụng khử oxy và lưu huỳnh, đồng thời ổn định cấu trúc pearlit, tăng độ bền. Phốt pho và Lưu huỳnh là các tạp chất có hại, cần được kiểm soát ở mức thấp để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến cơ tính của gang.

Cơ tính của gang CLASS30 thể hiện khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực. Các chỉ số cơ tính quan trọng bao gồm:

  • Độ bền kéo: Thể hiện khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu. Đối với gang CLASS30, độ bền kéo thường đạt tối thiểu 30.000 psi (tương đương 207 MPa).
  • Độ bền nén: Thể hiện khả năng chịu lực nén của vật liệu. Gang xám có độ bền nén cao hơn nhiều so với độ bền kéo.
  • Độ cứng: Thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác. Độ cứng của gang CLASS30 thường dao động trong khoảng 156-212 BHN (Brinell Hardness Number).
  • Độ bền uốn: Thể hiện khả năng chịu lực uốn của vật liệu.

Các chỉ số cơ tính này có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học chính xác và quy trình sản xuất. Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố này là rất quan trọng để đảm bảo gang CLASS30 đạt được các yêu cầu kỹ thuật mong muốn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cơ tính của gang CLASS30 bao gồm:

  • Tỷ lệ các nguyên tố hóa học: Sự thay đổi tỷ lệ C, Si, Mn, P, S sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc tế vi và do đó ảnh hưởng đến cơ tính.
  • Tốc độ làm nguội: Tốc độ làm nguội nhanh có thể làm tăng độ cứng nhưng giảm độ dẻo.
  • Xử lý nhiệt: Các phương pháp xử lý nhiệt như ủ, tôi, ram có thể được áp dụng để cải thiện cơ tính của gang.

Nắm vững thành phần hóa học và cơ tính là điều kiện tiên quyết để ứng dụng gang CLASS30 một cách hiệu quả trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất ô tô, máy móc công nghiệp đến xây dựng và cơ sở hạ tầng.

Quy trình sản xuất Gang CLASS30: Từ nguyên liệu đến thành phẩm

Quy trình sản xuất gang CLASS30 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, biến đổi từ các nguyên liệu thô ban đầu thành sản phẩm gang đúc với các đặc tính cơ học đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Quá trình này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về thành phần hóa học, nhiệt độ, và thời gian để đảm bảo chất lượng gang CLASS30 đạt tiêu chuẩn.

Hiểu rõ quy trình sản xuất giúp các nhà sản xuất và người sử dụng gang xám CLASS30 kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu.

Lựa chọn và Chuẩn bị Nguyên liệu

Giai đoạn đầu tiên của quy trình là lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng của gang CLASS30. Các nguyên liệu chính bao gồm:

  • Gang thỏi: Thường sử dụng gang thỏi có hàm lượng carbon cao, là nguồn cung cấp sắt chủ yếu.
  • Thép phế liệu: Bổ sung sắt và điều chỉnh thành phần hóa học.
  • Ferro hợp kim: Sử dụng để điều chỉnh thành phần các nguyên tố như silic, mangan, và các nguyên tố khác, ảnh hưởng đến độ bền và tính chất của gang. Ví dụ, ferrosilic được thêm vào để tăng độ bền kéo và cải thiện khả năng đúc.
  • Than cốc: Nhiên liệu chính cung cấp nhiệt lượng cho quá trình nấu chảy trong lò.
  • Đá vôi: Sử dụng làm chất trợ dung, giúp loại bỏ tạp chất trong quá trình nấu chảy.

Các nguyên liệu này cần được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng và xử lý sơ bộ (ví dụ: làm sạch, nghiền nhỏ) trước khi đưa vào lò nấu.

Nấu chảy và Điều chỉnh Thành phần

Quá trình nấu chảy thường được thực hiện trong các lò điện hồ quang hoặc lò cao. Trong quá trình này, các nguyên liệu được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1450-1550°C để nấu chảy hoàn toàn. Trong quá trình nấu chảy, người ta thực hiện điều chỉnh thành phần hóa học bằng cách thêm các ferro hợp kim hoặc các nguyên tố hợp kim khác để đạt được thành phần mong muốn của gang CLASS30.

Việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian nấu chảy rất quan trọng để đảm bảo quá trình hợp kim hóa diễn ra hoàn toàn và đồng đều.

Đúc và Làm nguội

Sau khi nấu chảy và điều chỉnh thành phần, gang lỏng được rót vào khuôn đúc đã được chuẩn bị trước. Khuôn đúc có thể được làm từ cát, kim loại hoặc các vật liệu khác, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước của sản phẩm. Quá trình làm nguội có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc tế vi và tính chất cơ học của gang CLASS30. Tốc độ làm nguội nhanh có thể tạo ra cấu trúc tế vi mịn hơn, dẫn đến độ bền cao hơn, nhưng cũng có thể gây ra ứng suất dư và nứt. Do đó, việc kiểm soát tốc độ làm nguội là rất quan trọng.

Làm sạch và Hoàn thiện

Sau khi làm nguội, sản phẩm đúc được lấy ra khỏi khuôn và tiến hành làm sạch để loại bỏ cát, xỉ và các tạp chất khác. Các công đoạn làm sạch có thể bao gồm:

  • Rung: Loại bỏ cát bám trên bề mặt.
  • Phun cát: Làm sạch bề mặt bằng cách phun các hạt mài với áp suất cao.
  • Mài: Loại bỏ các gờ và ba via.

Sau khi làm sạch, sản phẩm đúc có thể được gia công cơ khí để đạt được kích thước và hình dạng cuối cùng. Các công đoạn gia công cơ khí có thể bao gồm tiện, phay, bào, khoan, và mài. Cuối cùng, sản phẩm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn.

Toàn bộ quy trình, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến khi có thành phẩm gang CLASS30, được Siêu Thị Kim Loại kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng Gang CLASS30

Gang CLASS30, một mác gang xám phổ biến, sở hữu những ưu điểm nổi bật về khả năng gia công và giá thành, tuy nhiên cũng tồn tại một số nhược điểm cần cân nhắc trước khi ứng dụng. Việc hiểu rõ cả hai mặt này giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể. Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng cả ưu điểm và nhược điểm của gang xám CLASS30 để đảm bảo tính kinh tế và hiệu quả trong sản xuất.

Một trong những ưu điểm lớn nhất của gang CLASS30khả năng gia công tuyệt vời. Cấu trúc graphit trong gang giúp quá trình cắt gọt trở nên dễ dàng, giảm thiểu mài mòn dụng cụ và tạo ra bề mặt hoàn thiện tốt. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất hàng loạt các chi tiết phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí gia công.

Bên cạnh đó, khả năng hấp thụ tiếng ồn và độ rung tốt cũng là một ưu điểm đáng kể của gang CLASS30, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu giảm tiếng ồn, như vỏ máy nén khí hoặc thân máy bơm.

Tuy nhiên, gang CLASS30 cũng có những nhược điểm cần lưu ý. So với các loại thép hoặc gang dẻo, độ bền kéo của gang CLASS30 tương đối thấp, điều này hạn chế ứng dụng của nó trong các chi tiết chịu tải trọng lớn hoặc va đập mạnh.

Ví dụ, theo số liệu từ ASM Handbook, Volume 1, độ bền kéo điển hình của gang CLASS30 dao động từ 207 MPa đến 276 MPa, thấp hơn đáng kể so với thép carbon thông thường. Thêm vào đó, tính dẻo dai hạn chế của gang CLASS30 làm cho nó dễ bị nứt vỡ khi chịu tải trọng uốn hoặc xoắn.

Một nhược điểm khác của gang CLASS30khả năng chống ăn mòn không cao trong môi trường khắc nghiệt. Mặc dù gang có khả năng chống gỉ sét tốt hơn thép carbon, nhưng nó vẫn có thể bị ăn mòn trong môi trường axit hoặc kiềm. Do đó, cần có các biện pháp bảo vệ bề mặt như sơn phủ hoặc mạ để kéo dài tuổi thọ của chi tiết gang CLASS30 trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường hóa chất.

Ứng dụng thực tế của Gang CLASS30 trong các ngành công nghiệp

Gang CLASS30, với đặc tính cơ học và khả năng gia công tốt, có ứng dụng thực tế rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ vào độ bền kéo vừa phải, khả năng chịu nén tốt, và khả năng chống mài mòn, gang CLASS30 được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị và cấu trúc chịu tải trọng tĩnh hoặc tải trọng va đập nhẹ. Ứng dụng của loại vật liệu này trải dài từ ngành ô tô, xây dựng, cho đến sản xuất máy móc công nghiệp.

Trong ngành công nghiệp ô tô, gang CLASS30 được sử dụng rộng rãi để chế tạo các chi tiết như vỏ hộp số, nắp máy, trục campiston. Khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn của gang CLASS30 giúp các bộ phận này hoạt động ổn định và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt của động cơ. Ví dụ, các nắp máy làm từ gang CLASS30 giúp bảo vệ các bộ phận bên trong động cơ khỏi tác động của nhiệt độ cao và áp suất lớn.

Trong lĩnh vực xây dựng, gang CLASS30 được ứng dụng để sản xuất các van, ống dẫn nước, bộ phận của máy bơm và các chi tiết khác trong hệ thống cấp thoát nước. Khả năng chống ăn mòn của gang CLASS30 giúp các hệ thống này hoạt động hiệu quả và có tuổi thọ cao, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và có tính ăn mòn.

Ngành sản xuất máy móc công nghiệp cũng tận dụng gang CLASS30 để chế tạo các bánh răng, vỏ máy, khung máy, pulley, và các chi tiết chịu lực khác. Gang CLASS30 đảm bảo độ bền và độ tin cậy cho các thiết bị này, giúp chúng hoạt động ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Ví dụ, các bánh răng làm từ gang CLASS30 có khả năng chịu tải trọng cao và chống mài mòn, đảm bảo truyền động hiệu quả và chính xác.

Ngoài ra, gang CLASS30 còn được sử dụng trong sản xuất các thiết bị nông nghiệp, thiết bị khai thác mỏ, và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi vật liệu có độ bền và khả năng chịu tải tốt. Sự linh hoạt trong ứng dụng của gang CLASS30 đã giúp nó trở thành một vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng cho Gang CLASS30

Để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong ứng dụng, gang CLASS30 cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và trải qua các quy trình chứng nhận chất lượng nghiêm ngặt. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính, quy trình sản xuất và kiểm tra, giúp đảm bảo gang CLASS30 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.

Việc tuân thủ và đạt được các chứng nhận này là minh chứng cho chất lượng sản phẩm, giúp người tiêu dùng an tâm khi sử dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho gang CLASS30 thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn quy định hàm lượng các nguyên tố như carbon, silic, mangan, phốt pho, lưu huỳnh… trong gang. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A48/A48M quy định thành phần hóa học cho các loại gang xám, bao gồm cả CLASS30.
  • Cơ tính: Các chỉ số cơ tính như độ bền kéo, độ bền nén, độ cứng, khả năng chống mài mòn… phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Ví dụ, gang CLASS30 theo tiêu chuẩn ASTM A48 có độ bền kéo tối thiểu là 30.000 psi (207 MPa).
  • Kích thước và hình dạng: Tiêu chuẩn quy định dung sai kích thước, hình dạng và các yêu cầu về bề mặt của sản phẩm gang.
  • Phương pháp kiểm tra: Các phương pháp kiểm tra được sử dụng để đảm bảo gang đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính, kiểm tra kích thước và hình dạng, kiểm tra khuyết tật bề mặt và bên trong.

Chứng nhận chất lượng là quá trình đánh giá và xác nhận rằng sản phẩm gang CLASS30 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được quy định. Quá trình này thường được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận độc lập, có uy tín. Các chứng nhận phổ biến cho gang bao gồm:

  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng được thực hiện một cách hiệu quả.
  • ASTM A48: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho gang xám, bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính và phương pháp kiểm tra.
  • Các chứng nhận khác: Tùy thuộc vào yêu cầu của từng ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể, có thể có các chứng nhận khác như PED (Pressure Equipment Directive) cho các sản phẩm gang sử dụng trong thiết bị áp lực, hoặc các chứng nhận liên quan đến môi trường và an toàn.

Việc lựa chọn nhà cung cấp gang CLASS30 có đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. sieuthikimloai.net cam kết cung cấp các sản phẩm gang chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và được kiểm tra, chứng nhận bởi các tổ chức uy tín.

So sánh Gang CLASS30 với các mác gang khác: CLASS20, CLASS40

So sánh Gang CLASS30 với các mác gang khác như CLASS20CLASS40 giúp chúng ta hiểu rõ hơn về phạm vi ứng dụng và những đặc tính khác biệt của từng loại. Việc so sánh này tập trung vào các yếu tố như độ bền kéo, độ cứng và ứng dụng thực tế, từ đó đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng nhu cầu cụ thể. Chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích từng khía cạnh để thấy rõ sự khác biệt giữa các mác gang này.

Độ bền kéo là một trong những yếu tố quan trọng nhất để so sánh các mác gang. Gang CLASS30 có độ bền kéo trung bình, nằm giữa CLASS20 (độ bền kéo thấp hơn) và CLASS40 (độ bền kéo cao hơn). Điều này có nghĩa là CLASS30 có khả năng chịu lực tốt hơn so với CLASS20, nhưng không bằng CLASS40.

 Theo tiêu chuẩn ASTM A48, gang xám CLASS30 có độ bền kéo tối thiểu là 30.000 psi (207 MPa), trong khi CLASS20 là 20.000 psi (138 MPa) và CLASS40 là 40.000 psi (276 MPa).

Về độ cứng, gang CLASS40 thường có độ cứng cao nhất, tiếp theo là CLASS30, và cuối cùng là CLASS20. Độ cứng cao hơn đồng nghĩa với khả năng chống mài mòn tốt hơn. Tuy nhiên, độ cứng cao cũng có thể làm giảm khả năng gia công của vật liệu. Ví dụ, CLASS40 thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao như bánh răng, trục cam, trong khi CLASS20 dễ gia công hơn nhưng lại ít được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải lớn.

Cuối cùng, ứng dụng thực tế của từng mác gang cũng là một yếu tố quan trọng để so sánh. Gang CLASS20 thường được sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi độ bền cao như vỏ máy bơm, nắp hố ga. Gang CLASS30, với độ bền trung bình, được dùng trong sản xuất thân máy công cụ, trục khuỷu nhỏ. Còn gang CLASS40 thích hợp cho các chi tiết máy chịu tải lớn và mài mòn cao. Sự lựa chọn mác gang phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và sự cân bằng giữa các yếu tố như độ bền, độ cứng và khả năng gia công.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt và ứng dụng của từng loại, hãy so sánh chi tiết Gang CLASS30 với Gang CLASS20.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ của Gang CLASS30

Chất lượng và tuổi thọ của gang CLASS30 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ thành phần hóa học, quy trình sản xuất đến điều kiện sử dụng. Để đảm bảo gang CLASS30 phát huy tối đa đặc tính và độ bền, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố này là vô cùng quan trọng.

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc quyết định cơ tính của gang CLASS30.

  • Hàm lượng carbon, silicon, mangan, phốt pho và lưu huỳnh cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống mài mòn mong muốn. Ví dụ, hàm lượng carbon cao có thể làm tăng độ cứng nhưng lại làm giảm độ dẻo dai của gang.
  • Ngoài ra, sự hiện diện của các tạp chất như lưu huỳnh có thể gây ra các khuyết tật trong cấu trúc gang, làm giảm độ bền và tuổi thọ.
  • Việc bổ sung các nguyên tố hợp kim như niken, crom, molypden có thể cải thiện đáng kể các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn của gang xám CLASS30.

Quy trình sản xuất, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến quá trình đúc và xử lý nhiệt, cũng ảnh hưởng lớn đến chất lượng gang CLASS30.

  • Sử dụng nguyên liệu chất lượng cao, loại bỏ tạp chất, và kiểm soát nhiệt độ nung chảy là những yếu tố quan trọng để đảm bảo gang có cấu trúc đồng nhất và không bị rỗ khí.
  • Quá trình đúc cần được thực hiện cẩn thận để tránh tạo ra các ứng suất dư trong vật liệu.
  • Xử lý nhiệt, như ủ hoặc tôi, có thể cải thiện đáng kể độ bền và độ dẻo dai của gang CLASS30.

Điều kiện sử dụng, bao gồm tải trọng, nhiệt độ, môi trường làm việc, cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ của gang.

  • Gang CLASS30 có khả năng chịu nén tốt, nhưng khả năng chịu kéo kém. Do đó, cần tránh sử dụng gang trong các ứng dụng chịu tải trọng kéo lớn.
  • Nhiệt độ cao có thể làm giảm độ bền và độ cứng của gang.
  • Môi trường ăn mòn có thể gây ra sự ăn mòn và phá hủy gang. Việc sử dụng các lớp phủ bảo vệ hoặc lựa chọn các mác gang có khả năng chống ăn mòn tốt hơn có thể kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Ví dụ, theo tài liệu từ American Foundry Society, việc sử dụng lớp phủ epoxy có thể tăng khả năng chống ăn mòn của gang trong môi trường axit lên đến 50%.
  • THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo