Thép SKH50: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Khuôn Mẫu, Mua Ở Đâu?

SIÊU THỊ KIM LOẠI INOX TITAN NIKEN THÉP NHÔM ĐỒNG

Trong ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo khuôn mẫu, Thép SKH50 đóng vai trò then chốt, quyết định độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Bài viết này thuộc chuyên mục Thép, sẽ đi sâu vào phân tích thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu điểm vượt trội so với các loại thép khác, quy trình ứng dụng thực tế trong sản xuất, và báo giá chi tiết năm, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình.

Thép SKH50 là gì? Tìm hiểu tổng quan về loại thép công cụ đặc biệt này

Thép SKH50 là một loại thép công cụ gió nóng đặc biệt, nổi bật với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao và chống mài mòn tuyệt vời, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo. Loại thép này thuộc nhóm thép tốc độ cao, hay còn gọi là High Speed Steel (HSS), được biết đến với khả năng làm việc hiệu quả ở tốc độ cắt lớn. Nhờ những đặc tính ưu việt, thép SKH50 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và độ chính xác của nhiều quy trình sản xuất.

Thép công cụ SKH50 được sử dụng phổ biến để chế tạo các dụng cụ cắt gọt kim loại như dao phay, mũi khoan, dao tiện, và các loại khuôn dập, khuôn ép. Khả năng chịu nhiệt cao của thép SKH50 cho phép các dụng cụ này hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao mà không bị mất độ cứng, đảm bảo tuổi thọ và độ bền lâu dài. Ngoài ra, thép SKH50 còn được ứng dụng trong sản xuất các chi tiết máy chịu mài mòn, các bộ phận của động cơ, và các công cụ gia công đặc biệt khác, góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo máy.

Với vai trò là nhà cung cấp Siêu Thị Kim Loại uy tín, Siêu Thị Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thép SKH50 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm thép SKH50 đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của thép SKH50: Yếu tố then chốt tạo nên chất lượng

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của thép SKH50 đóng vai trò then chốt, quyết định trực tiếp đến chất lượng và khả năng ứng dụng của loại thép công cụ đặc biệt này. Chính sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên tố hóa học và quy trình nhiệt luyện thích hợp đã tạo nên những ưu điểm vượt trội của thép SKH50, so với nhiều loại thép công cụ khác trên thị trường.

Thành phần hóa học của thép SKH50 được kiểm soát chặt chẽ, bao gồm các nguyên tố chính như:

  • Carbon (C): Hàm lượng carbon cao (khoảng 0.75-0.85%) giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép.
  • Crom (Cr): Với hàm lượng lớn (khoảng 3.80-4.80%), Crom cải thiện độ bền nhiệt, chống oxy hóa và tăng độ cứng của thép.
  • Molypden (Mo): Molypden (khoảng 4.50-5.50%) tăng cường độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt độ cao của thép.
  • Vanadi (V): Vanadi (khoảng 1.60-2.20%) tạo thành các cacbit nhỏ, phân tán đều trong ma trận thép, giúp tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn.
  • Vonfram (W): Vonfram (khoảng 0.80-1.20%) tăng độ cứng nóng và khả năng chống ram của thép.

Sự kết hợp của các nguyên tố này tạo nên một mác thép có độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, độ bền nhiệt cao và độ dẻo dai tương đối.

Đặc tính cơ lý của thép SKH50 cũng rất đáng chú ý:

  • Độ cứng: Sau khi nhiệt luyện, thép SKH50 có thể đạt độ cứng từ 62-66 HRC, đảm bảo khả năng cắt gọt và gia công vật liệu khác.
  • Độ bền kéo: Thép có độ bền kéo cao, giúp chịu được lực tác động lớn mà không bị biến dạng hoặc gãy vỡ.
  • Độ bền uốn: Khả năng chịu uốn tốt, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng uốn.
  • Độ dai va đập: Mặc dù độ cứng cao, thép SKH50 vẫn duy trì được độ dai va đập tương đối, giúp chống lại sự phá hủy do va chạm.
  • Khả năng chống mài mòn: Đây là một trong những đặc tính nổi bật của thép SKH50, giúp kéo dài tuổi thọ của dụng cụ và khuôn mẫu.

Nhờ những đặc tính ưu việt này, thép SKH50 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất dụng cụ cắt gọt, khuôn dập, dao phay, và các chi tiết máy chịu mài mòn cao. Siêu Thị Kim Loại cung cấp đa dạng các loại thép công cụ, trong đó có thép SKH50, đảm bảo chất lượng và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
(332 từ)

Ứng dụng của thép SKH50 trong ngành công nghiệp: Chi tiết và đa dạng

Thép SKH50, một loại thép công cụ gió nóng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ vào khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao và độ bền vượt trội. Ứng dụng đa dạng của SKH50 trải dài từ gia công kim loại đến sản xuất khuôn mẫu, khẳng định vị thế không thể thay thế của vật liệu này trong nền công nghiệp hiện đại.

Sản xuất dụng cụ cắt gọt:

  • Thép SKH50 là lựa chọn hàng đầu để chế tạo các dụng cụ cắt gọt kim loại chịu tải trọng lớn và nhiệt độ cao. Các công cụ như dao phay, dao tiện, mũi khoandao doa làm từ SKH50 có khả năng hoạt động hiệu quả trên các vật liệu cứng như thép hợp kim, gang và các vật liệu phi kim loại.

Chế tạo khuôn mẫu:

  • Trong ngành công nghiệp khuôn mẫu, thép SKH50 được sử dụng rộng rãi để sản xuất các khuôn dập nóng, khuôn rènkhuôn đúc áp lực. Độ bền nhiệt và khả năng chống mài mòn của SKH50 giúp khuôn mẫu duy trì hình dạng và kích thước chính xác trong quá trình sản xuất hàng loạt, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Sản xuất chi tiết máy:

  • Nhờ khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn, SKH50 còn được ứng dụng trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng cao và làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Các chi tiết như bánh răng, trục, vanống lót làm từ SKH50 có tuổi thọ cao và hoạt động ổn định trong thời gian dài.

Ứng dụng đặc biệt khác:

  • Ngoài các ứng dụng trên, thép SKH50 còn được sử dụng trong một số lĩnh vực đặc biệt khác như sản xuất dao cắt công nghiệp, lưỡi cưacác dụng cụ gia công gỗ. Khả năng giữ độ sắc bén và độ bền của SKH50 đảm bảo hiệu quả làm việc cao và tuổi thọ sản phẩm dài.

Nhờ những đặc tính ưu việt và ứng dụng đa dạng, thép SKH50 ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Việc lựa chọn và sử dụng SKH50 đúng cách sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Ưu điểm vượt trội của thép SKH50 so với các loại thép công cụ khác: Tại sao nên chọn SKH50?

Thép SKH50 nổi bật trên thị trường thép công cụ nhờ sở hữu những ưu điểm vượt trội về độ cứng, độ bền và khả năng gia công, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Việc lựa chọn thép công cụ phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm, và SKH50 chứng minh được giá trị của mình so với các đối thủ cạnh tranh.

So với các loại thép công cụ thông thường, thép SKH50 thể hiện sự vượt trội về độ cứng sau khi nhiệt luyện. Nhờ thành phần hợp kim đặc biệt, SKH50 đạt được độ cứng cao, cho phép nó chịu được tải trọng lớn và chống mài mòn hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như khuôn dập, dao cắt, và các dụng cụ gia công kim loại khác.

Bên cạnh đó, thép SKH50 còn nổi bật với khả năng giữ cạnh cắt tốt. Điều này đồng nghĩa với việc các dụng cụ làm từ SKH50 có thể duy trì độ sắc bén lâu hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy để bảo trì và thay thế. Khả năng này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp sản xuất.

Một ưu điểm khác của SKH50khả năng chống biến dạng ở nhiệt độ cao. Trong quá trình gia công nóng hoặc khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, nhiều loại thép công cụ có thể bị mất độ cứng hoặc biến dạng. SKH50, với thành phần hóa học được tối ưu hóa, duy trì được độ ổn địnhhình dạng của nó, đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong quá trình sử dụng.

Cuối cùng, dù có độ cứng cao, thép SKH50 vẫn có khả năng gia công tương đối tốt. So với một số loại thép công cụ siêu cứng khác, SKH50 dễ dàng được cắt, mài và tạo hình hơn, giúp giảm chi phí và thời gian sản xuất. Chính vì những ưu điểm này, thép SKH50 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền, và khả năng gia công.
(249 từ)

Quy trình nhiệt luyện thép SKH50: Bí quyết để đạt được độ cứng và độ bền tối ưu

Nhiệt luyện thép SKH50 đóng vai trò then chốt trong việc khai thác tối đa tiềm năng của loại thép công cụ này, quyết định trực tiếp đến độ cứngđộ bền cuối cùng của sản phẩm. Quá trình nhiệt luyện đúng kỹ thuật không chỉ giúp thép SKH50 đạt được các chỉ số cơ lý mong muốn mà còn kéo dài tuổi thọ, nâng cao hiệu suất làm việc trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Để đạt được hiệu quả nhiệt luyện tối ưu cho thép SKH50, cần tuân thủ nghiêm ngặt các giai đoạn sau:

  • Ủ (Annealing): Mục đích của ủ là làm mềm thép, giảm ứng suất dư sau gia công, cải thiện độ dẻo và tính công nghệ. Nhiệt độ ủ thường nằm trong khoảng 800-850°C, sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Ram ram (Stress Relieving): Giúp giảm ứng suất dư phát sinh trong quá trình gia công cơ khí hoặc hàn, từ đó hạn chế nguy cơ biến dạng hoặc nứt vỡ trong quá trình sử dụng. Nhiệt độ ram thường thấp hơn nhiệt độ ủ, khoảng 600-700°C.
  • Tôi (Hardening): Đây là giai đoạn quan trọng nhất để đạt được độ cứng cao cho thép SKH50. Thép được nung nóng đến nhiệt độ tôi (khoảng 1200-1250°C), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
  • Ram (Tempering): Sau khi tôi, thép có độ cứng rất cao nhưng lại giòn. Ram là quá trình nung nóng thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn (khoảng 500-600°C) để giảm độ giòn, tăng độ dẻo và độ bền.

Việc lựa chọn nhiệt độ và thời gian nhiệt luyện phù hợp cho từng giai đoạn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước, hình dạng của chi tiết, phương pháp làm nguội, và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia nhiệt luyện và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng thép SKH50 đúng cách: Lưu ý quan trọng

Việc lựa chọn và sử dụng thép SKH50 đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của các công cụ và chi tiết máy. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và cách thức sử dụng loại thép công cụ đặc biệt này sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Bài viết này sẽ cung cấp những hướng dẫn chi tiết và các lưu ý quan trọng để bạn có thể tận dụng tối đa ưu điểm của thép SKH50.

Để lựa chọn được mác thép SKH50 phù hợp, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Ví dụ, nếu ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, hãy ưu tiên các sản phẩm đã qua xử lý nhiệt luyện đạt độ cứng yêu cầu. Ngược lại, nếu cần khả năng chịu va đập và độ dẻo dai, hãy lựa chọn các sản phẩm có độ cứng thấp hơn một chút, nhưng vẫn đảm bảo các thông số kỹ thuật khác như thành phần hóa học và độ tinh khiết.

Trong quá trình sử dụng thép SKH50, việc tuân thủ các quy trình gia công và nhiệt luyện là vô cùng quan trọng.

  • Gia công: Tránh gia công quá mức hoặc sử dụng các phương pháp gia công gây ra ứng suất dư lớn, vì điều này có thể làm giảm độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • Nhiệt luyện: Thực hiện nhiệt luyện theo đúng quy trình được khuyến nghị bởi nhà sản xuất, bao gồm các giai đoạn ủ, tôi, ram để đạt được độ cứng và độ bền tối ưu.

Ngoài ra, cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề bảo quản và lưu trữ thép SKH50. Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt hoặc các chất ăn mòn, vì điều này có thể gây ra hiện tượng gỉ sét và làm giảm chất lượng của vật liệu. Nên bảo quản thép trong môi trường khô ráo, thoáng mát, và có biện pháp bảo vệ bề mặt như sơn phủ hoặc bôi dầu mỡ.

Việc nắm vững các lưu ý trên sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng thép SKH50 một cách hiệu quả nhất, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của các sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng suất.

Bảng giá thép SKH50 mới nhất và địa chỉ mua uy tín: Cập nhật thông tin

Việc nắm bắt bảng giá thép SKH50 mới nhất và tìm kiếm địa chỉ mua uy tín là vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực gia công cơ khí, chế tạo khuôn mẫu và các ngành công nghiệp khác. Bởi thép SKH50 là một loại thép công cụ đặc biệt, được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền tuyệt vời. Thông tin cập nhật về giá cả và nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Giá thép SKH50 có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Biến động thị trường: Giá nguyên vật liệu đầu vào, chính sách nhập khẩu và các yếu tố kinh tế vĩ mô có thể ảnh hưởng đến giá thép.
  • Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường đi kèm với chiết khấu hấp dẫn hơn.
  • Hình thức sản phẩm: Giá phôi tròn, tấm, láp tròn có sự khác biệt.
  • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá riêng.
  • Thời điểm mua: Giá có thể thay đổi theo mùa hoặc theo các chương trình khuyến mãi.

Để đảm bảo mua được thép SKH50 với giá tốt nhất và chất lượng đảm bảo, bạn nên:

  • Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp: So sánh giá giữa các nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá cạnh tranh nhất.
  • Ưu tiên nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn các nhà cung cấp có kinh nghiệm, uy tín và được đánh giá cao trên thị trường. sieuthikimloai.net là một địa chỉ uy tín chuyên cung cấp các loại thép công cụ chất lượng cao, trong đó có thép SKH50, với đầy đủ chứng từ và dịch vụ hỗ trợ tận tình.
  • Kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm: Yêu cầu cung cấp chứng chỉ chất lượng (CO) và chứng chỉ xuất xứ (CQ) để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của thép.
  • Thương lượng giá: Đừng ngần ngại thương lượng giá, đặc biệt khi mua số lượng lớn.

Ngoài ra, việc tìm hiểu về các mác thép tương đương với SKH50 cũng là một giải pháp hữu ích khi nguồn cung SKH50 khan hiếm hoặc giá cả biến động. Điều này giúp bạn có thêm lựa chọn và đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về các mác thép tương đương trong các phần tiếp theo của bài viết này.

Các mác thép tương đương với SKH50: Giải pháp thay thế khi cần thiết

Trong nhiều ứng dụng công nghiệp, việc tìm kiếm mác thép tương đương với SKH50 là điều cần thiết khi nguồn cung bị hạn chế hoặc cần một lựa chọn kinh tế hơn mà vẫn đảm bảo hiệu năng tương đương. Thép SKH50, một loại thép công cụ gió nguội được ưa chuộng, nổi bật với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng tiếp cận. Chính vì vậy, việc hiểu rõ các lựa chọn thay thế là vô cùng quan trọng.

Việc lựa chọn thép thay thế SKH50 đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số mác thép có thể được xem xét như một giải pháp thay thế, cùng với những lưu ý quan trọng khi lựa chọn:

  • AISI M2 (M2 high speed steel): Đây là một lựa chọn phổ biến, thường được sử dụng thay thế cho SKH50 trong nhiều ứng dụng. Thép M2 có độ cứng tốt và khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp cho các công cụ cắt gọt kim loại.
  • DIN 1.3343 (HS6-5-2): Mác thép này tương đương với AISI M2 và cũng là một lựa chọn thay thế tốt cho SKH50.
  • JIS SKH51: Mặc dù có tên tương tự, SKH51 có hàm lượng vonfram và coban cao hơn so với SKH50, mang lại độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao hơn. Tuy nhiên, nó có thể là một lựa chọn thay thế chấp nhận được trong một số trường hợp, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Khi lựa chọn mác thép công cụ thay thế, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Độ cứng: Mác thép thay thế cần có độ cứng tương đương hoặc cao hơn SKH50 để đảm bảo khả năng chống mài mòn.
  • Độ bền: Độ bền của mác thép thay thế cần đáp ứng được yêu cầu của ứng dụng, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu tải trọng cao.
  • Khả năng gia công: Khả năng gia công của mác thép thay thế cần phù hợp với quy trình sản xuất hiện có.
  • Chi phí: Chi phí của mác thép thay thế cần phù hợp với ngân sách của dự án.

Để đảm bảo lựa chọn được mác thép thay thế phù hợp nhất, người dùng nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia vật liệu và tiến hành thử nghiệm thực tế trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt. Siêu Thị Kim Loại, với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn và cung cấp các loại thép công cụ chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

So sánh thép SKH50 và SKH51: Điểm khác biệt và ứng dụng phù hợp

Thép SKH50 và SKH51 đều là những mác thép gió (High-Speed Steel – HSS) được sử dụng rộng rãi trong gia công cơ khí, tuy nhiên, việc hiểu rõ điểm khác biệt giữa chúng giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể. Sự lựa chọn tối ưu giữa thép SKH50 và SKH51 phụ thuộc vào yêu cầu về độ cứng, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt của dụng cụ cắt.

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa thép SKH50 và SKH51. Cụ thể:

  • Hàm lượng Vonfram (W): Thép SKH51 thường có hàm lượng Vonfram cao hơn thép SKH50 một chút (SKH51 khoảng 17.5-18.5%, SKH50 khoảng 15-16%). Điều này giúp SKH51 có độ cứng nóng cao hơn, nghĩa là giữ được độ cứng ở nhiệt độ cao tốt hơn, rất quan trọng khi gia công tốc độ cao.
  • Hàm lượng Molypden (Mo): Cả hai mác thép đều chứa Molypden, nhưng tỷ lệ có thể khác nhau. Molypden cải thiện độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn.
  • Hàm lượng Coban (Co): Một số biến thể của SKH51 có thể chứa Coban, giúp tăng cường đáng kể độ cứng nóng và khả năng cắt gọt, nhưng SKH50 thì không.

Về ứng dụng, sự khác biệt về thành phần hóa học ảnh hưởng đến lựa chọn sử dụng:

  • Thép SKH50: Thường được ưu tiên cho các dụng cụ cắt yêu cầu độ dẻo dai tốt hơn và ít bị sứt mẻ, ví dụ như dao phay ngón, mũi khoan dùng cho các vật liệu có độ cứng trung bình. Do có độ dẻo dai cao hơn, thép SKH50 thích hợp cho các ứng dụng mà dụng cụ cắt có thể phải chịu tải trọng va đập hoặc rung động.
  • Thép SKH51: Với độ cứng nóng cao hơn, SKH51 phù hợp cho các dụng cụ cắt tốc độ cao, gia công các vật liệu cứng và mài mòn như thép hợp kim, thép đã qua nhiệt luyện. Các ứng dụng điển hình bao gồm dao tiện, dao phay, mũi khoan dùng trong sản xuất hàng loạt, nơi mà yêu cầu về tuổi thọ và khả năng duy trì độ sắc bén là rất quan trọng.

Tóm lại, khi lựa chọn giữa thép SKH50 và SKH51, cần cân nhắc kỹ lưỡng yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đặc biệt là về độ cứng, độ dẻo dai, khả năng chịu nhiệt và loại vật liệu gia công. Nếu cần độ cứng nóng vượt trội cho gia công tốc độ cao vật liệu cứng, SKH51 là lựa chọn tốt hơn. Nếu ưu tiên độ dẻo dai và khả năng chống sứt mẻ, thép SKH50 sẽ phù hợp hơn.

Bạn đang phân vân giữa SKH50 và SKH51 cho khuôn mẫu? Tìm hiểu chi tiết về SKH51 và khám phá thêm về ưu điểm, ứng dụng, bảng giá thép SKH50 để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo