ỐNG INOX 310S PHI 63MM

Ống Inox

🔩 ỐNG INOX 310S PHI 63MM – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ BÁO GIÁ MỚI NHẤT

🔍 1. Ống inox 310S Phi 63mm là gì?

Ống inox 310S Phi 63mm là loại ống inox được chế tạo từ hợp kim inox 310S, với đường kính ngoài 63mm. Đây là dòng ống inox đặc biệt được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Với tính năng vượt trội, inox 310S Phi 63mm là sự lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp nặng.

🔬 2. Thành phần hóa học của ống inox 310S

Nguyên tốHàm lượng (%)
Crom (Cr)24.0 – 26.0
Niken (Ni)19.0 – 22.0
Mangan (Mn)≤ 2.0
Carbon (C)≤ 0.08
Silic (Si)≤ 1.5
Lưu huỳnh (S)≤ 0.03
Photpho (P)≤ 0.045

🔹 Với thành phần hóa học này, inox 310S Phi 63mm có khả năng chịu nhiệt cao và chống lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao.

🌟 3. Đặc điểm nổi bật của ống inox 310S Phi 63mm

✅ Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 310S Phi 63mm có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1.150°C, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt trong thời gian dài.
✅ Chống ăn mòn tuyệt vời: Đặc tính chống ăn mòn của inox 310S giúp sản phẩm bền vững dưới tác động của các môi trường hóa chất và nước biển.
✅ Độ bền cơ học cao: Ống inox 310S có khả năng chịu lực và bền bỉ theo thời gian, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành công nghiệp.
✅ Dễ dàng gia công và hàn: Inox 310S Phi 63mm có khả năng hàn và gia công tốt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.

🔹 Nhược điểm:

  • Giá thành cao so với các loại inox thông dụng khác như inox 304 và inox 316.

  • Trọng lượng nặng có thể làm tăng chi phí vận chuyển trong các công trình lớn.

🔧 4. Phân loại ống inox 310S Phi 63mm

🛠️ a. Theo hình dạng

  • Ống tròn inox 310S Phi 63mm: Sử dụng trong các ứng dụng truyền tải chất lỏng, khí hoặc trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

⚙️ b. Theo phương pháp sản xuất

  • Ống inox 310S đúc Phi 63mm: Được sản xuất qua phương pháp đúc, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.

  • Ống inox 310S hàn Phi 63mm: Sản xuất qua phương pháp hàn, thích hợp cho các công trình có yêu cầu chịu nhiệt và ăn mòn cao.

🏗️ c. Theo độ dày

  • Mỏng (0.5 – 1.5mm): Dùng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu nhiệt quá cao.

  • Trung bình (2.0 – 3.0mm): Thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp có yêu cầu bền bỉ và chịu nhiệt vừa phải.

  • Dày (4.0mm trở lên): Phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và áp suất lớn.

🔥 5. Ứng dụng của ống inox 310S Phi 63mm

🔩 Ngành công nghiệp nhiệt và lò nung

Ống inox 310S Phi 63mm được sử dụng rộng rãi trong các lò nung, hệ thống truyền nhiệt cao, hoặc các thiết bị chịu nhiệt độ lớn.

⚗️ Ngành hóa chất và dầu khí

Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, inox 310S Phi 63mm được sử dụng trong các ứng dụng hóa chất, dầu khí, nơi có tác động của hóa chất và nhiệt độ cao.

🛠️ Ngành chế tạo máy và xây dựng

Ống inox 310S Phi 63mm còn được ứng dụng trong các công trình xây dựng, máy móc công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu lực và chịu nhiệt.

🏗️ Ngành giao thông vận tải và xây dựng công trình

Ống inox 310S Phi 63mm là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu vật liệu bền vững và chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt.

⚖️ 6. So sánh ống inox 310S Phi 63mm với inox 304 và inox 316

Tiêu chíInox 304Inox 316Inox 310S Phi 63mm
Khả năng chống gỉTốtRất tốtTuyệt vời
Chịu nhiệtTrung bình (800°C)Tốt (900°C)Xuất sắc (1.150°C)
Giá thànhTrung bìnhCaoRất cao
Ứng dụngThực phẩm, y tếHóa chất, tàu biểnLò nung, dầu khí, hóa chất

💰 7. Báo giá ống inox 310S Phi 63mm mới nhất

Ống inox 310S Phi 63mm có giá tham khảo như sau:

Kích thước (mm)Độ dày (mm)Giá (VNĐ/mét)
Ø630.5 – 1.52.100.000 – 2.500.000
Ø631.0 – 2.03.200.000 – 4.000.000
Ø632.0 – 3.05.500.000 – 6.800.000

🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào thị trường và yêu cầu của từng dự án. Để nhận báo giá chính xác, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp.

🏪 8. Mua ống inox 310S Phi 63mm ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm nơi mua ống inox 310S chất lượng, hãy tham khảo một số địa chỉ uy tín sau:

📝 9. Kết luận

Ống inox 310S Phi 63mm là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt, bền bỉ và chống ăn mòn. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, giúp các công trình và hệ thống công nghiệp hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. 🚀
💡 Để nhận thêm thông tin chi tiết và báo giá chính xác, hãy liên hệ ngay với nhà cung cấp inox uy tín.

📞 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    📚 Bài viết liên quan

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2: Mua Ở Đâu? Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng kỹ [...]

    Hợp Kim Niken Inconel 276: Chống Ăn Mòn, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công, Hợp Kim Niken Inconel 276 đóng [...]

    Thép SCr420HRCH: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh

    Thép SCr420HRCH là một yếu tố then chốt quyết định độ bền và tuổi thọ [...]

    Thép 1010: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu

    Thép 1010 là loại Thép carbon thấp, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng [...]

    Gang G-X260Cr27: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá & Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Gang G-X260Cr27 là loại Thép công cụ đặc biệt, đóng vai trò then chốt trong [...]

    Đồng Hợp Kim CW601N: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất Tốt Nhất!

    Đồng Hợp Kim CW601N đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, [...]

    Thép không gỉ X10CrNi18-8: Giải Pháp Vật Liệu Đỉnh Cao Cho Mọi Ứng Dụng

    Thép không gỉ X10CrNi18-8: đặc tính, ứng dụng đa dạng trong công nghiệp và đời [...]

    Đồng Hợp Kim C70600: Chống Ăn Mòn, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất

    Đồng Hợp Kim C70600 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng hàng [...]

    🛒 Sản phẩm liên quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo