Đồng Hợp Kim C90700: Báo Giá, Ứng Dụng, Ưu Điểm & So Sánh

ĐỒNG HỢP KIM TẤM ỐNG LÁP TRÒN ĐẶC

Đồng Hợp Kim C90700 là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền ấn tượng. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu Đồng, sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của C90700 trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ xem xét quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuậtso sánh C90700 với các loại đồng hợp kim khác để đưa ra cái nhìn toàn diện nhất về vật liệu này, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình.

Đồng Hợp Kim C90700: Tổng Quan và Ứng Dụng Thực Tế

Đồng hợp kim C90700, một loại đồng thiếc pha chì, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Đặc tính này khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các chi tiết máy móc, van công nghiệp và các bộ phận chịu áp lực. Hợp kim đồng C90700 không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền mà còn đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho các ứng dụng khác nhau.

Một trong những ưu điểm lớn của đồng hợp kim C90700 là khả năng gia công dễ dàng. Điều này có nghĩa là nó có thể được cắt, khoan, phay và tiện một cách hiệu quả, giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn của hợp kim này rất quan trọng trong môi trường khắc nghiệt, nơi các vật liệu khác có thể bị suy giảm nhanh chóng. Chẳng hạn, trong ngành công nghiệp hàng hải, các bộ phận làm từ C90700 có thể chịu được sự ăn mòn của nước biển tốt hơn so với nhiều kim loại khác.

Ứng dụng thực tế của C90700 rất đa dạng. Trong ngành công nghiệp ô tô, nó được sử dụng cho các bạc lót và vòng đệm nhờ khả năng chịu mài mòn và giảm ma sát. Trong ngành công nghiệp hóa chất, nó được sử dụng cho các van và phụ kiện do khả năng chống lại nhiều loại hóa chất ăn mòn. Ngoài ra, hợp kim này còn được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy bơm, ống lót, và các thành phần khác đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Với những ưu điểm vượt trội, đồng hợp kim C90700 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cho các ứng dụng quan trọng.

Thành Phần Hóa Học và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Của Đồng Hợp Kim C90700

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các tính chất vật lý và cơ học của đồng hợp kim C90700, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc hiểu rõ thành phần và tác động của từng nguyên tố giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của vật liệu.

Thành phần hóa học của đồng hợp kim C90700, một loại hợp kim đồng thiếc, bao gồm chủ yếu là đồng (Cu) với tỷ lệ cao, chiếm khoảng 86-89%, cùng với thiếc (Sn) là thành phần hợp kim chính, dao động từ 9-11%. Ngoài ra, còn có sự hiện diện của chì (Pb) với hàm lượng từ 1-3%, và một lượng nhỏ kẽm (Zn) dưới 0.70%, sắt (Fe) dưới 0.15%, và antimon (Sb) dưới 0.25%. Sự kết hợp này tạo nên những đặc tính độc đáo cho hợp kim.

Sự ảnh hưởng của từng nguyên tố trong đồng hợp kim C90700 lên các tính chất của vật liệu rất đáng kể:

  • Đồng (Cu): Là thành phần chính, đảm bảo độ dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, đồng thời tạo độ dẻo và dễ gia công cho hợp kim.
  • Thiếc (Sn): Tăng độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính đúc của hợp kim. Sự gia tăng hàm lượng thiếc thường đi đôi với sự gia tăng độ cứng và giảm độ dẻo.
  • Chì (Pb): Cải thiện khả năng gia công cắt gọt của hợp kim, giúp quá trình sản xuất các chi tiết trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, chì cũng có thể làm giảm độ bền của hợp kim ở nhiệt độ cao.
  • Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Antimon (Sb): Các nguyên tố này thường có mặt với hàm lượng nhỏ, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến một số tính chất nhất định. Ví dụ, kẽm có thể cải thiện tính đúc, trong khi sắt và antimon có thể ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Chính nhờ sự phối hợp của các nguyên tố trên mà đồng hợp kim C90700 sở hữu những đặc tính ưu việt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các môi trường đòi hỏi khả năng chịu tải và chống ăn mòn tốt.

Đặc Tính Cơ Lý Hóa Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C90700 và Bảng Thông Số Kỹ Thuật

Đồng hợp kim C90700 nổi bật với sự kết hợp ưu việt giữa các đặc tính cơ lý hóa, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Các thuộc tính này bao gồm độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẫn nhiệt, dẫn điện ấn tượng. Điều này giúp vật liệu đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khác nhau.

Khám phá các đặc tính cơ học của đồng hợp kim C90700

Độ bền kéo là một trong những đặc điểm nổi bật của đồng hợp kim C90700. Độ bền này cho phép vật liệu chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn, giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy của các bộ phận máy móc. Ngoài ra, hợp kim còn thể hiện khả năng chống mài mòn tốt, giảm thiểu sự hao mòn do ma sát trong quá trình vận hành, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng liên quan đến chuyển động và tiếp xúc thường xuyên.

Tìm hiểu về đặc tính vật lý và hóa học của đồng hợp kim C90700

Đồng hợp kim C90700 sở hữu tính dẫn nhiệt và dẫn điện cao, cho phép nó truyền nhiệt và điện một cách hiệu quả, tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị điện và nhiệt. Khả năng chống ăn mòn của hợp kim cũng là một yếu tố quan trọng, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt, giúp bảo vệ vật liệu khỏi sự suy giảm chất lượng do tác động của hóa chất và môi trường. Ví dụ, trong môi trường biển, C90700 thể hiện khả năng chống lại sự ăn mòn do nước muối tốt hơn so với nhiều loại hợp kim khác.

Bảng thông số kỹ thuật của đồng hợp kim C90700

Bảng thông số kỹ thuật cung cấp cái nhìn tổng quan về các đặc tính quan trọng của đồng hợp kim C90700.

Thuộc tínhGiá trịĐơn vị
Độ bền kéo (Tensile Strength)241 – 310MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength)117 – 138MPa
Độ giãn dài (Elongation)20 – 30%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness)60 – 70HB
Tỷ trọng (Density)8.83g/cm³
Dẫn điện (Electrical Conductivity)22% IACS
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity)64W/m.K

Bảng này cung cấp thông tin tham khảo về các thông số kỹ thuật của đồng hợp kim C90700. Giá trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý.

Ứng Dụng Tiêu Biểu Của Đồng Hợp Kim C90700 Trong Các Ngành Công Nghiệp Khác Nhau

Đồng hợp kim C90700 là một vật liệu kỹ thuật quan trọng, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng gia công tốt, nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Từ ngành hàng hải, khai thác mỏ, đến sản xuất máy móc và thiết bị, đồng C90700 đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của các bộ phận và hệ thống. Chính những đặc tính ưu việt này đã đưa đồng hợp kim C90700 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về độ tin cậy và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

Trong ngành hàng hải, đồng hợp kim C90700 được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực và chống ăn mòn, ví dụ như van, ống dẫn, vòng bi, và các chi tiết máy bơm. Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước biển là yếu tố then chốt giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị này, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Theo Hiệp hội Đúc đồng Hoa Kỳ (CDA), việc sử dụng hợp kim đồng trong môi trường biển có thể giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do ăn mòn lên đến 80% so với các vật liệu khác.

Ngành khai thác mỏ cũng tận dụng triệt để ưu điểm của đồng hợp kim C90700. Các thiết bị khai thác thường xuyên tiếp xúc với môi trường mài mòn và hóa chất, do đó, các bộ phận như bạc lót, ống dẫn, và các chi tiết máy nghiền được làm từ C90700 để đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu. Việc sử dụng đồng hợp kim giúp giảm thời gian ngừng hoạt động của máy móc, từ đó tăng năng suất và hiệu quả khai thác.

Trong sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp, đồng hợp kim C90700 được dùng để chế tạo các bộ phận có yêu cầu cao về độ chính xác và độ bền, chẳng hạn như vòng bi, bánh răng, và các chi tiết chịu tải trọng lớn. Khả năng gia công tốt của C90700 cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các ứng dụng này. Ngoài ra, C90700 còn được sử dụng trong các ứng dụng điện, nhờ khả năng dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, đồng hợp kim C90700 đã khẳng định vị thế của mình trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Siêu Thị Kim Loại cung cấp đa dạng các sản phẩm đồng hợp kim C90700 đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

So Sánh Đồng Hợp Kim C90700 Với Các Loại Đồng Hợp Kim Tương Tự (C93200, C83600,…)

Việc lựa chọn đồng hợp kim phù hợp cho một ứng dụng cụ thể đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về tính chất và đặc điểm của từng loại, và đồng hợp kim C90700 không phải là ngoại lệ. Bài viết này sẽ so sánh C90700 với các mác đồng hợp kim phổ biến khác như C93200C83600, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu của mình. Sự khác biệt về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý hóa, và ứng dụng thực tế sẽ được phân tích chi tiết để làm nổi bật ưu điểm và hạn chế của từng loại.

So sánh thành phần hóa học là yếu tố then chốt để hiểu sự khác biệt giữa các mác đồng hợp kim. Đồng hợp kim C90700, thường được biết đến với tên gọi hợp kim đồng thiếc, nổi bật với hàm lượng đồng cao (khoảng 86-89%), thiếc (khoảng 10-12%), và một lượng nhỏ kẽm (1-3%). Trong khi đó, C93200 (hợp kim đồng chì) chứa chì (khoảng 7%), thiếc (khoảng 7%), và kẽm (khoảng 3%), còn lại là đồng. C83600 (đồng đỏ) lại có thành phần đơn giản hơn nhiều, chủ yếu là đồng (khoảng 85%) và thiếc (5%), chì (5%) và kẽm (5%). Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn, độ bền, và khả năng gia công của từng loại vật liệu.

Về đặc tính cơ lý hóa, C90700 nổi trội về khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và hóa chất, nhờ hàm lượng đồng và thiếc cao. C93200 lại được ưa chuộng trong các ứng dụng cần khả năng chịu mài mòn tốt và hệ số ma sát thấp, do sự hiện diện của chì. C83600, với thành phần cân bằng, mang lại sự kết hợp giữa độ bền và khả năng gia công, phù hợp cho các ứng dụng thông thường. Ví dụ, C90700 thường được sử dụng trong sản xuất van và phụ kiện đường ống dẫn nước biển, trong khi C93200 được dùng làm vòng bi và bạc lót.

Ứng dụng thực tế của từng loại đồng hợp kim cũng phản ánh rõ sự khác biệt về tính chất. Đồng hợp kim C90700 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, hóa chất, và dầu khí, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. C93200 phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô, máy móc công nghiệp, và thiết bị thủy lực, nơi yêu cầu khả năng chịu mài mòn cao. C83600 thường thấy trong các ứng dụng dân dụng như ống nước, van, và phụ kiện, do giá thành hợp lý và dễ gia công.

Để đưa ra cái nhìn trực quan hơn, bảng so sánh dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính của ba loại đồng hợp kim:

Tính chấtĐồng hợp kim C90700Đồng hợp kim C93200Đồng hợp kim C83600
Thành phần chínhĐồng (86-89%), Thiếc (10-12%)Đồng (82-86%), Chì (7%), Thiếc (7%)Đồng (84-86%), Kẽm (5%), Thiếc (5%), Chì (5%)
Chống ăn mònRất tốtTốtKhá tốt
Chịu mài mònKhá tốtRất tốtTốt
Khả năng gia côngTốtTốtRất tốt
Ứng dụng tiêu biểuVan, phụ kiện đường ống dẫn nước biểnVòng bi, bạc lótỐng nước, van dân dụng

Qua so sánh, có thể thấy mỗi loại đồng hợp kim đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn đồng hợp kim nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm môi trường làm việc, tải trọng, và các yếu tố kỹ thuật khác. Siêu Thị Kim Loại .com sẵn sàng tư vấn và cung cấp các loại đồng hợp kim chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Đồng Hợp Kim C90700: Các Phương Pháp Phổ Biến

Quy trình sản xuất và gia công đồng hợp kim C90700 đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và ứng dụng của vật liệu. Hiểu rõ các phương pháp phổ biến trong quá trình này giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng công đoạn, từ khâu nấu chảy, đúc phôi đến gia công cơ khí, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về quy trình sản xuất và gia công đồng hợp kim C90700.

Quy trình sản xuất đồng hợp kim C90700

Việc sản xuất đồng hợp kim C90700 trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, mỗi giai đoạn đều đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Nấu chảy và hợp kim hóa: Giai đoạn đầu tiên bao gồm nấu chảy đồng và các thành phần hợp kim khác (như thiếc, kẽm, chì, niken…) trong lò nung chuyên dụng. Tỷ lệ các thành phần phải được kiểm soát chính xác để đạt được thành phần hóa học mong muốn của C90700. Quá trình này thường sử dụng lò điện cảm ứng hoặc lò hồ quang để đảm bảo nhiệt độ và độ đồng đều của mẻ nấu.
  • Đúc phôi: Sau khi nấu chảy và hợp kim hóa, hỗn hợp kim loại lỏng được đúc thành phôi. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm đúc liên tục, đúc khuôn cát, đúc ly tâm và đúc áp lực. Lựa chọn phương pháp đúc phụ thuộc vào hình dạng, kích thước và số lượng sản phẩm cần sản xuất. Ví dụ, đúc liên tục thường được sử dụng để sản xuất phôi dạng thanh, ống có chiều dài lớn.
  • Kiểm soát chất lượng phôi: Phôi đúc sau đó được kiểm tra chất lượng để phát hiện các khuyết tật như rỗ khí, lẫn tạp chất, nứt. Các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, chụp X-quang, kiểm tra thẩm thấu được sử dụng để đánh giá chất lượng bên trong và bên ngoài của phôi.
  • Cán, kéo, ép đùn: Các phương pháp này được sử dụng để tạo hình sản phẩm từ phôi đúc. Cán thường được sử dụng để sản xuất tấm, lá. Kéo được sử dụng để sản xuất dây, thanh có tiết diện nhỏ. Ép đùn được sử dụng để sản xuất các профил phức tạp. Các công đoạn này giúp cải thiện độ bền cơ học và độ chính xác kích thước của sản phẩm.
  • Ủ và xử lý nhiệt: Để cải thiện tính chất cơ học và giảm ứng suất dư sau quá trình tạo hình, đồng hợp kim C90700 thường được ủ hoặc xử lý nhiệt. Quá trình này giúp tăng độ dẻo, độ bền và khả năng gia công của vật liệu.

Các phương pháp gia công đồng hợp kim C90700

Đồng hợp kim C90700 có khả năng gia công tốt, cho phép sử dụng nhiều phương pháp gia công khác nhau để tạo ra các chi tiết có hình dạng và kích thước phức tạp.

  • Gia công cắt gọt: Các phương pháp gia công cắt gọt như tiện, phay, bào, khoan, khoét, mài được sử dụng rộng rãi để tạo hình đồng hợp kim C90700. Đồng hợp kim C90700 có khả năng cắt gọt tốt, tạo ra bề mặt gia công nhẵn bóng và độ chính xác cao.
  • Gia công áp lực: Các phương pháp gia công áp lực như dập, ép, uốn được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp từ tấm hoặc phôi. Đồng hợp kim C90700 có độ dẻo cao, dễ dàng biến dạng dưới tác dụng của lực mà không bị nứt gãy.
  • Gia công đặc biệt: Các phương pháp gia công đặc biệt như gia công bằng tia lửa điện (EDM), gia công bằng laser, gia công bằng tia nước được sử dụng để gia công các chi tiết có độ chính xác cao hoặc có hình dạng phức tạp mà các phương pháp gia công truyền thống không thể thực hiện được.
  • Hàn: Đồng hợp kim C90700 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau như hàn hồ quang, hàn khí, hàn TIG, hàn MIG. Lựa chọn phương pháp hàn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của mối hàn và điều kiện sản xuất.
  • Gia công bề mặt: Để cải thiện tính chất bề mặt và bảo vệ chống ăn mòn, đồng hợp kim C90700 có thể được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như mạ điện, sơn, anot hóa.

Với các quy trình sản xuất và gia công đa dạng, đồng hợp kim C90700 có thể được chế tạo thành nhiều loại sản phẩm khác nhau, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp.

Mua Đồng Hợp Kim C90700 Ở Đâu? Tiêu Chí Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín và Báo Giá Tham Khảo

Việc tìm kiếm địa chỉ mua đồng hợp kim C90700 chất lượng, uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và độ bền cho các ứng dụng công nghiệp. Thị trường hiện nay cung cấp đa dạng các nhà cung cấp đồng hợp kim, nhưng không phải đơn vị nào cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Do đó, việc nắm vững các tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp uy tín và tham khảo báo giá là vô cùng quan trọng để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.

Để đảm bảo lựa chọn được nhà cung cấp đồng hợp kim C90700 đáng tin cậy, bạn nên xem xét các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp: Ưu tiên các đơn vị có nhiều năm hoạt động trong ngành, có giấy phép kinh doanh đầy đủ và được đánh giá cao bởi khách hàng.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ chất lượng (CO) và chứng chỉ xuất xứ (CQ) để đảm bảo đồng hợp kim C90700 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Kiểm tra kỹ lưỡng sản phẩm trước khi mua, đảm bảo không có dấu hiệu của lỗi sản xuất, han gỉ hoặc tạp chất.
  • Năng lực cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có đủ khả năng cung cấp số lượng và chủng loại đồng hợp kim đáp ứng nhu cầu của bạn, đặc biệt đối với các đơn hàng lớn hoặc yêu cầu gấp.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ gia công cắt lẻ theo yêu cầu, và chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất, nhưng không nên chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua các yếu tố khác như chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Tại Siêu Thị Kim Loại, chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp đồng hợp kim C90700 uy tín hàng đầu, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
  • Giá cả cạnh tranh, minh bạch.
  • Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, tận tâm.
  • Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn.

Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn cụ thể về đồng hợp kim C90700, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Siêu Thị Kim Loại qua website https://sieuthikimloai.net. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ!

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo