🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 76 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 76 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 76 là sản phẩm thép không gỉ có đường kính 76mm, được chế tạo từ inox 303, hợp kim nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng. Inox 303 Phi 76 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ cơ khí, chế tạo máy móc, đến thực phẩm và y tế.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 76
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 76
Inox 303 Phi 76 được tạo ra từ những thành phần hợp kim chính:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường ăn mòn.
- Niken (Ni): 8 – 10%, giúp inox 303 có độ ổn định cao và khả năng chống oxy hóa tốt.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, dễ dàng gia công cắt gọt, tiết kiệm thời gian sản xuất.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, tạo độ bền cho sản phẩm trong nhiều điều kiện sử dụng.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 76
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Rất dễ gia công cắt, tiện và hàn, phù hợp cho các công đoạn sản xuất chính xác.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ và nước biển.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 76
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 76 có đường kính 76mm, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao và chịu tải lớn, thường được sử dụng trong các chi tiết máy, trục và các bộ phận khác yêu cầu sức mạnh cơ học cao.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Dùng trong các sản phẩm công nghiệp, không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Thường dùng trong các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ như trang trí, dụng cụ y tế, sản phẩm nhà bếp.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 76
Inox 303 Phi 76 có thể được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành cơ khí chế tạo: Dùng làm trục, bộ phận máy móc, các chi tiết chịu lực cao trong sản xuất máy móc.
- Ngành thực phẩm: Các bộ phận thiết bị chế biến thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, các chi tiết thiết bị y tế không gây tác dụng phụ.
- Ngành xây dựng: Dùng trong các công trình cần vật liệu chịu ăn mòn như hệ thống ống, khung thép.
- Ngành hàng hải: Chế tạo các bộ phận tàu thuyền, đảm bảo độ bền trong môi trường biển.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 76 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 76 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 76 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø76 | 220.000 – 290.000 |
Ø77 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 380.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 76 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 –Cung cấp inox 303 Phi 76 chất lượng với giá cả hợp lý.
- Thế Giới Kim Loại – Đảm bảo chất lượng inox, giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ.
- Mua Bán Kim Loại – Chuyên cung cấp inox, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tận tình.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 76 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Với các ứng dụng trong ngành cơ khí, thực phẩm, y tế và xây dựng, sản phẩm này mang đến giải pháp chất lượng cao cho người sử dụng.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ