🛠️ Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 80 – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
1. 🧐 Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 80 là gì?
Láp tròn đặc inox 303 Phi 80 là sản phẩm thép không gỉ với đường kính 80mm, được sản xuất từ hợp kim inox 303. Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng gia công dễ dàng, và độ bền cao, inox 303 Phi 80 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao và chống oxi hóa tốt.
2. ✨ Đặc điểm nổi bật của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 80
2.1. 🔬 Thành phần hóa học của inox 303 Phi 80
Inox 303 Phi 80 được chế tạo từ các thành phần hợp kim chính như:
- Crom (Cr): 17 – 19%, giúp bảo vệ sản phẩm chống lại sự ăn mòn và tăng độ bền cho vật liệu.
- Niken (Ni): 8 – 10%, tạo ra sự ổn định cấu trúc và tính linh hoạt cho inox.
- Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%, giúp tăng khả năng gia công của inox, tiết kiệm thời gian gia công.
- Carbon (C): ≤ 0.15%, giúp tăng độ bền cơ học cho inox 303.
2.2. 🏋️♀️ Tính chất cơ học của inox 303 Phi 80
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 240 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, tiện và hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Chống lại các tác nhân ăn mòn nhẹ như axit loãng và nước biển.
3. 📏 Phân loại Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 80
3.1. 🔍 Phân loại theo kích thước
Láp inox 303 Phi 80 có đường kính 80mm, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải lớn. Nó thích hợp cho việc gia công các bộ phận chịu lực như trục, chi tiết máy trong các dây chuyền sản xuất.
3.2. 🎨 Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Bề mặt thô (No.1, No.2D): Dành cho các ứng dụng không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Bề mặt bóng (No.4, HL): Dành cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao, như thiết bị y tế, dụng cụ nhà bếp.
3.3. 📑 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn ASTM A582: Tiêu chuẩn quốc tế cho inox 303.
- Tiêu chuẩn JIS G4303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản.
4. 💡 Ứng dụng của Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 80
Láp inox 303 Phi 80 có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành cơ khí chế tạo: Dùng làm các chi tiết máy, trục, bộ phận chịu lực.
- Ngành thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Ngành y tế: Các dụng cụ y tế, chi tiết thiết bị y tế không gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng.
- Ngành xây dựng: Dùng làm các bộ phận khung thép, ống inox trong các công trình.
- Ngành hàng hải: Các chi tiết tàu thuyền, bộ phận chịu tác động của môi trường biển.
5. ⚖️ So sánh Láp Inox 303 Phi 80 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 303 Phi 80 | Inox 304 | Inox 316 |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Cơ khí, điện tử | Thực phẩm, xây dựng | Hóa chất, biển |
Giá thành | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
6. 💰 Báo giá Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 80 mới nhất
Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ø10 – Ø20 | 150.000 – 180.000 |
Ø21 – Ø80 | 230.000 – 290.000 |
Ø81 – Ø100 | 300.000 – 350.000 |
Ø101 trở lên | 380.000 – 450.000 |
🔹 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
7. 📍 Mua Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 80 ở đâu uy tín?
Một số nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam:
- Kim loại G7 – Cung cấp inox 303 Phi 80 chất lượng cao với giá cả hợp lý.
- Thế Giới Kim Loại – Đảm bảo chất lượng inox, giao hàng nhanh chóng.
- Mua Bán Kim Loại – Chuyên cung cấp inox, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tận tình.
8. 🏁 Kết luận
Láp tròn inox 303 Phi 80 là một sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng. Với nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí, thực phẩm, y tế và xây dựng, inox 303 Phi 80 chắc chắn sẽ đáp ứng các nhu cầu khắt khe của người dùng.
💡 Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín ngay hôm nay!
Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ