Thép 1146: Đặc Tính, Ứng Dụng Gia Công & Bảng Giá Mới Nhất

SIÊU THỊ KIM LOẠI INOX TITAN NIKEN THÉP NHÔM ĐỒNG

Thép 1146 là loại Thép kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải của các chi tiết máy. Trong bài viết thuộc chuyên mục Thép này, chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình nhiệt luyện tối ưu để đạt được độ cứng mong muốn, cũng như ứng dụng thực tế của thép 1146 trong sản xuất bulong, trục, và các chi tiết chịu lực khác.

Thép 1146 là gì? Tổng quan về thành phần và đặc tính

Thép 1146 là một loại thép carbon trung bình được biết đến với khả năng gia công tuyệt vời và độ bền cao, nhờ đó nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Để hiểu rõ hơn về vật liệu này, chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần hóa học và các đặc tính cơ lý của nó.

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định đặc tính của thép 1146. Theo tiêu chuẩn AISI (American Iron and Steel Institute), thép 1146 có thành phần chủ yếu bao gồm:

  • Carbon (C): 0.43 – 0.50%
  • Manganese (Mn): 1.30 – 1.65%
  • Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
  • Sulfur (S): 0.08 – 0.13%
  • Silicon (Si): Tối đa 0.30%

Sự hiện diện của lưu huỳnh (S) với hàm lượng tương đối cao trong thành phần thép 1146 giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt. Mangan (Mn) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền và độ cứng của thép. Hàm lượng carbon (C) ở mức trung bình đảm bảo sự cân bằng giữa độ bền và khả năng hàn của vật liệu.

Về đặc tính cơ học, thép 1146 thể hiện những ưu điểm vượt trội sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 586 MPa (85 ksi).
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Khoảng 345 MPa (50 ksi).
  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 12%.
  • Độ cứng (Hardness): Khoảng 179-229 HB (Brinell Hardness).

Những thông số này cho thấy thép 1146 có khả năng chịu lực tốt, chống lại sự biến dạng dưới tác động của tải trọng, đồng thời vẫn duy trì được độ dẻo dai nhất định. Bên cạnh đó, thép 1146 cũng có khả năng chịu mài mòn khá tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

(Các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt).

Ưu điểm vượt trội của thép 1146 so với các loại thép khác

Thép 1146 sở hữu những ưu điểm vượt trội so với các mác thép thông thường khác, đặc biệt là khả năng gia công tuyệt vời và độ bền cao sau xử lý nhiệt. Chính những đặc tính này đã giúp thép 1146 trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng, nơi đòi hỏi sự chính xác và độ tin cậy cao. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt, chúng ta cần phân tích cụ thể các khía cạnh về thành phần, tính chất cơ học và khả năng ứng dụng của loại thép này.

So với các loại thép cacbon thông thường, thép 1146 nổi bật với hàm lượng mangan (Mn) cao hơn, thường dao động trong khoảng 1.35 – 1.65%. Thành phần này không chỉ cải thiện độ bền kéo và độ cứng của thép mà còn nâng cao khả năng chống mài mòn, giúp chi tiết máy hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Ví dụ, trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn và ma sát liên tục, thép 1146 thể hiện khả năng chống biến dạng và duy trì kích thước tốt hơn so với thép 1045.

Một ưu điểm khác của thép 1146 là khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời. Nhờ hàm lượng lưu huỳnh (S) được kiểm soát chặt chẽ, quá trình gia công cơ khí trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu sự hình thành phoi vụn và kéo dài tuổi thọ của dao cụ. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất hàng loạt các chi tiết phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất. Theo một nghiên cứu từ sieuthikimloai.net, việc sử dụng thép 1146 có thể giảm đến 20% thời gian gia công so với các loại thép khác có độ cứng tương đương.

Khả năng xử lý nhiệt của thép 1146 cũng là một yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt. Thép có thể được tôi, ram, hoặc thấm carbon để đạt được độ cứng bề mặt cao, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo dai ở lõi. Điều này làm cho thép 1146 trở nên lý tưởng cho các chi tiết chịu tải trọng va đập và ứng suất xoắn, như bánh răng, trục khuỷu và các bộ phận truyền động.

Để so sánh trực tiếp, thép 1215 có khả năng gia công tốt hơn thép 1146 do hàm lượng lưu huỳnh cao hơn, nhưng lại có độ bền và khả năng chịu nhiệt kém hơn. Trong khi đó, thép 1045 có độ bền tương đương nhưng khả năng gia công kém hơn nhiều. Do đó, thép 1146 tạo ra sự cân bằng tốt giữa khả năng gia công và độ bền, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Ứng dụng thực tế của thép 1146 trong các ngành công nghiệp

Thép 1146 là một mác thép carbon trung bình, tái sulfua hóa, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng gia công và giá thành hợp lý, Siêu Thị Kim Loại này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các bộ phận máy móc, chi tiết ô tô, và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác. Các đặc tính này khiến cho thép 1146 trở thành lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng cần độ chính xác và năng suất cao trong quá trình sản xuất.

Trong ngành công nghiệp ô tô, thép 1146 được sử dụng rộng rãi để sản xuất các chi tiết máy đòi hỏi độ bền và khả năng gia công tốt. Cụ thể, nó được dùng để chế tạo trục, bánh răng, bu lông, ốc vít và các bộ phận khác của hệ thống truyền động, hệ thống lái và hệ thống treo. Ưu điểm về khả năng gia công giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất, đồng thời đảm bảo độ chính xác của các chi tiết, góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của xe. Ví dụ, theo Hiệp hội Sản xuất Ô tô Việt Nam (VAMA), việc sử dụng thép 1146 giúp các nhà sản xuất ô tô tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm giá thành sản phẩm.

Ngành cơ khí chế tạo cũng hưởng lợi rất nhiều từ việc ứng dụng thép 1146. Với khả năng gia công tuyệt vời, thép 1146 được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy, khuôn mẫu, dụng cụ và các bộ phận khác trong máy móc công nghiệp. Nhờ khả năng tạo hình dễ dàng và độ bền cao, thép 1146 giúp các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và tuổi thọ dài. Ví dụ, các nhà máy sản xuất máy móc sử dụng thép 1146 để chế tạo các bộ phận chịu tải trọng lớn, đảm bảo máy móc hoạt động ổn định và hiệu quả trong thời gian dài.

Trong ngành công nghiệp sản xuất nói chung, thép 1146 được ứng dụng để chế tạo các linh kiện, phụ tùng và các chi tiết máy khác nhau. Khả năng gia công tuyệt vời của thép 1146 giúp các nhà sản xuất tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ví dụ, các nhà máy sản xuất thiết bị điện gia dụng sử dụng thép 1146 để chế tạo các bộ phận của máy giặt, tủ lạnh, và các thiết bị khác, đáp ứng yêu cầu về độ bền và độ tin cậy.

Cuối cùng, thép 1146 còn được sử dụng trong ngành nông nghiệp để chế tạo các bộ phận máy móc nông nghiệp như lưỡi cày, lưỡi xới, và các chi tiết máy khác. Độ bền và khả năng chống mài mòn của thép 1146 giúp các máy móc nông nghiệp hoạt động hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng thép 1146 hiệu quả

Để khai thác tối đa tiềm năng của thép 1146, việc lựa chọn đúng loại và sử dụng đúng cách đóng vai trò then chốt. Hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn thép 1146, cùng với các phương pháp sử dụng hiệu quả để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu cho các ứng dụng khác nhau.

Khi lựa chọn mác thép 1146, điều quan trọng là phải xác định rõ yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng. Các yếu tố như độ bền kéo, độ bền chảy, độ dẻo dai và khả năng gia công cần được xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ, nếu ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tuyệt vời, thì thép 1146 là một lựa chọn phù hợp nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao giúp cải thiện khả năng cắt gọt.

Việc lựa chọn hình dạng và kích thước thép 1146 phù hợp cũng quan trọng không kém. Thép 1146 có sẵn ở nhiều dạng khác nhau như thanh tròn, thanh vuông, tấm và ống. Kích thước cần được lựa chọn dựa trên yêu cầu thiết kế và khả năng gia công. Hãy xem xét kích thước tiêu chuẩn để giảm thiểu lãng phí vật liệu và chi phí gia công.

Để sử dụng thép 1146 hiệu quả, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Gia công: Sử dụng các dụng cụ cắt sắc bén và bôi trơn đầy đủ để giảm thiểu ma sát và nhiệt, từ đó cải thiện chất lượng bề mặt và kéo dài tuổi thọ dụng cụ.
  • Hàn: Thép 1146 có thể hàn được bằng các phương pháp hàn thông thường, nhưng cần sử dụng các biện pháp phòng ngừa để tránh nứt do lưu huỳnh. Nên sử dụng que hàn có hàm lượng hydro thấp và làm nóng trước vật liệu trước khi hàn.
  • Xử lý nhiệt: Thép 1146 có thể được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và độ cứng. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm tôi, ram và ủ. Nên tham khảo các biểu đồ xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học mong muốn.
  • Bảo quản: Bảo quản thép 1146 ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh bị ăn mòn. Nên sử dụng các biện pháp bảo vệ như sơn hoặc dầu để kéo dài tuổi thọ vật liệu.

Bằng cách lựa chọn và sử dụng thép 1146 đúng cách, các nhà sản xuất có thể tận dụng tối đa các ưu điểm của loại thép này, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Siêu Thị Kim Loại .com tự hào là nhà cung cấp thép 1146 uy tín, sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất.

Quy trình gia công và xử lý nhiệt cho thép 1146

Quy trình gia công và xử lý nhiệt đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các đặc tính cơ học của thép 1146, đảm bảo vật liệu đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của nhiều ứng dụng. Việc nắm vững các bước và thông số kỹ thuật quan trọng sẽ giúp các kỹ sư và nhà sản xuất khai thác tối đa tiềm năng của mác thép này, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Gia công thép 1146 bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ gia công nguội đến gia công nóng, mỗi phương pháp lại phù hợp với các hình dạng và kích thước sản phẩm khác nhau. Khả năng gia công của thép 1146 được đánh giá là tốt, đặc biệt khi so sánh với các mác thép carbon trung bình khác, nhờ hàm lượng mangan cao giúp cải thiện độ dẻo và giảm thiểu sự hình thành phoi vụn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc gia công nguội có thể làm tăng độ cứng và giảm độ dẻo của thép, do đó, cần kiểm soát chặt chẽ các thông số gia công để tránh nứt, gãy.

Xử lý nhiệt là một công đoạn không thể thiếu để đạt được các tính chất cơ học mong muốn cho thép 1146. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm:

  • Ủ (Annealing): Giúp làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công.
  • Thường hóa (Normalizing): Tạo ra cấu trúc tế vi đồng nhất, tăng độ bền và độ dẻo dai.
  • Tôi (Quenching): Làm cứng thép bằng cách làm nguội nhanh từ nhiệt độ cao, thường kết hợp với ram để đạt được độ cứng và độ dẻo phù hợp.
  • Ram (Tempering): Giảm độ giòn của thép sau khi tôi, cải thiện độ dẻo dai và độ bền.

Việc lựa chọn phương pháp xử lý nhiệt phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ví dụ, nếu cần độ cứng cao, tôi và ram là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu cần độ dẻo dai tốt, thường hóa có thể là lựa chọn phù hợp hơn.

Cuối cùng, cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình an toàn trong quá trình gia công và xử lý nhiệt thép 1146 để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người lao động. Liên hệ Siêu Thị Kim Loại để được tư vấn chi tiết về quy trình tối ưu cho nhu cầu của bạn.

So sánh chi tiết thép 1146 với các mác thép tương đương (1045, 1215)

Khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cơ khí, việc so sánh thép 1146 với các mác thép tương đương như 1045 và 1215 là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu. Bài viết này đi sâu vào phân tích chi tiết sự khác biệt về thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng gia công, ứng dụng thực tế và các yếu tố khác, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Việc hiểu rõ những điểm mạnh và điểm yếu của từng loại thép sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đạt được hiệu quả cao nhất trong dự án của mình. (250 từ)

Thành phần hóa học: Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định đến đặc tính của thép. Thép 1146 nổi bật với hàm lượng mangan cao (1.30-1.65%), giúp tăng độ bền và độ cứng. So với thép 1045, có hàm lượng mangan thấp hơn (0.60-0.90%), thép 1146 có khả năng chịu tải và chống mài mòn tốt hơn. Trong khi đó, thép 1215 lại chứa lưu huỳnh (0.26-0.35%) và phốt pho (0.04-0.09%) cao, cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt nhưng làm giảm độ bền và khả năng hàn.

Đặc tính cơ học: Sự khác biệt về thành phần hóa học dẫn đến sự khác biệt về đặc tính cơ học. Thép 1146 có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với thép 1045thép 1215, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn. Tuy nhiên, độ dẻo và độ dai của thép 1146 có thể thấp hơn so với thép 1045, đòi hỏi quy trình gia công và xử lý nhiệt cẩn thận để tránh nứt vỡ. Thép 1215, do hàm lượng lưu huỳnh cao, có độ bền thấp nhất trong ba loại, nhưng lại dễ gia công nhất.

Khả năng gia công: Thép 1215 vượt trội về khả năng gia công nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, giúp tạo ra các phoi vụn và giảm ma sát trong quá trình cắt gọt. Thép 1045 có khả năng gia công trung bình, trong khi thép 1146 khó gia công hơn do độ cứng cao. Tuy nhiên, với các kỹ thuật gia công phù hợp và sử dụng dụng cụ cắt sắc bén, có thể gia công thép 1146 hiệu quả.

Ứng dụng thực tế: Thép 1146 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, như trục, bánh răng, và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn. Thép 1045 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chung, như chế tạo khuôn mẫu, trục, và bánh răng. Thép 1215 thích hợp cho các chi tiết nhỏ, phức tạp, cần gia công hàng loạt, như ốc vít, bulong, và các chi tiết máy tự động.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa thép 1146, thép 1045, và thép 1215 là yếu tố then chốt để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như độ bền, khả năng gia công, chi phí, và yêu cầu kỹ thuật sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho sản phẩm của mình.

Tìm hiểu về nhà cung cấp thép 1146 uy tín và báo giá cập nhật

Việc tìm kiếm nhà cung cấp thép 1146 uy tín, đồng thời cập nhật báo giá thép 1146 mới nhất là bước quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí trong quá trình sản xuất. Lựa chọn đúng nhà cung cấp thép sẽ giúp doanh nghiệp an tâm về nguồn gốc, chất lượng thép 1146, đồng thời nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật cần thiết.

Để lựa chọn được nhà cung cấp thép 1146 uy tín, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các đơn vị có thâm niên hoạt động trong ngành, được nhiều khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Đảm bảo thép 1146 có đầy đủ chứng từ CO/CQ, chứng minh nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
  • Chính sách giá: So sánh báo giá thép 1146 từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, đồng thời xem xét các yếu tố như chiết khấu, phí vận chuyển và điều khoản thanh toán.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn và sử dụng thép 1146.

Việc cập nhật báo giá thép 1146 thường xuyên là cần thiết, do giá thép có thể biến động theo thị trường. Doanh nghiệp có thể tham khảo báo giá từ các kênh sau:

  • Trang web của nhà cung cấp: Nhiều nhà cung cấp thép cập nhật báo giá trực tiếp trên trang web của họ. Ví dụ, tại Siêu Thị Kim Loại, chúng tôi luôn nỗ lực cập nhật báo giá thép 1146 một cách minh bạch và nhanh chóng.
  • Báo giá qua email hoặc điện thoại: Liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để yêu cầu báo giá thép 1146 theo số lượng và quy cách mong muốn.
  • Các trang web chuyên ngành: Một số trang web chuyên về Siêu Thị Kim Loại cung cấp thông tin báo giá thép từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.

(Disclaimer: Thông tin về nhà cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo. Khách hàng nên tự tìm hiểu và đánh giá kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.)

Bằng cách lựa chọn nhà cung cấp thép 1146 uy tín và cập nhật báo giá thường xuyên, doanh nghiệp có thể đảm bảo nguồn cung ổn định, chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí sản xuất.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng của thép 1146

Để đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng hiệu quả, thép 1146 cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng nhất định. Các tiêu chuẩn này quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình sản xuất và kiểm tra, giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng đối với thép 1146 bao gồm:

  • Tiêu chuẩn ASTM A29/A29M: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu chung về thành phần hóa học, phương pháp thử nghiệm và dung sai kích thước cho thép hợp kim cán nóng hoặc cán nguội. Đối với thép 1146, tiêu chuẩn này xác định rõ hàm lượng các nguyên tố như carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh, và các nguyên tố khác, đảm bảo thép có độ bền, độ dẻo và khả năng gia công phù hợp.
  • Tiêu chuẩn SAE J403, SAE J412: Các tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) quy định các yêu cầu kỹ thuật riêng biệt cho thép sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và các ứng dụng kỹ thuật khác. Chúng tập trung vào các tính chất cơ học như độ bền kéo, độ bền chảy, độ cứng và độ dẻo dai, đảm bảo thép 1146 có khả năng chịu tải và chống mài mòn tốt trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Chứng nhận chất lượng là bằng chứng khách quan cho thấy thép 1146 đã trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được công bố. Các chứng nhận quan trọng mà người dùng nên tìm kiếm khi mua thép 1146 bao gồm:

  • Chứng nhận ISO 9001: Chứng nhận này xác nhận rằng nhà sản xuất thép 1146 đã thiết lập và duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, đảm bảo quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến khâu kiểm tra thành phẩm.
  • Chứng nhận соответствие (GOST): Là tiêu chuẩn chất lượng của Nga, chứng nhận này đảm bảo sản phẩm thép 1146 tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn của Nga, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt hoặc các dự án có yêu cầu đặc biệt về độ bền và tuổi thọ.

Việc lựa chọn thép 1146 có đầy đủ tiêu chuẩn và chứng nhận là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn cho các ứng dụng công nghiệp. sieuthikimloai.net luôn cam kết cung cấp các sản phẩm thép 1146 đạt tiêu chuẩn quốc tế, có đầy đủ chứng nhận chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo