Thép 40CrMnMo7: Bảng Tra Cơ Tính, Ứng Dụng & Giá Mới Nhất

SIÊU THỊ KIM LOẠI INOX TITAN NIKEN THÉP NHÔM ĐỒNG

Thép 40CrMnMo7 – vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng cơ khí chịu tải trọng cao – đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và tuổi thọ của máy móc, thiết bị. Bài viết này thuộc chuyên mục Thép, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình nhiệt luyện tối ưu, cùng ứng dụng thực tế của thép 40CrMnMo7. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh với các loại thép tương đương và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của thép 40CrMnMo7 trên thị trường năm.

Thép 40CrMnMo7 là gì? Tổng quan về đặc tính và ứng dụng

Thép 40CrMnMo7 là một loại thép hợp kim chất lượng cao, nổi bật với khả năng chịu tải trọng lớn và chống mài mòn tuyệt vời. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ sự kết hợp cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và độ dai va đập.

Thép 40CrMnMo7, hay còn gọi là thép 1.2311, được tạo thành từ các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Mangan (Mn) và Molypden (Mo), mỗi nguyên tố đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện các tính chất của thép.

  • Crom giúp tăng cường độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.
  • Mangan cải thiện độ bền và độ dẻo dai, đồng thời khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện kim.
  • Molypden nâng cao độ bền nhiệt, độ bền mỏi và khả năng chống ram của thép.

Sự kết hợp này giúp thép 40CrMnMo7độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt tốt và độ cứng lý tưởng sau khi nhiệt luyện, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ứng dụng kỹ thuật.

Nhờ những đặc tính vượt trội, thép 40CrMnMo7 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

  • Ô tô: Chế tạo các chi tiết chịu tải trọng lớn như trục, bánh răng, và các bộ phận của hệ thống treo.
  • Cơ khí chế tạo: Sản xuất các loại khuôn dập, khuôn ép nhựa, và các dụng cụ cắt gọt kim loại.
  • Khuôn mẫu: Ứng dụng trong sản xuất khuôn mẫu cho ngành nhựa và kim loại, đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.
  • Dầu khí: Chế tạo các chi tiết máy móc, thiết bị làm việc trong môi trường khắc nghiệt, chịu áp suất và nhiệt độ cao.

Với những ưu điểm nổi bật về cơ tính và khả năng ứng dụng đa dạng, thép 40CrMnMo7 là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và độ bền của sản phẩm.

Thành phần hóa học của thép 40CrMnMo7: Phân tích chi tiết và ảnh hưởng

Thành phần hóa học của thép 40CrMnMo7 đóng vai trò then chốt, quyết định các đặc tính cơ lý, khả năng nhiệt luyện và ứng dụng của loại thép hợp kim này. Việc phân tích chi tiết từng nguyên tố và ảnh hưởng của chúng sẽ giúp hiểu rõ hơn về ưu điểm và hạn chế của thép hợp kim 40CrMnMo7, từ đó đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Thép 40CrMnMo7, thuộc nhóm thép hợp kim thấp, nổi bật với sự cân bằng giữa các nguyên tố hợp kim, mang lại sự kết hợp tốt giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn. Thành phần hóa học chính của thép 40CrMnMo7 bao gồm:

  • Cacbon (C): Hàm lượng cacbon dao động từ 0.37% – 0.44% giúp tăng độ bền và độ cứng của thép. Tuy nhiên, hàm lượng cacbon cao quá mức có thể làm giảm độ dẻo và khả năng hàn của thép.
  • Crom (Cr): Với hàm lượng từ 0.90% – 1.20%, crom cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn và oxy hóa của thép. Đồng thời, crom cũng góp phần nâng cao độ bền nhiệt và độ cứng.
  • Mangan (Mn): Mangan có hàm lượng từ 0.90% – 1.20%, đóng vai trò quan trọng trong việc khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện thép, làm sạch kim loại. Mangan cũng làm tăng độ thấm tôi và cải thiện độ bền kéo của thép.
  • Molypden (Mo): Molypden, với hàm lượng 0.15% – 0.30%, là nguyên tố hợp kim quan trọng, giúp tăng cường độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ram của thép. Molypden cũng cải thiện đáng kể độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Silic (Si): Silic thường có hàm lượng dưới 0.40%, được sử dụng như một chất khử oxy trong quá trình sản xuất thép. Silic cũng góp phần tăng độ bền và độ cứng của thép, nhưng với hàm lượng cao có thể làm giảm độ dẻo.
  • Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Đây là hai nguyên tố tạp chất có hại trong thép. Hàm lượng phốt pho và lưu huỳnh cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng thép. Phốt pho làm tăng tính giòn nguội của thép, trong khi lưu huỳnh gây ra hiện tượng giòn nóng và làm giảm khả năng hàn.
  • Niken (Ni): Niken có thể được thêm vào với một lượng nhỏ (thường dưới 0.40%) để cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn của thép.

Sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên tố hợp kim trong thép 40CrMnMo7 tạo nên một vật liệu kỹ thuật có nhiều ưu điểm vượt trội. Thành phần hóa học này cho phép thép đạt được độ bền cao, độ dẻo dai tốt, khả năng chống mài mòn và độ bền nhiệt ổn định. Nhờ đó, thép 40CrMnMo7 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, các bộ phận chịu mài mòn và các chi tiết làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao.

So sánh thép 40CrMnMo7 với các loại thép hợp kim khác: Ưu điểm và nhược điểm

Thép 40CrMnMo7 là một loại thép hợp kim chất lượng cao, tuy nhiên, để đánh giá đầy đủ giá trị của nó, cần so sánh thép 40CrMnMo7 với các loại thép hợp kim khác, từ đó làm nổi bật ưu điểm và nhược điểm của vật liệu này. Việc so sánh này giúp người dùng có cái nhìn tổng quan hơn về vị trí của thép 40CrMnMo7 trong thế giới vật liệu và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể.

So với các loại thép hợp kim thông thường như thép carbon, thép 40CrMnMo7 vượt trội hơn hẳn về độ bền kéo, độ bền chảy và khả năng chống mài mòn nhờ sự bổ sung của các nguyên tố hợp kim như Cr (crom), Mn (mangan) và Mo (molypden). Ví dụ, thép carbon thường có độ bền kéo dưới 600 MPa, trong khi thép 40CrMnMo7 có thể đạt tới 800-1000 MPa sau khi nhiệt luyện. Điều này làm cho thép 40CrMnMo7 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải và độ bền cao, như trục, bánh răng, và các chi tiết máy chịu lực.

Tuy nhiên, khi so sánh với các loại thép hợp kim đặc biệt như thép gió (high-speed steel) hoặc thép không gỉ, thép 40CrMnMo7 lại có những hạn chế nhất định. Thép gió, với hàm lượng vonfram và molypden cao, có độ cứng và khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao vượt trội, thích hợp cho các công cụ cắt gọt tốc độ cao. Trong khi đó, thép không gỉ chứa ít nhất 10.5% crom, tạo lớp oxit bảo vệ chống ăn mòn, phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. Thép 40CrMnMo7, mặc dù có khả năng chống mài mòn tốt hơn thép carbon, nhưng không thể so sánh với thép gió về độ cứng nóng và không có khả năng chống ăn mòn như thép không gỉ.

Xét về khả năng gia công, thép 40CrMnMo7 có độ cứng cao hơn so với thép carbon thấp, đòi hỏi lực cắt lớn hơn và dụng cụ cắt có độ cứng cao hơn. So với một số loại thép hợp kim khác như thép 4140 (tương đương 42CrMo4), thép 40CrMnMo7 có thể thể hiện sự khác biệt nhỏ về khả năng gia công tùy thuộc vào quy trình nhiệt luyện và thành phần cụ thể. Nhìn chung, việc lựa chọn thép 40CrMnMo7 cần cân nhắc đến các yếu tố như yêu cầu về độ bền, khả năng chống mài mòn, môi trường làm việc và khả năng gia công để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.

Cơ tính của thép 40CrMnMo7: Độ bền, độ dẻo, độ dai va đập và các yếu tố ảnh hưởng

Cơ tính là một trong những yếu tố then chốt quyết định đến khả năng ứng dụng của thép 40CrMnMo7 trong các ngành công nghiệp khác nhau. Độ bền, độ dẻo, độ dai va đập là những đặc trưng cơ bản, phản ánh khả năng chịu tải, biến dạng và chống lại sự phá hủy của vật liệu. Việc hiểu rõ về cơ tính và các yếu tố tác động đến chúng là vô cùng quan trọng để lựa chọn và sử dụng thép 40CrMnMo7 một cách hiệu quả.

Độ bền của thép 40CrMnMo7 thể hiện khả năng chịu đựng ứng suất mà không bị phá hủy. Các chỉ số độ bền quan trọng bao gồm:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt. Thép 40CrMnMo7 có độ bền kéo cao, thường dao động từ 800-1100 MPa tùy thuộc vào quá trình nhiệt luyện.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Giá trị này cho biết khả năng chịu tải mà không gây ra biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ cứng (Hardness): Khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật thể khác. Thép 40CrMnMo7 có thể đạt độ cứng cao sau khi nhiệt luyện, thường nằm trong khoảng 200-300 HB (Brinell Hardness).

Độ dẻo của thép 40CrMnMo7 thể hiện khả năng biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực mà không bị phá hủy. Các chỉ số độ dẻo quan trọng bao gồm:

  • Độ giãn dài (Elongation): Phần trăm chiều dài tăng lên sau khi kéo đứt so với chiều dài ban đầu.
  • Độ thắt (Reduction of Area): Phần trăm diện tích giảm đi tại vị trí đứt so với diện tích ban đầu.

Độ dai va đập của thép 40CrMnMo7 thể hiện khả năng hấp thụ năng lượng khi va đập mà không bị phá hủy. Đây là một yếu tố quan trọng đối với các ứng dụng chịu tải trọng động hoặc va đập mạnh.

Cơ tính của thép 40CrMnMo7 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng các nguyên tố hợp kim như Cr, Mn, Mo ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ dẻo và độ dai va đập.
  • Kích thước hạt: Hạt càng nhỏ thì độ bền và độ dai va đập càng cao.
  • Phương pháp chế tạo: Các phương pháp như cán, kéo, rèn có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và cơ tính của thép.
  • Nhiệt luyện: Quá trình nhiệt luyện (ủ, ram, tôi) đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh cơ tính của thép 40CrMnMo7. Ví dụ, quá trình tôi và ram có thể làm tăng độ bền và độ cứng nhưng có thể làm giảm độ dẻo.

Việc nắm vững các thông tin về cơ tính của thép hợp kim 40CrMnMo7 và các yếu tố ảnh hưởng là vô cùng quan trọng để các kỹ sư và nhà thiết kế có thể lựa chọn và ứng dụng vật liệu này một cách tối ưu, đảm bảo độ bền, tuổi thọ và an toàn cho các sản phẩm và công trình.

Quy trình nhiệt luyện thép 40CrMnMo7: Cách cải thiện cơ tính và tuổi thọ

Nhiệt luyện thép 40CrMnMo7 đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa cơ tính và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Quá trình này bao gồm các giai đoạn nung nóng, giữ nhiệt và làm nguội được kiểm soát chặt chẽ, nhằm thay đổi cấu trúc tế vi của thép, từ đó đạt được các tính chất mong muốn như độ bền, độ dẻo, độ dai va đập, khả năng chống mài mòn, và khả năng làm việc ở nhiệt độ cao. Việc lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng thép 40CrMnMo7 trong các ứng dụng khác nhau.

Để hiểu rõ hơn về tác động của nhiệt luyện, cần xem xét các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến được áp dụng cho thép 40CrMnMo7:

  • : Mục đích của ủ là làm mềm thép, giảm độ cứng, tăng độ dẻo, loại bỏ ứng suất dư và cải thiện tính công nghệ. Các phương pháp ủ thường được sử dụng bao gồm ủ hoàn toàn, ủ đẳng nhiệt, ủ kết tinh lại và ủ khử ứng suất. Ví dụ, ủ hoàn toàn có thể được thực hiện bằng cách nung nóng thép đến nhiệt độ trên Ac3 (nhiệt độ chuyển pha austenite), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Thường hóa: Thường hóa tạo ra cấu trúc tế vi đồng nhất hơn so với ủ, cải thiện độ bền và độ dẻo của thép. Quá trình này bao gồm nung nóng thép đến nhiệt độ cao hơn Ac3 một chút, giữ nhiệt và sau đó làm nguội trong không khí tĩnh. Thường hóa thường được sử dụng để chuẩn bị cho các quá trình nhiệt luyện tiếp theo.
  • Tôi: Tôi là quá trình làm cứng thép, tăng độ bền và độ chống mài mòn. Thép được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp, giữ nhiệt và sau đó làm nguội nhanh trong môi trường như nước, dầu hoặc không khí. Tốc độ làm nguội nhanh tạo ra cấu trúc martensite cứng. Tuy nhiên, tôi cũng làm tăng độ giòn của thép, do đó cần phải thực hiện ram sau khi tôi.
  • Ram: Ram là quá trình giảm độ giòn của thép sau khi tôi, đồng thời cải thiện độ dẻo và độ dai va đập. Thép đã tôi được nung nóng đến nhiệt độ thấp hơn Ac1 (nhiệt độ bắt đầu chuyển pha austenite), giữ nhiệt và sau đó làm nguội. Nhiệt độ ram quyết định các tính chất cơ học cuối cùng của thép. Ram thấp (150-250°C) được sử dụng để duy trì độ cứng cao, trong khi ram cao (500-650°C) cải thiện độ dẻo và độ dai va đập.

Quy trình nhiệt luyện thép 40CrMnMo7 cần được thiết kế phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Ví dụ, đối với các chi tiết máy chịu tải trọng cao và va đập mạnh, quy trình tôi và ram cao có thể được lựa chọn để đạt được sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo. Ngược lại, đối với các chi tiết cần độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, quy trình tôi và ram thấp có thể phù hợp hơn. Các yếu tố khác như kích thước và hình dạng của chi tiết, môi trường làm việc, và phương pháp gia công cũng cần được xem xét khi lựa chọn và tối ưu hóa quy trình nhiệt luyện.

Việc kiểm soát chặt chẽ các thông số của quy trình nhiệt luyện như nhiệt độ, thời gian giữ nhiệt và tốc độ làm nguội là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thép 40CrMnMo7. Các sai lệch so với quy trình có thể dẫn đến các khuyết tật như nứt, biến dạng, hoặc thay đổi cơ tính không mong muốn. Do đó, việc sử dụng các thiết bị nhiệt luyện hiện đại và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kiểm tra chất lượng là điều cần thiết.

Ứng dụng của thép 40CrMnMo7 trong các ngành công nghiệp: Ô tô, cơ khí, khuôn mẫu,…

Thép 40CrMnMo7 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ sở hữu các đặc tính cơ học vượt trội như độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ dẻo dai hợp lý. Chính vì những ưu điểm này, thép hợp kim 40CrMnMo7 trở thành lựa chọn hàng đầu trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, các bộ phận đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao. Việc sử dụng thép 40CrMnMo7 không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của máy móc, thiết bị mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.

Trong ngành công nghiệp ô tô, thép 40CrMnMo7 đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các chi tiết chịu lực như trục khuỷu, bánh răng, thanh truyền và các bộ phận của hệ thống treo. Độ bền cao của thép giúp các bộ phận này chịu được tải trọng lớn và áp lực cao trong quá trình vận hành, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho xe. Ví dụ, trục khuỷu làm từ thép 40CrMnMo7 có khả năng chịu được lực xoắn và lực uốn lớn, giúp động cơ hoạt động ổn định và bền bỉ.

Ngành cơ khí cũng là một lĩnh vực ứng dụng rộng rãi thép 40CrMnMo7. Loại thép này được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy móc, thiết bị công nghiệp như bánh răng, trục, bulong, ốc vít và các chi tiết chịu mài mòn khác. Khả năng chịu tải, chịu mài mòn và độ bền cao của thép giúp các chi tiết này hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cho máy móc, thiết bị. Chẳng hạn, các bánh răng trong hộp số công nghiệp làm từ thép 40CrMnMo7 có thể chịu được lực xoắn lớn và hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không bị hỏng hóc.

Trong lĩnh vực khuôn mẫu, thép 40CrMnMo7 được ưu tiên sử dụng để chế tạo các khuôn dập, khuôn ép nhựa và các loại khuôn khác. Độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ ổn định kích thước của thép giúp khuôn có tuổi thọ cao, sản xuất ra các sản phẩm có độ chính xác cao. Đặc biệt, thép 40CrMnMo7 thường được dùng làm khuôn cho các sản phẩm nhựa kỹ thuật, đòi hỏi độ chính xác và độ bóng bề mặt cao.

Ngoài ra, thép 40CrMnMo7 còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như:

  • Ngành năng lượng: Chế tạo các chi tiết cho tuabin gió, máy phát điện.
  • Ngành xây dựng: Sản xuất các loại bulong, ốc vít chịu lực cao, sử dụng trong các công trình cầu đường, nhà cao tầng.
  • Ngành khai thác mỏ: Chế tạo các chi tiết cho máy móc khai thác, vận chuyển khoáng sản.

Việc lựa chọn thép 40CrMnMo7 cho các ứng dụng trên không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa. Siêu Thị Kim Loại .com tự hào cung cấp các sản phẩm thép 40CrMnMo7 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Mua thép 40CrMnMo7 ở đâu? Bảng giá và lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp

Việc mua thép 40CrMnMo7 chất lượng, uy tín với mức giá cạnh tranh là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả sản xuất và độ bền của sản phẩm. Vậy, đâu là địa chỉ tin cậy để tìm mua loại thép hợp kim này, và những lưu ý nào cần được cân nhắc khi lựa chọn nhà cung cấp?

Để tìm được nguồn cung thép 40CrMnMo7 phù hợp, bạn có thể tham khảo một số kênh sau:

  • Các công ty thương mại chuyên về thép hợp kim: Đây là lựa chọn phổ biến, cung cấp đa dạng mác thép, quy cách, và số lượng khác nhau. Ưu điểm là sự chuyên nghiệp, kinh nghiệm, và khả năng cung cấp các chứng chỉ chất lượng sản phẩm.
  • Các nhà máy sản xuất thép: Mua trực tiếp từ nhà máy có thể giúp bạn có được mức giá tốt hơn, đặc biệt khi mua số lượng lớn. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo nhà máy có sản xuất mác thép 40CrMnMo7 và đáp ứng được yêu cầu về chất lượng.
  • Các trang thương mại điện tử B2B: Một số sàn giao dịch thương mại điện tử như Alibaba, EC21, hoặc các trang web chuyên ngành về thép cũng có thể là nơi bạn tìm thấy nhà cung cấp. Cần thận trọng kiểm tra thông tin, đánh giá nhà cung cấp trước khi quyết định mua.

Khi lựa chọn nhà cung cấp thép 40CrMnMo7, cần đặc biệt lưu ý các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp: Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, các chứng nhận, và đánh giá của khách hàng trước đó.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu cung cấp các chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) để đảm bảo thép đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Kiểm tra kỹ lưỡng mác thép, thành phần hóa học, và cơ tính của thép.
  • Giá cả: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất. Lưu ý rằng giá rẻ không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với chất lượng tốt.
  • Khả năng cung cấp: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng được số lượng, quy cách, và thời gian giao hàng theo yêu cầu của bạn.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật tốt để giải đáp các thắc mắc và hỗ trợ bạn trong quá trình sử dụng.

Về bảng giá thép 40CrMnMo7, giá thành sẽ biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Thị trường thép: Giá thép thế giới và trong nước có thể ảnh hưởng lớn đến giá thép 40CrMnMo7.
  • Quy cách và số lượng: Giá thép thường giảm khi mua số lượng lớn. Các quy cách đặc biệt có thể có giá cao hơn so với các quy cách thông dụng.
  • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá khác nhau.
  • Thời điểm mua: Giá thép có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào cung và cầu của thị trường.

Để có được thông tin bảng giá thép 40CrMnMo7 chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín như Siêu Thị Kim Loại. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp báo giá cạnh tranh nhất cho quý khách hàng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo