Thép 42Cr4: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

SIÊU THỊ KIM LOẠI INOX TITAN NIKEN THÉP NHÔM ĐỒNG

Thép 42Cr4 là một loại Thép hợp kim chất lượng cao, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải lớn. Bài viết này, thuộc chuyên mục Thép, sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình nhiệt luyện tối ưu để đạt được độ cứng mong muốn, đồng thời so sánh Thép 42Cr4 với các mác thép tương đương. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về ứng dụng thực tế của Thép 42Cr4 trong ngành chế tạo máy, khuôn mẫu và các lĩnh vực công nghiệp khác, giúp bạn đọc hiểu rõ về tiềm năng và cách sử dụng hiệu quả loại vật liệu này.

Thép 42Cr4 là gì? Tổng quan về mác thép công cụ chế tạo máy phổ biến (Định nghĩa, thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, ứng dụng)

Thép 42Cr4, một mác thép hợp kim Cr-Mo (Chrome-Molybdenum), đóng vai trò quan trọng trong ngành chế tạo máy nhờ vào khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. Trong phạm vi bài viết này, Siêu Thị Kim Loại sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về loại thép công cụ phổ biến này, từ định nghĩa, thành phần hóa học, đến đặc tính cơ lý và các ứng dụng quan trọng của nó.

Định nghĩa thép 42Cr4: Thép 42Cr4 là loại thép hợp kim thấp, có thành phần chính là Crom (Cr) và Molybdenum (Mo), được sử dụng rộng rãi trong chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng cao, đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai tốt. Tên gọi “42Cr4” xuất phát từ tiêu chuẩn EN 10083, trong đó “42” biểu thị hàm lượng carbon trung bình khoảng 0.42%, và “Cr4” chỉ ra sự có mặt của khoảng 1% Crom. Sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim này mang lại cho mác thép 42Cr4 những đặc tính vượt trội so với thép carbon thông thường.

Thành phần hóa học của thép 42Cr4: Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định tính chất của thép 42Cr4.

  • Carbon (C): từ 0.38% đến 0.45%, ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và độ bền kéo của thép.
  • Crom (Cr): từ 0.90% đến 1.20%, tăng cường độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  • Mangan (Mn): từ 0.50% đến 0.80%, cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép.
  • Silic (Si): tối đa 0.40%, tăng độ bền và giới hạn đàn hồi của thép.
  • Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): hàm lượng rất nhỏ (tối đa 0.035% mỗi nguyên tố), vì chúng là các tạp chất có thể làm giảm tính chất cơ học của thép.
  • Molybdenum (Mo): từ 0.15% đến 0.30%, tăng cường độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ram.

Đặc tính cơ lý của thép 42Cr4: Nhờ thành phần hóa học đặc biệt, thép 42Cr4 sở hữu các đặc tính cơ lý ấn tượng.

  • Độ bền kéo: 600-800 MPa (sau nhiệt luyện).
  • Giới hạn chảy: 350-500 MPa (sau nhiệt luyện).
  • Độ giãn dài tương đối: 12-17% (sau nhiệt luyện).
  • Độ dai va đập: 40-70 J (sau nhiệt luyện).
  • Độ cứng: 200-250 HB (sau nhiệt luyện).
    Các thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình nhiệt luyện cụ thể được áp dụng.

Ứng dụng của thép 42Cr4: Thép 42Cr4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo máy nhờ vào sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng gia công. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Chế tạo trục, bánh răng, thanh truyền, và các chi tiết chịu tải trọng cao trong hộp số, động cơ.
  • Sản xuất bulong, ốc vít, và các chi tiết соединительные quan trọng trong các kết cấu máy móc.
  • Ứng dụng trong khuôn dập, khuôn ép, và các dụng cụ gia công kim loại khác.
  • Sử dụng trong các chi tiết máy móc trong ngành dầu khí, hóa chất, và năng lượng.

Thành phần hóa học chi tiết của thép 42Cr4: Ảnh hưởng đến tính chất và ứng dụng

Thành phần hóa học chi tiết của thép 42Cr4 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các tính chất cơ lý và ứng dụng của mác thép công cụ này. Việc phân tích từng nguyên tố, hiểu rõ giới hạn thành phần và tương quan giữa chúng với tính chất là vô cùng quan trọng để lựa chọn và sử dụng thép 42Cr4 một cách hiệu quả.

Phân tích chi tiết thành phần hóa học và ảnh hưởng của chúng:

  • Cacbon (C): Hàm lượng cacbon trong thép 42Cr4 dao động từ 0.38% đến 0.45%. Cacbon là nguyên tố quan trọng nhất, quyết định độ cứng và độ bền kéo của thép. Khi hàm lượng cacbon tăng lên, độ cứng và độ bền của thép cũng tăng theo, nhưng đồng thời làm giảm độ dẻo và khả năng hàn.
  • Crom (Cr): Thép 42Cr4 chứa từ 0.90% đến 1.20% crom. Crom là nguyên tố hợp kim quan trọng giúp tăng độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và đặc biệt là khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Crom cũng góp phần làm tăng độ thấm tôi của thép, cho phép tôi cứng thép ở các kích thước lớn hơn.
  • Mangan (Mn): Hàm lượng mangan trong thép 42Cr4 thường nằm trong khoảng 0.50% đến 0.80%. Mangan có tác dụng khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện thép, đồng thời cải thiện độ bền và độ cứng của thép. Mangan cũng làm tăng độ thấm tôi, nhưng với mức độ ít hơn so với crom.
  • Silic (Si): Thép 42Cr4 chứa silic với hàm lượng từ 0.17% đến 0.37%. Silic là nguyên tố khử oxy mạnh và có tác dụng tăng độ bền và độ cứng của thép. Tuy nhiên, hàm lượng silic quá cao có thể làm giảm độ dẻo và khả năng gia công của thép.
  • Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Đây là hai nguyên tố tạp chất có hại trong thép. Hàm lượng photpho và lưu huỳnh trong thép 42Cr4 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng của thép. Photpho làm tăng tính giòn nguội của thép, trong khi lưu huỳnh tạo thành các inclusion sulfua làm giảm độ bền và độ dẻo của thép. Hàm lượng P và S thường <0.035%.

Tương quan giữa thành phần hóa học và tính chất của thép 42Cr4:

Sự kết hợp của các nguyên tố trên tạo nên những đặc tính cơ lý tuyệt vời cho thép 42Cr4, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau:

  • Độ bền cao: Nhờ hàm lượng cacbon và crom hợp lý, thép 42Cr4 có độ bền kéo và độ bền chảy cao, chịu được tải trọng lớn.
  • Độ cứng tốt: Hàm lượng crom giúp tăng độ cứng của thép, làm cho nó có khả năng chống mài mòn tốt.
  • Độ dẻo dai: Mangan và silic giúp cân bằng độ cứng và độ dẻo, giúp thép không bị giòn và dễ gãy.
  • Khả năng nhiệt luyện: Thép 42Cr4 có khả năng nhiệt luyện tốt, cho phép điều chỉnh các tính chất cơ lý của thép để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Hiểu rõ thành phần hóa học và ảnh hưởng của chúng đến tính chất của thép 42Cr4yếu tố then chốt để lựa chọn và sử dụng mác thép này một cách hiệu quả trong ngành công nghiệp chế tạo máy.

So sánh thép 42Cr4 với các mác thép tương đương: Ưu nhược điểm và lựa chọn phù hợp

Trong lĩnh vực chế tạo máy, việc lựa chọn mác thép phù hợp đóng vai trò then chốt để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm; trong đó, thép 42Cr4 là một lựa chọn phổ biến. Để giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra quyết định tối ưu, chương này của sieuthikimloai.net sẽ so sánh thép 42Cr4 với các mác thép tương đương như 40Cr, SCM440, AISI 4140, phân tích ưu nhược điểm, từ đó đưa ra gợi ý về ứng dụng thay thế khi cần thiết. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại thép này sẽ giúp tối ưu hiệu suất và chi phí sản xuất.

Thép 40Cr, một mác thép hợp kim crom tương tự 42Cr4, nổi bật với khả năng gia công tốt và độ bền cao sau nhiệt luyện. Tuy nhiên, 40Cr có hàm lượng carbon thấp hơn so với thép 42Cr4, dẫn đến độ cứng và khả năng chịu mài mòn thấp hơn sau khi tôi và ram. Điều này khiến 40Cr phù hợp cho các chi tiết ít chịu tải trọng và mài mòn hơn so với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe của 42Cr4, ví dụ như trục và bánh răng trong các máy móc hạng nặng.

So sánh với thép SCM440 (tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản) và AISI 4140 (tiêu chuẩn Mỹ), thép 42Cr4 thể hiện sự tương đồng đáng kể về thành phần hóa học và tính chất cơ học. Cả ba mác thép này đều chứa crom và molypden, giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ram. Tuy nhiên, một số khác biệt nhỏ về tỷ lệ các nguyên tố có thể ảnh hưởng đến khả năng gia công, độ thấm tôi và tính hàn. Ví dụ, SCM440AISI 4140 có thể chứa thêm vanadi để cải thiện độ hạt và tăng độ dẻo dai. Do đó, việc lựa chọn giữa 42Cr4, SCM440AISI 4140 thường phụ thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể của từng quốc gia và yêu cầu riêng của ứng dụng.

Quy trình nhiệt luyện đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa cơ tính của thép 42Cr4 và các mác thép tương đương. Việc lựa chọn nhiệt độ và thời gian ủ, thường hóa, tôi và ram phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn của thép. Chẳng hạn, nhiệt độ tôi cao hơn sẽ làm tăng độ cứng, nhưng cũng có thể làm giảm độ dẻo. Tương tự, nhiệt độ ram cao hơn sẽ làm giảm độ cứng, nhưng lại làm tăng độ dẻo dai. Do đó, cần điều chỉnh quy trình nhiệt luyện một cách cẩn thận để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa các tính chất cơ học, đáp ứng yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.

Khi cần ứng dụng thay thế, cần xem xét kỹ các yếu tố như tải trọng, môi trường làm việc, yêu cầu về độ bền và độ cứng, cũng như khả năng gia công và chi phí. Nếu yêu cầu về độ bền và độ cứng không quá cao, 40Cr có thể là một lựa chọn thay thế kinh tế hơn. Trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao, SCM440 hoặc AISI 4140 có thể là những lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc thay thế mác thép có thể đòi hỏi điều chỉnh quy trình nhiệt luyện và gia công để đảm bảo đạt được các tính chất cơ học mong muốn.

Bạn đang phân vân giữa 42Cr4 và các mác thép khác? Khám phá ngay bảng so sánh chi tiết, ưu nhược điểm và tư vấn lựa chọn mác thép tối ưu nhất cho ứng dụng của bạn: Thép 42Cr4: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

Quy trình nhiệt luyện thép 42Cr4: Tối ưu hóa cơ tính cho từng ứng dụng (Ủ, thường hóa, tôi, ram, ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian)

Nhiệt luyện thép 42Cr4 là một khâu then chốt để đạt được cơ tính mong muốn, mở ra nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành chế tạo máy. Quá trình nhiệt luyện bao gồm các công đoạn chính như ủ, thường hóa, tôi và ram, mỗi công đoạn tác động trực tiếp đến cấu trúc tế vi và do đó, ảnh hưởng đến độ cứng, độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn của thép 42Cr4. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian trong từng công đoạn là yếu tố quyết định để tạo ra sản phẩm thép 42Cr4 với chất lượng tối ưu, đáp ứng yêu cầu khắt khe của từng ứng dụng cụ thể.

Ủ thép 42Cr4 là quá trình nung nóng thép đến một nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian thích hợp, sau đó làm nguội chậm trong lò hoặc trong môi trường tĩnh. Mục đích của ủ là làm mềm thép, giảm độ cứng, tăng độ dẻo và độ dai, đồng thời loại bỏ các ứng suất dư sau gia công hoặc đúc. Nhiệt độ ủ thường nằm trong khoảng 650-700°C, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể. Ví dụ, ủ đẳng nhiệt được thực hiện bằng cách làm nguội nhanh đến nhiệt độ Austenite, giữ ở nhiệt độ đó để Austenite chuyển biến thành Pearlite, sau đó làm nguội chậm.

Thường hóa thép 42Cr4 là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ cao hơn nhiệt độ tới hạn (Ac3) khoảng 30-50°C, giữ nhiệt trong một thời gian nhất định, sau đó làm nguội trong không khí tĩnh. Thường hóa giúp cải thiện độ dẻo dai, độ bền kéo và độ cứng của thép, đồng thời làm đồng đều thành phần hóa học và tổ chức tế vi. Quá trình này thường được sử dụng để chuẩn bị thép cho các quá trình gia công tiếp theo như cắt gọt hoặc tôi.

Tôi thép 42Cr4 là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ Austenite (khoảng 830-860°C), giữ nhiệt để austenit hóa hoàn toàn, sau đó làm nguội nhanh trong môi trường tôi (nước, dầu, không khí). Mục đích của tôi là làm tăng độ cứng và độ bền của thép bằng cách tạo ra cấu trúc Martensite. Tốc độ làm nguội có ảnh hưởng lớn đến độ cứng đạt được sau tôi; làm nguội càng nhanh, độ cứng càng cao, nhưng đồng thời cũng làm tăng nguy cơ nứt thép.

Ram thép 42Cr4 là quá trình nung nóng thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tới hạn (Ac1), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội trong không khí. Ram được thực hiện để giảm độ giòn của thép đã tôi, tăng độ dẻo dai và độ bền, đồng thời điều chỉnh độ cứng đến mức mong muốn. Nhiệt độ ram quyết định sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai của thép; nhiệt độ ram càng cao, độ dẻo dai càng lớn, nhưng độ cứng lại giảm.

Ví dụ, đối với các chi tiết máy chịu tải trọng va đập cao, quy trình nhiệt luyện thép 42Cr4 có thể bao gồm tôi ở 850°C trong dầu và ram ở 550-650°C để đạt được độ dẻo dai tối ưu. Ngược lại, đối với các chi tiết cần độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, quy trình có thể bao gồm tôi trong nước và ram ở nhiệt độ thấp hơn, khoảng 200-300°C. Sự lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng, cũng như kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn về vật liệu thép 42Cr4.

Ứng dụng thực tế của thép 42Cr4 trong ngành công nghiệp chế tạo máy

Thép 42Cr4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo máy nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và độ dẻo dai phù hợp. Với những đặc tính cơ lý vượt trội, thép 42Cr4 thể hiện vai trò quan trọng trong việc sản xuất các chi tiết máy móc, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị. Khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và tuổi thọ làm cho mác thép này trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng quan trọng.

Trong lĩnh vực sản xuất trục, thép 42Cr4 là vật liệu lý tưởng để chế tạo trục truyền động, trục khuỷu và các loại trục chịu tải khác. Các chi tiết trục làm từ thép 42Cr4 có khả năng chống mài mòn, chịu được tải trọng xoắn và uốn lớn, đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài cho các hệ thống cơ khí. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, trục khuỷu làm từ thép 42Cr4 giúp động cơ vận hành êm ái và bền bỉ, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

Không chỉ vậy, thép 42Cr4 còn được sử dụng rộng rãi để sản xuất bánh răng, một thành phần không thể thiếu trong hộp số và các hệ thống truyền động. Nhờ khả năng chịu tải, chịu mài mòn và độ bền cao, bánh răng làm từ thép 42Cr4 có thể truyền động lực một cách hiệu quả và chính xác, giảm thiểu hao tổn năng lượng và kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Chẳng hạn, trong ngành công nghiệp nặng, bánh răng từ thép 42Cr4 được sử dụng trong các hộp giảm tốc của máy nghiền, máy trộn, đảm bảo khả năng vận hành liên tục và ổn định.

Ngoài ra, thép 42Cr4 còn được ứng dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu tải khác như bulong, ốc vít, chốt, vòng bi và các chi tiết kết cấu quan trọng. Các chi tiết này yêu cầu độ bền kéo, độ bền chảy và độ dẻo dai cao để chịu được tải trọng lớn và các tác động mạnh. Thép 42Cr4 đáp ứng tốt các yêu cầu này, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho các thiết bị và công trình. Ví dụ, trong ngành xây dựng, bulong và ốc vít làm từ thép 42Cr4 được sử dụng để liên kết các cấu kiện thép, đảm bảo sự vững chắc và ổn định cho các công trình cao tầng, cầu đường.

Thêm vào đó, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt, thép 42Cr4 còn được sử dụng để chế tạo khuôn dập. Khuôn dập từ thép 42Cr4 có thể chịu được áp lực lớn và nhiệt độ cao trong quá trình gia công kim loại, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của khuôn. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất hàng loạt các chi tiết kim loại, giúp giảm chi phí và tăng năng suất. Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô, khuôn dập từ thép 42Cr4 được sử dụng để tạo hình các chi tiết vỏ xe, đảm bảo độ chính xác và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Mua thép 42Cr4 ở đâu? Lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp uy tín và đảm bảo chất lượng

Việc tìm kiếm nguồn cung cấp thép 42Cr4 uy tín và đảm bảo chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo độ bền và hiệu suất của các chi tiết máy móc. Thị trường thép hiện nay rất đa dạng, nhưng không phải nhà cung cấp nào cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và dịch vụ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách lựa chọn nhà cung cấp thép 42Cr4 đáng tin cậy, các tiêu chí đánh giá, chứng chỉ chất lượng cần thiết và các bước kiểm tra chất lượng quan trọng.

Để đảm bảo mua được thép 42Cr4 chất lượng, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí đánh giá nhà cung cấp sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, có tiếng tăm tốt và được nhiều khách hàng tin tưởng. Bạn có thể tham khảo ý kiến từ các đối tác, đồng nghiệp hoặc tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn, trang web chuyên ngành để đánh giá mức độ uy tín của nhà cung cấp.
  • Năng lực cung cấp: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng cung cấp thép 42Cr4 với số lượng, kích thước và chủng loại đáp ứng nhu cầu của bạn. Hãy kiểm tra xem họ có sẵn kho bãi, hệ thống logistics và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp để đảm bảo việc giao hàng đúng hẹn và đúng yêu cầu.
  • Chứng chỉ chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ chất lượng sản phẩm như ISO 9001, chứng chỉ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ). Các chứng chỉ này là bằng chứng cho thấy sản phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế hoặc khu vực về chất lượng.
  • Chính sách bảo hành và đổi trả: Tìm hiểu kỹ về chính sách bảo hành và đổi trả của nhà cung cấp trong trường hợp sản phẩm bị lỗi hoặc không đạt yêu cầu. Một nhà cung cấp uy tín sẽ có chính sách rõ ràng, minh bạch và hỗ trợ khách hàng tối đa.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất. Tuy nhiên, đừng chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua các yếu tố quan trọng khác như chất lượng sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ.

Kiểm tra chất lượng thép 42Cr4 là bước không thể bỏ qua để đảm bảo vật liệu đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng. Bạn có thể thực hiện các bước kiểm tra sau:

  • Kiểm tra ngoại quan: Quan sát bề mặt thép xem có bị nứt, rỗ, gỉ sét hoặc các khuyết tật khác hay không.
  • Kiểm tra kích thước: Sử dụng các dụng cụ đo lường chính xác để kiểm tra kích thước của thép, đảm bảo đúng với yêu cầu kỹ thuật.
  • Kiểm tra thành phần hóa học: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp phiếu phân tích thành phần hóa học của thép. Bạn cũng có thể gửi mẫu thép đến các trung tâm kiểm nghiệm uy tín để kiểm tra độc lập.
  • Kiểm tra cơ tính: Thực hiện các thử nghiệm cơ tính như độ bền kéo, độ bền uốn, độ cứng để đánh giá khả năng chịu lực của thép.

Hiện nay, Siêu Thị Kim Loại là một trong những đơn vị cung cấp thép 42Cr4 uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Liên hệ ngay với Siêu Thị Kim Loại để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo