Thép Ck25: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

SIÊU THỊ KIM LOẠI INOX TITAN NIKEN THÉP NHÔM ĐỒNG

Trong ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng, Thép Ck25 đóng vai trò then chốt, quyết định độ bền và tuổi thọ của vô số công trình, máy móc. Bài viết này thuộc chuyên mục Thép, sẽ đi sâu phân tích thành phần hóa học, tính chất cơ lý đặc trưng của thép Ck25, từ đó làm rõ ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ cùng khám phá quy trình sản xuất thép Ck25 đạt chuẩn và các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng cần lưu ý khi lựa chọn loại thép này cho dự án của bạn vào năm.

Thép Ck25 là gì? Tổng quan và đặc tính kỹ thuật.

Thép Ck25 là một mác thép cacbon chất lượng tốt, nổi bật với hàm lượng cacbon trung bình, mang lại sự cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công. Thép Ck25 thuộc nhóm thép kết cấu chế tạo, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và độ dẻo dai tương đối. Mác thép này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Về thành phần hóa học, thép Ck25 chứa khoảng 0.22 – 0.29% cacbon (C), đây là yếu tố then chốt quyết định độ cứng và độ bền của thép. Ngoài ra, thép Ck25 còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như mangan (Mn) (0.50 – 0.80%), silic (Si) (0.17 – 0.37%), và phốt pho (P), lưu huỳnh (S) với hàm lượng rất nhỏ để đảm bảo tính chất cơ học tốt nhất. Sự kết hợp này tạo nên một loại thép có khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và dễ dàng xử lý nhiệt.

Đặc tính kỹ thuật của thép Ck25 thể hiện qua các chỉ số quan trọng như giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài và độ cứng. Giới hạn bền kéo của thép Ck25 thường dao động trong khoảng 420-550 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo rất tốt trước khi bị đứt gãy. Giới hạn chảy, thường ở mức 250-350 MPa, biểu thị khả năng chịu đựng biến dạng dẻo của thép.

Độ giãn dài, một chỉ số quan trọng khác, thường đạt từ 20-30%, cho thấy khả năng của thép trong việc kéo dài mà không bị đứt. Độ cứng của thép Ck25, thường được đo bằng đơn vị Brinell (HB), nằm trong khoảng 126-170 HB, thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể cứng.

Những đặc tính này làm cho thép Ck25 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng cơ khí và xây dựng. Siêu Thị Kim Loại, với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, cam kết cung cấp thép Ck25 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Ứng dụng thực tế của Thép Ck25 trong các ngành công nghiệp

Thép Ck25, một loại thép cacbon kết cấu, nổi bật với khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau, nhờ đó có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Ứng dụng của thép Ck25 trải rộng từ chế tạo chi tiết máy chịu tải trọng vừa phải đến các công cụ nông nghiệp và phụ tùng ô tô.

Trong ngành chế tạo máy, thép Ck25 được ứng dụng rộng rãi để sản xuất các chi tiết chịu tải trọng không quá lớn.

  • Các trục, bánh răng, bulong, ốc vít là những ví dụ điển hình. Với độ bền kéo vừa phải và khả năng gia công tốt, Ck25 đáp ứng được yêu cầu về độ chính xác và tuổi thọ của các chi tiết này.
  • Không chỉ dừng lại ở đó, khả năng nhiệt luyện của thép Ck25 cũng được tận dụng để nâng cao độ cứng bề mặt, tăng khả năng chống mài mòn cho các chi tiết chịu ma sát.

Ngành công nghiệp ô tô và xe máy cũng không thể bỏ qua những lợi ích mà thép Ck25 mang lại.

  • Các phụ tùng như trục khuỷu, bánh răng hộp số, các chi tiết hệ thống treo thường được chế tạo từ loại thép này.
  • Việc sử dụng thép Ck25 giúp các nhà sản xuất ô tô và xe máy cân bằng giữa chi phí sản xuất và chất lượng sản phẩm, đảm bảo xe vận hành ổn định và bền bỉ.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, thép Ck25 đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các dụng cụ và thiết bị.

  • Các loại lưỡi cày, lưỡi xới, cuốc, xẻng đều có thể được làm từ thép Ck25 nhờ vào độ dẻo dai và khả năng chịu va đập tốt.
  • Sự phổ biến của thép Ck25 trong ngành nông nghiệp giúp bà con nông dân có được những công cụ làm việc hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất cây trồng.

Ngoài ra, thép Ck25 còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như:

  • Xây dựng: Chế tạo các chi tiết kết cấu, bulong neo.
  • Giao thông vận tải: Chế tạo các chi tiết máy móc cho tàu thuyền, xe lửa.
  • Dụng cụ gia đình: Chế tạo các loại kìm, búa, dao kéo.

Nhờ tính linh hoạt và giá thành hợp lý, thép Ck25 vẫn là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.

So sánh Thép Ck25 với các loại thép khác (Ck45, S45C, CT3)

So sánh thép Ck25 với các mác thép khác như Ck45, S45C và CT3 là cần thiết để hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm và lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Việc so sánh này tập trung vào các yếu tố như thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng gia công và ứng dụng thực tế, từ đó giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra quyết định tối ưu nhất.

So sánh về thành phần hóa học, thép Ck25 có hàm lượng carbon thấp hơn so với Ck45 và S45C, nhưng cao hơn đáng kể so với CT3. Hàm lượng carbon quyết định đến độ cứng và khả năng nhiệt luyện của thép; do đó, Ck45 và S45C thường có độ cứng cao hơn sau khi nhiệt luyện so với Ck25. CT3, với hàm lượng carbon rất thấp, chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng kết cấu thông thường, không yêu cầu độ bền cao.

Thành phần mangan, silic và các nguyên tố khác cũng khác nhau giữa các mác thép, ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống mài mòn và tính hàn.

Về đặc tính cơ học, Ck25 có độ bền kéo và độ bền chảy thấp hơn so với Ck45 và S45C, nhưng lại dẻo dai hơn. Điều này làm cho Ck25 phù hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu tải trọng động và va đập, trong khi Ck45 và S45C thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng tĩnh và yêu cầu độ cứng cao. CT3 có đặc tính cơ học thấp nhất trong số các mác thép này, thường được sử dụng cho các kết cấu không chịu tải trọng lớn.

Ví dụ, trong sản xuất bánh răng, nếu yêu cầu độ cứng cao để chống mài mòn, Ck45 hoặc S45C sẽ là lựa chọn tốt hơn, còn nếu bánh răng chịu tải trọng va đập, Ck25 có thể phù hợp hơn.

Xét về khả năng gia công, thép Ck25 có khả năng hàn tốt hơn so với Ck45 và S45C do hàm lượng carbon thấp hơn. CT3 có khả năng hàn tốt nhất trong số các mác thép này. Khả năng gia công cắt gọt của Ck25 cũng tương đối tốt, mặc dù có thể không bằng CT3. Ck45 và S45C có thể yêu cầu các biện pháp gia công đặc biệt do độ cứng cao hơn.

Ví dụ, khi sản xuất các chi tiết máy phức tạp bằng phương pháp hàn, Ck25 hoặc CT3 sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ nứt mối hàn.

Cuối cùng, xét về ứng dụng thực tế, thép Ck25 thường được sử dụng cho các chi tiết máy chịu tải trọng động, trục, bánh răng, và các chi tiết kết cấu trong ngành ô tô, xe máy, và máy móc công nghiệp. Ck45 và S45C được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất trục, bánh răng, khuôn mẫu, và các chi tiết chịu mài mòn. CT3 chủ yếu được sử dụng cho các kết cấu xây dựng, vỏ máy, và các chi tiết không yêu cầu độ bền cao.

Sự lựa chọn mác thép phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng, bao gồm tải trọng, môi trường làm việc, và phương pháp gia công.

Quy trình gia công nhiệt luyện Thép Ck25: Tôi, Ram, Ủ, Thường hóa

Gia công nhiệt luyện là một khâu quan trọng trong quy trình sản xuất các sản phẩm từ thép Ck25, quyết định phần lớn đến cơ tính cuối cùng của vật liệu. Thép Ck25, với hàm lượng carbon trung bình, có thể được cải thiện đáng kể về độ cứng, độ bền, và độ dẻo thông qua các phương pháp nhiệt luyện khác nhau.

  • Tôi thép Ck25: Quá trình tôi thép Ck25 bao gồm nung nóng thép đến nhiệt độ thích hợp (thường là trên điểm Ac3 khoảng 30-50°C), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định để austenite hóa hoàn toàn, sau đó làm nguội nhanh trong môi trường như nước, dầu, hoặc không khí. Mục đích của quá trình tôi là làm tăng độ cứng và độ bền của thép. Tốc độ nguội nhanh tạo ra martensite, một pha rất cứng nhưng giòn. Lưu ý rằng, sau khi tôi, thép Ck25 thường rất cứng nhưng lại giòn, do đó cần thực hiện tiếp quá trình ram.
  • Ram thép Ck25: Ram là quá trình nung nóng lại thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn điểm Ac1 (thường từ 150°C đến 650°C), giữ nhiệt và làm nguội. Quá trình ram giúp giảm độ giòn của martensite, tăng độ dẻo dai và giảm ứng suất dư trong thép. Tùy thuộc vào nhiệt độ ram, ta có thể đạt được các tính chất cơ học khác nhau: ram thấp (150-250°C) cho độ cứng cao, ram trung bình (350-450°C) cho độ bền và độ dẻo dai cân bằng, và ram cao (500-650°C) cho độ dẻo dai cao.
  • Ủ thép Ck25: Ủ là quá trình nung nóng thép Ck25 đến nhiệt độ thích hợp (thường dưới điểm Ac1 hoặc Ac3 tùy thuộc vào loại ủ), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian, sau đó làm nguội chậm trong lò. được sử dụng để làm mềm thép, giảm độ cứng, cải thiện độ dẻo và khả năng gia công cắt gọt, đồng thời khử ứng suất dư. Có nhiều loại ủ khác nhau như ủ hoàn toàn (full annealing), ủ đẳng nhiệt (isothermal annealing), và ủ kết tinh lại (recrystallization annealing), mỗi loại phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau.
  • Thường hóa thép Ck25: Thường hóa là quá trình nung nóng thép Ck25 đến nhiệt độ cao hơn điểm Ac3 (khoảng 30-50°C), giữ nhiệt và làm nguội trong không khí tĩnh. Thường hóa được sử dụng để cải thiện độ đồng đều về cơ tính của thép, làm nhỏ kích thước hạt, tăng độ bền và độ dẻo dai. Thường hóa thường được thực hiện trước khi gia công cắt gọt để cải thiện khả năng gia công. So với ủ, thường hóa cho độ cứng cao hơn và năng suất cao hơn do thời gian làm nguội nhanh hơn.

Các quy trình nhiệt luyện thép Ck25 nêu trên đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa đặc tính vật liệu, giúp thép Ck25 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều ứng dụng khác nhau. Siêu Thị Kim Loại cung cấp thép Ck25 đã qua xử lý nhiệt hoặc chưa qua xử lý nhiệt tùy theo nhu cầu của khách hàng.

Bảng tra thông số kỹ thuật chi tiết của Thép Ck25 (Kích thước, Trọng lượng, Tiêu chuẩn)

Bảng tra thông số kỹ thuật thép Ck25 là tài liệu quan trọng, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, trọng lượngtiêu chuẩn của loại thép này, hỗ trợ đắc lực cho kỹ sư và nhà sản xuất trong việc lựa chọn và ứng dụng vật liệu phù hợp. Việc nắm vững các thông số kỹ thuật giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và hiệu quả của các sản phẩm sử dụng thép Ck25.

Để hiểu rõ hơn về thép Ck25, cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến thông số kỹ thuật của nó. Thành phần hóa học, phương pháp sản xuất và quy trình nhiệt luyện có tác động trực tiếp đến các đặc tính cơ lý, từ đó ảnh hưởng đến kích thướctrọng lượng tiêu chuẩn của sản phẩm. Việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn giúp đảm bảo khả năng gia công và tuổi thọ của thép Ck25 trong các ứng dụng khác nhau.

Dưới đây là bảng tra cứu chi tiết các thông số kỹ thuật quan trọng của thép Ck25, giúp bạn lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả:

Bảng thành phần hóa học của thép Ck25

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định đến tính chất cơ lý của thép. Dưới đây là thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép Ck25:

  • Carbon (C): 0.22 – 0.29%
  • Silic (Si): 0.17 – 0.37%
  • Mangan (Mn): 0.50 – 0.80%
  • Photpho (P): ≤ 0.035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.035%
  • Crôm (Cr): ≤ 0.25%
  • Niken (Ni): ≤ 0.30%
  • Đồng (Cu): ≤ 0.30%

Bảng thông số cơ lý tính của thép Ck25

Các thông số cơ lý tính cho biết khả năng chịu lực và độ bền của thép Ck25 trong các điều kiện khác nhau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa
  • Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 22%
  • Độ dai va đập (Impact Toughness): ≥ 29 J
  • Độ cứng (Hardness): 126 – 170 HB

Bảng quy cách và trọng lượng thép Ck25 (tham khảo)

Thông tin về quy cách và trọng lượng giúp tính toán và lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và hình dạng sản phẩm (ví dụ: thép tròn, thép tấm, thép ống). Vì vậy, để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với Siêu Thị Kim Loại để được hỗ trợ:

Hình dạngKích thước (mm)Trọng lượng (kg/m)Tiêu chuẩn
Thép trònĐường kính: 6 – 200(Thay đổi theo đường kính)GOST 2590-2006
Thép tấmĐộ dày: 2 – 100, Rộng: 1000 – 2000, Dài: 2000 – 6000(Thay đổi theo kích thước)GOST 14637-89

Tiêu chuẩn sản xuất thép Ck25

Việc tuân thủ tiêu chuẩn trong sản xuất đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích của thép Ck25 với các ứng dụng khác nhau. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • GOST 1050-88: Thép cacbon chất lượng cao dùng cho chế tạo.
  • EN 10083-2: Thép để tôi và ram.

Với những thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật thép Ck25 như trên, Siêu Thị Kim Loại hy vọng bạn sẽ có thể lựa chọn và sử dụng loại thép này một cách hiệu quả nhất.

Địa chỉ mua Thép Ck25 uy tín, chất lượng, giá tốt tại Việt Nam

Việc tìm kiếm địa chỉ mua thép Ck25 uy tín, đảm bảo chất lượng và giá thành cạnh tranh là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả sản xuất. Bởi lẽ, thép Ck25 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng cơ khí chế tạo.

Để lựa chọn được nhà cung cấp thép Ck25 phù hợp, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp: Ưu tiên các đơn vị có thâm niên hoạt động trong ngành, được nhiều khách hàng tin tưởng và đánh giá cao.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO), chứng chỉ xuất xứ (CQ) và các tài liệu kỹ thuật liên quan. Kiểm tra kỹ bề mặt thép, độ dày và các thông số kỹ thuật khác để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu.
  • Giá cả: So sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được mức giá tốt nhất. Tuy nhiên, không nên chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng.
  • Dịch vụ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ tốt, bao gồm tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng, và chính sách đổi trả hàng linh hoạt.

sieuthikimloai.net tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép Ck25 tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:

  • Cung cấp sản phẩm thép Ck25 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Giá cả cạnh tranh, đi kèm với nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn trên toàn quốc.

Với sieuthikimloai.net, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm, giá cả và dịch vụ. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

THÔNG TIN LIÊN HỆ






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo